Tiếng Trung A1 Đại học Nha Trang

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 50

Sách boya sơ cấp 1

Số từ 数词
1. 一 Yī
2. 二 Èr
3. 三 Sān
〇 ( 零)Líng 0
4. 四 Sì
百 Bǎi trăm
5. 五 Wǔ
千 Qiān Nghìn
6. 六 Liù
两 Liǎng Hai (cái)
7. 七 Qī
8. 八 Bā
9. 九 Jiǔ
10. 十 shí
第一课
Dì yī kè

你好
Nǐ hǎo
生词 1
1 你好 Nǐ hǎo Chào bạn
好 hǎo Tốt, đẹp, khỏe
2 你 nǐ Bạn
3 是 Shì Là
4 老师 lǎoshī Thầy giáo
5 吗 Ma Phảikhông?
6 不 bù Không
7 我 Wǒ Tôi
8 学生 xuésheng Học sinh
9 她 tā Cô ấy
10 谢谢 xièxie Cám ơn
12 不客气 Bú kèqi Đừng khách sáo
13 您 nín Ông, bà, cô...
14 留学生 liúxuéshēng Lưu học sinh
15 叫 Jiào Gọi
16 什么 shénme Cái gì, gì
17 名字 míngzi Tên
18 大卫 dà wèi Đại Vệ
19 李军 lǐ jūn Lý Quân
20 王 wáng Vương
Từ mới bổ sung ( 补充生
词)
1. 姓 Xìng Họ
2. 贵姓 guìxìng Quý tính
3 越南 Yuènán Việt Nam
4 中国 zhōngguó Trung Quốc
5 谁 Shéi ai
你好 不客气
1
好 姓

2 你 贵姓
是 留学生
3 什么
4 老师 叫
5 吗 什么 越南
6 不
名字 中国

7
学生 大卫 谁
8
9 她 李军
10 谢谢 王

bộ nhân : 人 ( 亻 )

Bộ Tâm: 心 ( 忄 ): 您

Bộ nhân : 人 ( 亻 )


Bộ nữ 女

Bộ tử: 子
他 / 她 Tā
Anh ấy, ông ấy/ cô ấy, chị ấy, bà ấy
Số nhiều

你 你们 Các bạn

我 们 men
我们 Chúng tôi

他 他们 Họ (nam)

她 她们 Họ (nữ)
老师
Bộ thập : 十

Bộ Chủy: 匕

老师 Lǎoshī
Bộ khẩu : 口

Bộ Mã : 马

学生 Xuéshēng
Bộ tử: 子
Bộ Sinh: 生

( jiào ) gọi
是(不是)
Bộ viết : 曰
Shì
(búshì)
谢谢 Xièxie
Bộ Thốn : 寸
Bộ ngôn:
不客气
留学生
BỘ Điền: 田

Bộ Sinh:
Bộ Tử: 子
什么
姓 Xìng :
họ
贵姓
越南
中国
你好 !
Nǐ hǎo!

你好 !
Nǐ hǎo!
您好!
Nín hǎo!

你好!
Nǐ hǎo!
老师好!
Lǎoshī hǎo!

你们好!
Nǐmen hǎo!
吗 Ma
你好吗?
Nǐ hǎo ma bạn khỏe không?
你们好吗?
Nǐmen hǎo ma?
老师 Lǎoshī
老师

中国老师
Zhōngguó lǎoshī
越南 越南老师
Yuènán lǎoshī
Giáo viên Việt Nam
学生
中国学生
Zhōngguó xuéshēng

越南学生
Yuènán xuéshēng
A是B
A 不是 B
A 是 B 吗?
A 不是 B 吗?
他是老师。

你是老师吗?
是 Shì/ 不是 Búshì

A: 她是老师吗?
B: 是
(不是) 36
Dùng 吗 đặt câu

留学生
LiúxuéShēng
姓( xìng ) họ
Hỏi họ
你姓什么?
Nǐ xìng shénme?
Bạn họ gì?

我姓阮
Wǒ xìng ruǎn : Tôi họ nguyễn
38
第三课

(1)您 / 姓什么?
我姓王 Wáng 。
(vương)
( 2 )他 / 她姓什么?
他 / 她姓陈
Chén( Trần) 。
叫( jiào ) gọi
A: 你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
B B: 我姓陈 , 叫陈小明
Wǒ xìng chén, jiào
chénxiǎomíng.
Tôi họ Trần, tên gọi là Trần
Tiểu Minh 40
贵姓 : quý tính(họ)
Guìxìng
A: 请问,您贵姓?
Qǐngwèn, nín guìxìng?
Xin hỏi, ông (bà, thầy, cô …) họ gì ?
B: 我姓阮,叫阮氏妙芳
Wǒ xìng ruǎn, jiào ruǎn shì miào fāng
Tôi họ Nguyễn, gọi là Nguyễn thị Diệu Phương
Cách giới thiệu họ tên đầy đủ
A: 你叫什么名字?

Nǐ jiào shénme míngzì?

B: 我姓阮,叫阮氏妙芳。

Wǒ xìng ruǎn, jiào ruǎn shì miào fāng.


呢 Ne Còn

1.我是学生,你呢?
Wǒ shì xuéshēng, nǐ ne?
2. 我不是老师,你呢?
Wǒ bùshì lǎoshī, nǐ ne?
3.—————————— ?
再见
Zàijiàn
TẠM BiỆT

Zàijiàn
A :再见!
Zàijiàn
B :再见!
课文
大卫: 你好!
Dà wèi: Nǐ hǎo!
李军:你好!
Lǐ jūn: Nǐ hǎo!
大卫:你是老师吗?
Dà wèi: Nǐ shì lǎoshī ma?
李军:不是,我不是老师,我是学生。 他是老师
Lǐ jūn: Bùshì, wǒ bùshì lǎoshī, wǒ shì xuéshēng. Tā shì lǎoshī
大卫:谢谢
dà wèi: Xièxie
李军: 不客气
lǐ jūn: Bú kèqi
课文二
大卫:老师,您好!
Dà wèi: Lǎoshī, nín hǎo!
王老师: 你好!你是留学生吗?
Wáng lǎoshī: Nǐ hǎo! Nǐ shì liúxuéshēng ma?
大卫:是,我是留学生。
Dà wèi: Shì, wǒ shì liúxuéshēng.
王老师:你叫什么名字?
Wáng lǎoshī: Nǐ jiào shénme míngzì?
我叫大卫。
Da wei: Wǒ jiào dà wèi.
李 Lǐ Lý 阮 ruǎn Nguyễn
王 wáng Vương 吴 wú Ngô
陈 chén Trần 潘 pān Phan
范 fàn Phạm 黎 lí Lê
黄 huáng Hoàng 胡 hú Hồ
张 zhāng Trương 武 wǔ Ngô
杨 yáng Dương 邓 dèng Đặng
赵 zhào Triệu 裴 péi Bùi
杜 dù Đỗ

You might also like