Nǐ jiào shénme ? I. 生词 • 我: tôi, tớ, mình,…. • 高兴: vui • 叫: gọi, tên là • 她: cô ấy, chị ấy • 什么: gì, cái gì • 吗: không, ư, à • 认识: quen biết • 不: không • 很: rất Tôi 我叫小明: Wǒ jiào xiǎomíng Được gọi là Tôi tên là Tiểu Minh 你叫什么? Cái gì 你叫什么名字? Quen biết 认识你 认识他 Rất 很好: Rất tốt Vui 我很高兴: Tôi rất vui 她很好: Cô ấy rất Cô ấy tốt 你高兴吗? Bạn vui không? Trợ từ để hỏi 她好吗? Cô ấy có khỏe không? Không 不高兴: Không vui 她叫什么? 他叫月月 月月认识她吗? 她不认识 你叫什么名字歌! Bài hát Bạn tên gì? 谢谢同学们 你们作业! Bài tập về nhà 1. Quay video các từ mới và bài khóa bài số 2 ( nghe theo băng và lặp lại) – trang 11 - 12 2. Viết các nét và chữ Hán (cô đã phát) 3. Làm bài tập về nhà: trang 14 SGK cô có gửi file nghe, chụp và gửi lên nhóm. 再见!