Profile TGE From Vinh

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 73

TRUONG GIANG ELECTRIC

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TRƯỜNG GIANG


Tên công ty:
Truong Giang Electric Joint Stock Company

Giấy phép Đăng ký kinh doanh 0400365598


Năm thành lập: 2000
Trụ sở chính và nhà máy: Lô Q, Đường số 6B-7A, KCN Hòa Khánh, Quận Liên
Chiểu, TP Đà Nẵng
Văn phòng Đại diện tại Hà Nội: 65 An Trạch, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa,
Hà Nội
Văn phòng Đại diện tại HCM: 65 Đường B4, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh,
Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Số điện thoại: (+84) 236 3737 939
Số Fax: (+84) 236 3731 838
Email: info@tg-electric.com.vn
Website: http://www.tg-electric.com.vn

LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG:


 Sản xuất tủ điện trung thế.
 Sản xuất tủ điện hạ thế.
 Sản xuất trạm kiosk hợp bộ.
 Sản xuất hệ thống thang máng cáp.
 Cung cấp thiết bị điện trung thế, hạ thế, trạm biến áp.
 Xây lắp đường dây và trạm biến áp lên đến 220kV.
CƠ SỞ HẠ TẦNG

Tổng diện tích Hơn 20000 m2


đất
Diện tích sử Hơn 20000 m2
dụng nhà
xưởng (2 tầng)

Diện tích sử ~ 2500 m2


dụng văn
phòng
Diện tích sử ~ 1500 m2
dụng phòng
Lab
Khu vực giao hàng + đóng Khu vực Lắp tủ Hạ Thế và
gói: 890 m2 Trạm Kiosk: 1900 m2

TẦNG 1
NHÀ XƯỞNG

Kho hàng: 1400 m2


Khu vực gia công:
Khu vực Lắp tủ Trung 3000 m2
Thế: 1900 m2
1. Khu vực lắp RMU +
2. Khu vực VCB 3. Khu vực Xử lý và Sơn
GIS+ thiết bị đóng cắt
&Recloser (LBS): 3500 Tĩnh Điện: 1200 m2
hạ thế (MCCB, ACB):
m2
3500 m2

TẦNG 2
NHÀ XƯỞNG

4. Khu vực VI(buồng cắt


chân không): 1800 m2
MỤC TIÊU – TẦM NHÌN
 Trở thành nhà sản xuất thiết bị đóng cắt cao thế, trung thế; hạ thế
đạt tiêu chuẩn quốc tế và cạnh tranh với các hãng châu Âu.

 Làm chủ công nghệ sản xuất thiết bị đóng cắt trung thế đến
40.5kV, sau đó cao thế và hạ thế.

 Kết hợp với đối tác để trở thành công ty sản xuất thiết điện có
danh mục sản phẩm đa dạng từ cao thế đến hạ thế cho ngành điện
lực
SƠ ĐỒ TỔ CHỨC

VỚI ĐỘI NGŨ NHÂN SỰ HƠN 200 NGƯỜI GỒM: 52 NHÂN SỰ LÀ KỸ SƯ VÀ CỬ NHÂN, 78 NHÂN SỰ CAO ĐẲNG, 50 NHÂN
SỰ TRUNG CẤP NGHỀ CÁC LOẠI, CÒN LẠI LÀ LAO ĐỘNG PHỔ THÔNG
NHÀ MÁY SẢN XUẤT

 Là nhà máy lớn nhất


 - Máy móc sản xuất chính hầu hết được sản xuất sau 2017
 - Máy móc sản xuất chính có số lượng, chủng loại, và chất lượng đạt tiêu
chuẩn của một nhà máy sản xuất thiết bị Trung thế ở khu vực Đông Nam Á.
KHU VỰC LẮP TỦ TRUNG THẾ
DÂY CHUYỀN LẮP RÁP TỦ TUNG THẾ: NĂNG SUẤT 20 TỦ/ NGÀY
KHU VỰC LẮP TỦ HẠ THẾ + TRẠM KIOSK
SẢN LƯỢNG TRUNG BÌNH 208 TỦ MSB/THÁNG.
Thống kê thời gian sản xuất SC71

