Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

第十六课

山这么高,你爬得上去吗
NÚI CAO NHƯ THẾ, BẠN LEO LÊN ĐƯỢC KHÔNG
生词
1. 缆车 /lǎnchē/: cáp treo
2. 喘气 /chuǎn qì/: thở dốc, thở hổn hển
3. 动 /dòng/: chuyển động
4. 到底 /dàodǐ/: cuối cùng
5. 胜利 /shènglì/: thắng lợi, chiến thắng
6. 加油 /jiā yóu/: cố lên
7. 出汗 /chū hàn/: toát mồ hôi, ra mồ hôi
汗 /hàn/: mồ hôi
8. 身 /shēn/: thân thể
9. 接着 /jiēzhe/: tiếp theo, tiếp lời
10. 危险 /wēixiǎn/: nguy hiểm
生词
11. 比 /bǐ/: so sánh
12. 积极 /jījí/: tích cực
13. 相声 /xiàngsheng/:tấu nói, tấu hài
14. 台词 /táicí/: lời kịch, lời thoại
15. 背 /bèi/: thuộc, thuộc lòng
16. 话剧 /huàjù /: kịch nói
17. 排练 /páiliàn/:tập diễn
18. 受伤 /shòu shāng/: bị thương
19. 纠正 /jiūzhèng/:uốn nắn, sửa chửa
20. 演 /yǎn/: diễn, biểu diễn
生词
21. 只要……就…… /zhǐyào…jiù…/: chỉ cần…thì…
22. 世上 /shìshàng/:trên thế giới, trên đời
23. 无 /wú/: không, không có
24. 怕 /pà/: sợ
25. 心 /xīn/: trái tim, lòng, tâm tư
26. 自信 /zìxìn/: tự tin
27. 相信 /xiāngxìn/:tin tưởng
28. 争取 /zhēngqǔ/: tranh thủ
29. 恐怕 /kǒngpà/: e rằng, sợ rằng
30. 首 /shǒu/: bài (lượng từ)
一首歌: một bài hát
专名

李美英 /Lǐ Měiyīng/: Lý Mỹ Anh


谢谢

You might also like