Professional Documents
Culture Documents
YCT - Bài 4
YCT - Bài 4
我家有四口人
Wǒjiā yǒu sì kǒu rén
I. 生词
• 有: có - 没有: không có
• 几: mấy
• 口: lượng từ cho người
• 和: và
• 个: cái
Có 有哥哥: Có anh trai
Không có 没有妹妹:
không có em gái
Và 我和你: Tôi và bạn
爸爸和妈妈: Bố và mẹ
几口人: mấy
Mấy người?
几个: mấy cái?
Miệng, Nhân
khẩu
三口人: 3 người
四口人: 4 người
Lượng từ (cái
con...) 三个人: 3 người
四个人: 4 người
五个人: 5 người
他家有四口人:爸爸、
他家有谁?
妈妈、哥哥和他。
他有姐姐吗? 没有, 他有一个妹妹。
Bố Mẹ
Anh trai
Chị gái
Em trai
Em gái Nhà
Chúng mình cùng nghe
nhạc nhé!
Đọc Chuyện
1. 听 - Nghe
2. 读 – Đọc
D
你们作业!
1. Quay video
đọc từ vựng +
Bài khóa