Lắp ráp Nhị thứ Lắp áp


Cắt- Nhị thứ Kết
TT Tên chi tiết SLCT Chấn Hàn Xư lý Sơn chuẩn hoàn hoàn
Đột chuẩn bị thúc
bị thiện thiện

1 Thời gian cho 1 tủ Giờ 2.46 1.23 0.62 1.23 1.23 0.62 0.62 3.69

2 Tổng số tủ/ngày Ngày 3.25 6.5 12 6.50 6.50 12.9 12.9 2.17 7.8
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 80% 86%

Line lắp tủ MCC Line tủ MSB + Trạm Kiosk


KHU VỰC LẮP VCB
Dây chuyền lắp VCB công suất: 20 VCB/ ngày.
Bao gồm các loại VCB: 6kV ~ 40kV với dòng từ 630A ~ 3100A
KHU VỰC LẮP RMU + GIS
Dây chuyền lắp RMU và GIS trung thế công suất: 20 set/ ngày.
Bao gồm các loại : 6kV ~ 40kV với dòng từ 630A ~ 3100A
Dự kiến: cuối 2021 và đầu 2022 sẽ đưa vào hoạt động
MÁY MÓC THIẾT BỊ

 - Máy móc sản xuất chính hầu hết là CNC và được nhập khẩu từ Nhật và Đức
 - Máy móc sản xuất chính hầu hết được sản xuất sau 2017
 - Máy móc sản xuất chính có số lượng, chủng loại, và chất lượng đạt tiêu
chuẩn của một nhà máy sản xuất thiết bị Trung thế ở khu vực Đông Nam Á.
MÁY CẮT LASER AMADA
LCG 3015 AJ

MÁY MÓC
THIẾT BỊ

MÁY ĐỘT EMZ 3510 AMADA


35 TẤN
MÁY ĐỘT AE 2510 AMADA
25 TẤN

MÁY MÓC
THIẾT BỊ

MÁY CHẤN AMADA HDS1303


MÁY CHẤN AMADA HD2204 NT

MÁY MÓC
THIẾT BỊ

MÁY GIA CÔNG THANH ĐỒNG


BORCHERT (GERMANY)
DÂY CHUYỀN SƠN TỰ ĐỘNG
CÔNG SUẤT 2000M2 / NGÀY

MÁY MÓC
THIẾT BỊ
MÁY MÓC Hàn bán tự động (MIG)

THIẾT BỊ Hàn bấm

Hàn TIG Hàn Spot


Hàn bán tự động (MAG)
KHU CNC

MÁY MÓC
THIẾT BỊ
MÁY TIỆN CNC MORISEIKI SL25/1000
PHAY CNC MORI SEIKI MV-40

MÁY CẮT DÂY DK7745 EDM MÁY TIỆN NAKAMURA MÁY TIỆN CƠ
PHÒNG LAB

MÁY BƠM DÒNG


LÊN ĐẾN 6300A

MÁY MÓC
THIẾT BỊ

MÁY THỬ ĐIỆN ÁP


XUNG LÊN ĐẾN 400kV-
1.2/50µs
PHÒNG LAB

PHÒNG THỬ PD

MÁY MÓC
THIẾT BỊ

MÁY PHÓNG CAO ÁP


LÊN ĐẾN 120kV
TESTING

MÁY MÓC THIẾT BỊ TEST ĐIỆN ÁP CAO MÁY TEST LÒ XO

THIẾT BỊ

KIỂM TRA ĐỘ CỨNG


MÁY PHÂN TÍCH THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT KIỂM TRA ĐỘ DÀY SƠN
TESTING

MÁY MÓC T1000 PLUS


MÁY TEST RELAY

THIẾT BỊ

MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ ĐO NHIỆT ĐỘ QUANG PHỔ


MOM200A MÁY TẠO DÒNG CAO ÁP
CHỨNG NHẬN, CHỨNG CHỈ
CERTIFICATES
ISO
CERTIFICATES
MV 24kV – 25 kA – 2500A
CERTIFICATES
MV 24kV – 31.5 kA – 2500A
CERTIFICATES
MV 24kV – ARCING
FAULT TEST
CERTIFICATES
LV– 6300A & TLS 4000A
XÁC NHẬN VẬN HÀNH
XÁC NHẬN VẬN HÀNH
XÁC NHẬN VẬN HÀNH
SẢN PHẨM CHÍNH
SẢN PHẨM CHÍNH

