Professional Documents
Culture Documents
MỊ Mạch Minh MA HẮC
MỊ Mạch Minh MA HẮC
MỊ Mạch Minh MA HẮC
魅 魔 鳴
MỊ MA MINH
麦 黒
MẠCH HẮC
魅 魔 鳴 麦 黒
訓:
ありません
音: ミ
魅了 みりょう sự mê hoặc
魅力 みりょく ma lực
魅惑 みわく sự quyến rũ
魅惑する みわくする mê hoặc
魅 魔 鳴 麦 黒
2. MA
Ma quỷ quanh quẩn tìm đường vào nhà
訓:
ありません
音 : コウ
訓 : な . く , な . る , な . らす
鳴く なく kêu; hót; hú
鳴る なる gáy
音 : メイ
訓 : むぎ
麦 むぎ lúa mạch
冷麦 ひやむぎ mì lạnh
大麦 おおむぎ đại mạch
音 : エイ
訓 : くろ , くろ . ずむ , くろ .
い
黒 くろ màu đen; sự có tội
音 : メイ
魅了
みりょう : sự mê hoặc
Trong 5 giây, đọc nhanh chữ Kanji sau
魔法
まほう : bùa
Trong 5 giây, đọc nhanh chữ Kanji sau
鳴動
大麦
黒子
鳴る
なる : gáy