Professional Documents
Culture Documents
Nhom 9
Nhom 9
3.Hỏi Bệnh
• DHST
• Mạch 80ck/p
• HA; 90/60 mm hg
• T 36,5 độ c
• Nhịp thở : 18l/p
• Sp02 : 95%
Khám Cơ quan
• Thần kinh:
• Bệnh nhân lơ mơ, mệt nhiều, G13 đ
• Đồng tử không giãn
• Không yếu liệt các chi
• Hội chứng não -, hội chứng màng não -
• Đại tiểu tiện tự chủ
Tiêu hóa:
• Không có sẹo mổ cũ
• Bụng hơi to bè, căng, chướng vừa
• Rốn lồi
• Tuần hoàn bàng hệ +, ngoằn nghèo, quanh rốn
• Dấu hiệu rắn bò -
• Không sờ thấy u cục bất thường
• CUPM-, PUTB -
• Rung gan +
• gõ diện đục trước gan nghĩ tới gan to
• Dấu hiệu sóng vỗ +
• Nghe nhu động ruột: tốt
• Tuần hoàn
• Lồng ngực cân đối
• Mỏm tim đập ở kls 4-5 giao với đường trung đòn trái
• t1,t2 đều rõ, không thấy tiếng thổi bệnh lý
• Hô hấp
• Lồng ngực di động đều theo nhịp thở
• Rì rào phế nang 2 bên êm dịu
• không khó thở, không co kéo cơ hô hấp
• Thận tiết niệu
• Hố thận 2 bên không đầy
• Chạm thận -, bập bềnh thận -
• Cầu bàng quang -
• Điểm niệu quản trên giữa 2 bên không đau
• Các cơ quan khác chưa phát hiện bất thường
5.CLS
SINH HÓA MÁU
• -GLUCOSE máu tĩnh mạch: 2,9 mmol/l
• HbA1c: 8,2 %
• -GOT:240 IU/L
• GPT:287 IU/L
• GGT:223 IU/L
• ALP:320 IU/L
• -Bilirubin TP 81 micromol/l
• -Protein tp 39 g/l
• Albumin 28 g/l
• -Ure : 12 mmol/l
• Creatinine : 220 micromol/l
• -Na+/K+/Cl- : 123/3,7/97 mmol/l
Chẩn đoán