Trạm Kiosk

Tủ Hạ Thế

Tủ trung thế

Thiết bị đóng cắt


VCB

`
TRẠM KIOSK
Trạm Kiosk sản xuất theo IEC 62271-202. Vỏ tủ Kios bảo vệ Máy biến áp, Tủ RMU, Tủ hạ thế.
Cấp độ bảo vệ IP55. Nhiệt độ lên tới 50°C.

Cấp điện áp Lên đến 35 kV

Khoang MV 3 hoặc 4 RMU

Khoang LV Ngăn hạ thế đặt trên khung

Trạm biến áp Loại dầu / Loại khô

Lắp đặt Trong nhà / Ngoài trời

Chịu đựng hồ quang IAC –AB-20kA-1s


nội

Vỏ tủ Thép cách điện 2mm hoặc theo yêu cầu của khách hàng

Cân nặng 3 đến 6 tấn /1MBA; 7 đến 9 tấn /2MBA

Cấp độ bảo vệ Khoang MV&LV Trạm biến áp


IK10
IP54 IP34

Làm mát Tự nhiên / Hệ thống thông gió


TỦ TRUNG THẾ TMS
Tủ TMS1 là loại tủ được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và đã được type test toàn diện
phù hợp với tiêu chuẩn IEC 62271-200. Đây là hệ thống tủ đa chức năng đã được thiết kế để
tăng cường tính an toàn và độ tin cậy cao.
Cấp điện áp (kV) 7.2 12 17.5 24

Cấp cách điện (kV)


 Tần số /1phút 20 28 38 50
 Xung/1,2x50µs 60 75 95 125

Tần số (Hz) 50/60 50/60 50/60 50/60

Dòng điện thanh cái (A ) 3150 3150 3150 2500

Chịu dòng ngắn mạch (kA/3s) 50 50 40 31.5

Dòng đỉnh ( kA ) 125 125 95 78.8

Dòng định mức (A ) 630 630 630 630


1250 1250 1250 1250
1600 1600 1600 1600
2000 2000 2000 2000
2500 2500 2500 2500
3150 3150 3150 -

Máy cắt chân không


 Dòng định mức ( A ) 630- 630- 630- 630-
 Dòng cắt ( kA ) 3150 3150 3150 2500
50 50 40 31.5

Cấp độ bảo vệ
Bên ngoài IP4X IP4X IP4X IP4X
KÍCH THƯỚC
Bên trong IP2X IP2X IP2X IP2X

Thiết kế chịu được ngắn mạch và hồ quang bên x x x x Chiều rộng (W) 700; 800; 900; 1000
trong

