Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

第二课

你叫什么 Bạn tên gì?


Nǐ jiào shénme ?
I. 生词
• 我: tôi, tớ, mình,…. • 高兴: vui
• 叫: gọi, tên là • 她: cô ấy, chị ấy
• 什么: gì, cái gì • 吗: không, ư, à
• 认识: quen biết • 不: không
• 很: rất
Tôi
我叫小明: Wǒ jiào xiǎomíng
Được gọi là Tôi tên là Tiểu Minh
你叫什么?
Cái gì 你叫什么名字?
Quen biết
认识你
认识他
Rất 很好: Rất tốt
Vui
我很高兴: Tôi rất vui
她很好: Cô ấy rất
Cô ấy tốt
你高兴吗? Bạn vui không?
Trợ từ để hỏi 她好吗? Cô ấy có khỏe
không?
Không 不高兴: Không vui
她叫什么? 他叫月月
月月认识她吗? 她不认识
你叫什么名字歌! Bài hát Bạn tên
gì?
谢谢同学们
你们作业! Bài tập về nhà
1. Quay video các từ mới và bài khóa bài số 2 ( nghe theo
băng và lặp lại) – trang 11 - 12
2. Viết các nét và chữ Hán (cô đã phát)
3. Làm bài tập về nhà: trang 14 SGK cô có gửi file nghe, chụp
và gửi lên nhóm.
再见!

You might also like