Nhiệt độ môi trường Từ -5°C đến 50°C


Chiều cao (H) 2225; 2315
Độ cao Lên đến 1000m
Chiều sâu (D) 1595; 1800; 1900
Độ ẩm Trên 90%
TỦ TMSec
TỦ ĐIỆN MSB
Tủ điện MSB là tủ được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và được type test toàn diện phù hợp với tiêu
chuẩn mới IEC 61439-1 (phiên bản cũ IEC-60439-1). Tủ điện MSB là hệ thống tủ đa chức năng được thiết kế
để tăng cường tính an toàn và độ tin cậy. Được thiết kế phù hợp cho việc lắp đặt trên sàn, trong nhà.
Tiêu chuẩn ứng dụng IEC 61439-1/2
Lớp bảo vệ IEC 60529
Lắp đặt Trong nhà
Điện áp cách ly định mức (Ui) 1000V
Điện áp hoạt động định mức (Ue) 415/690 V AC
Tần số định mức (F) 50 / 60 Hz
Điện áp chịu xung định mức (Uimp) 8 kV
Điện áp mạch phụ trợ 230 V AC max
Mức độ ô nhiễm 3
Dòng điện định mức (In) 4000 A
Dòng điện định mức thanh cái thẳng đứng 4000 A
Dòng ngắn mạch định mức (Icw) Thanh cái nằm ngang 65 kA rms
3s
Thanh cái thẳng đứng 65 kA rms
Dòng ngắn mạch đỉnh 143 kA
Kiểu nối đất TNC
Giới hạn dòng của ngõ vào và ngõ ra 4000 A
Giới hạn công suất động cơ ngõ ra Lên đến 250 kW
415/690 V
TỦ ĐIỀU KHIỂN BẢO VỆ
TỦ MCC
Được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 và được type test toàn diện phù hợp với tiêu chuẩn
IEC 61439-1. Là hệ thống tủ đáp ứng hầu hết các yêu cầu cho hệ thống điều khiển, bao gồm các bộ
khởi động DOL, Y/D, biến tần, khởi động mềm, PLC,….Tính an toàn và độ tin cậy cao. Được thiết
kế cho việc lắp đặt trên sàn, trong nhà.
Tiêu chuẩn ứng dụng IEC61439-1/2
Lớp bảo vệ IEC 60529
Lắp đặt Trong nhà
Điện áp cách ly định mức (Ui) 1000V
Điện áp hoạt động định mức (Ue) 415/690 V AC
Tần số định mức (F) 50 / 60 Hz
Điện áp chịu xung định mức (Uimp) 6 / 8 / 12 kV
Điện áp mạch phụ trợ 230 V AC max
Mức độ ô nhiễm 3
Dòng điện định mức (In) 4000 A
Dòng điện định mức thanh cái thẳng đứng 1600 A
Dòng ngắn mạch định mức (Icw) 3s Thanh cái nằm ngang 65 kA rms

Thanh cái thẳng đứng 65 kA rms


Dòng ngắn mạch đỉnh 143 kA
Kiểu nối đất TNC
Giới hạn dòng của ngõ vào và ngõ ra 4000 A
Giới hạn công suất động cơ ngõ ra Lên đến 250 kW
415/690 V
TỦ CHUYỂN NGUỒN TỰ ĐỘNG
Tủ Chuyển nguồn tự động (ATS) được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và
đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn IEC 61439-1.Tủ ATS duy trì hoạt động của tải khi mất
điện lưới nhờ chế độ tự động chuyển từ điện lưới sang máy phát.

Tiêu chuẩn IEC 61439-1 ; ISO 9001:2008


Khoảng cách cách điện Khả năng chịu điện áp xung (Uimp) 8kV
Cấp quá áp III
Cấp môi trường 3

Điện áp định mức(Ui) 1000V


Điện áp làm việc định 690V
mức (Ue)
Dòng điện định mức (In) Dòng định mức 6300A
Thanh cái (3 cực, 4 cực) Chịu dòng đỉnh xung định mức đến 187kA
(Ipk) 100kA/1s; 80kA/3s
Khảnăngchịuđựngdòngngắnmạch
(Icw)

Xử lý bề mặt Khung, vỏ , cửa Tole 2mm mạ kẽm nhúng


nóng, sơn tĩnh điện
Ngăn bên trong Tole 1mm mạ kẽm nhúng
nóng

Form 1 to 4b
Cấp độ bảo vệ IP3X to IP54
THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT VCB
Máy cắt trung thế TV1 được TGE sản xuất và testing theo tiêu chuẩn IEC 62271 – 100 đạt M2
và E2. Máy cắt được sử dụng cho dòng tủ TMS1 của TGE.
TỦ GIS TRUNG THẾ VÀ RMU
CÁC DỰ ÁN TIÊU BIỂU
DỰ ÁN TIÊU BIỂU

INTEL VIETNAM

Chủ Đầu tư: INTEL

Hạng mục thi công:


20 Tủ trung thế 24kV
400 Tủ hạ thế tới 4000A (Form 4b)
DỰ ÁN TIÊU BIỂU

16 TRẠM 110kV SPC

Địa chỉ: Lưới điện Miền Nam

Chủ Đầu tư: Tổng công ty điện


lực miền Nam

Hạng mục thi công:


183 tủ trung thế – 24kV cấp cho
16 Trạm biến áp 110kV
DỰ ÁN TIÊU BIỂU

TRỤ SỞ BỘ NGOẠI GIAO

Địa chỉ: Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Chủ Đầu tư: Ngân sách nhà nước

Hạng mục thi công:


27 tủ MSB tới 4000A
DỰ ÁN TIÊU BIỂU

TRẠM 110kV PHÙNG

Địa chỉ: Huyện Hoài Đức, Thành phố


Hà Nội

Chủ Đầu tư: Tổng công ty điện lực


TP Hà Nội

Hạng mục thi công:


20 tủ trung thế 24kV
DỰ ÁN TIÊU BIỂU

SÂN BAY QUỐC TẾ ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: Quận Hải Châu, Thành phố Đà


Nẵng

Chủ Đầu tư: Ngân sách nhà nước

Hạng mục thi công:


122 tủ MSB
Tủ công tơ
DỰ ÁN TIÊU BIỂU

TRẠM 110kV HÓC MÔN

Địa chỉ: Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ


Chí Minh

Chủ Đầu tư: Tổng công ty điện lực TP Hồ


Chí Minh

Hạng mục thi công:


59 tủ trung thế 24kV
DỰ ÁN TIÊU BIỂU

TRẠM 110kV TÂN SƠN NHẤT

Địa chỉ: Quận Tân Bình, Thành phố Hồ


Chí Minh

Chủ Đầu tư: Tổng công ty điện lực TP Hồ


Chí Minh

Hạng mục thi công:


Trọn bộ giải pháp cung cấp và lắp đặt:
- Tủ trung thế 24kV
Hệ thống SCADA, Camera, hệ thống
thông tin VHF
DỰ ÁN TIÊU BIỂU
TRẠM 110kV PHÚ HÒA ĐÔNG

Địa chỉ: Phú Hòa Đông, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Chủ Đầu tư: Tổng công ty điện lực TP Hồ Chí Minh
Hạng mục thi công:
Cung cấp vật tư thiết bị và xây lắp toàn trạm 110kV
DỰ ÁN TIÊU BIỂU

NHÀ MÁY BAUXIT


TÂN RAI

Địa chỉ: Huyện Bảo Lâm, Tỉnh


Lâm Đồng

Chủ Đầu tư: VINACOMIN

Hạng mục thi công:


48 tủ trung thế 7.2kV
DỰ ÁN TIÊU BIỂU

NHÀ MÁY BAUXIT NHÂN CƠ

Địa chỉ: Huyện Đăk R'Lấp, tỉnh Đắk


Nông

Chủ Đầu tư: VINACOMIN

Hạng mục thi công:


20 tủ trung thế 7.2kV
LỢI THẾ SẢN PHẨM TỦ TGE SO VỚI CÁC ĐỐI THỦ
TỦ TRUNG THẾ CHÍNH (PRIMARY) ĐẾN 24KV

Pix - Schneider ZS1 - ABB UX - Eaton TMS1 - TGE Simoprime A4 – Siemen


MỘT SỐ ƯU ĐIỂM TỦ MV TGE SO VỚI CÁC HÃNG KHÁC
STT Nội dung ABB Bắc Ninh Nex24 Sch. Hải Nam Á Châu Vietstart Hawee EDH TGE
- Tủ 24kV Liense Liense Liense Type test Liense Liense Liense Type test
Mua License không Đội ngũ chuyên
Được chuyển giao Mua License không ABB có thể Mua License không
Khả năng tự nghiên cứu và phát Mua license đầy đủ Simoprime gia TGE tự
1 công nghệ từ công ty đầy đủ Simoprime A4 đã hỗ trợ 1 đầy đủ NEX24 của
triển của Schneider A4 của Siemens nghiên cứu và
mẹ của Siemens phần Schneider
phát triển
SimoprimeA4
2 Mã hiệu Unigear ZS1 NEX24 G-Sec NEX24 (VSNex24) Pix24 SimoprimeA4 TMS1
(SA4V)
3 Xuất xứ tủ điện Trung Quốc Indonesia Indonesia VN Indonesia China Indonesia Việt Nam
4 Xuất xứ (VCB) máy cắt Trung Quốc/ G7 G7 China G7 China G7
5 Dòng định mức VCB (A) 2500 (2300A- 35⁰C) 2000 2500 2500 2500 2500 2500 2500
6 Ngắn mạch chịu đựng tối đa 25kA/3s 25kA/3s 25kA/3s 25kA/3s 25kA/3s 25kA/3s 25kA/3s 31,5kA/3s
7 Chiều cao nối cáp vào và ra 550mm 550mm 800mm 700mm
Hở (Nếu bịt kín
thì tủ không đạt
Kín ngăn côn trùng, Kín ngăn côn trùng, Kín ngăn côn trùng, Kín ngăn côn trùng, Kín ngăn côn
8 Cấu trúc đáy tủ 2000A trong vận
hơi ẩm hơi ẩm hơi ẩm hơi ẩm trùng, hơi ẩm
hành bình
thường)
9 Hướng hồ quang lên trên lên trên lên trên Xuống dưới lên trên
VCB: che kín buồng VI, cực tiếp
10 có có không có có có có không có
xúc
11 Bọc thanh cái… có có không có có có không có
Hướng lắp đặt TI tránh hỏng cáp
12 ngang ngang Xuống (không đạt) ngang ngang ngang Xuống (không đạt) ngang
nhị thứ khi sự cố hồ quang sảy ra
13 Khóa cắt khẩn cấp Có (option) không không không không không không Có (option)

14 Nút nhấn đóng cắt bằng cơ khí Có (option) không không không không không không Có (option)
MỘT SỐ ƯU ĐIỂM TỦ MV TGE SO VỚI CÁC HÃNG KHÁC
STT Nội dung
- Tủ 24kV
(cont)
ABB Bắc Ninh
Liense
Nex24 Sch.
Liense
Hải Nam
Liense
Á Châu
Type test
Vietstart
Liense
Hawee
Liense
EDH
Liense
TGE
Type test
A THIẾT KẾ
Phù hợp với tất cả máy cắt:
TV1, Schneider, Siemens,
Thiết kế linh động sử dụng máy cắt do Chỉ dùng Chỉ dùng Chỉ dùng Chỉ dùng Chỉ dùng Chỉ dùng
1 Chỉ dùng VD4/ABB Gelpad, VEP.... Không phụ
các hãng khác sản xuất VD4/ABB Evolis/Schneider 3AH/Siemens Evolis/Schneider HVX/Schneider 3AH/Siemens
thuộc vào 1 loại máy cắt cố
định

Có thể ghép nối trực tiếp với


Chỉ ghép nối tủ Chỉ ghép nối tủ Chỉ ghép nối tủ Chỉ ghép nối tủ
Khả năng ghép nối trực tiếp với các tủ Chỉ ghép nối tủ nex 24, Chỉ ghép nối tủ ABB, Chỉ ghép nối tủ tất cả các hãng: Siemens,
ABB, nối với ABB, nối với ABB, nối với các ABB, nối với
2 hãng hiện hữu mà không thông qua tủ nối với các hãng khác nối với các hãng khác ABB, nối với các ABB, LS, Secogear.... Có rất
các hãng khác các hãng khác hãng khác chưa các hãng khác
chuyển hướng thanh cái (Adapter) chưa có chưa có hãng khác chưa có nhiều hợp đồng ghép nối tại
chưa có chưa có có chưa có
dự án điện lực chứng minh

B CHẤT LƯỢNG

1 Rountine test theo tiêu chuẩn IEC có có có có có có có có

2 Chứng kiến thử nghiệm dòng không không không không không không không 2500A

3 Đo phóng điện PD không không không không không không không có

4 Mở cửa trước bằng khóa Bắt vít khóa khóa vít khóa khóa khóa

5 Liên động ES và tấm lưng sau Có (option) không Không (option) không không không không có

6 Liên động ES và cửa khoang cáp có có có không không không không có

7 Liên dộng cửa khoang VCB và VCB có có có không không có có có

8 Liên động cửa TU có có có không không có có có

Cấp độ bảo vệ an toàn của tủ đối với


9 AFLR 4 phía AFLR 4 phía AFLR 4 phía AFLR 4 phía AFLR 4 phía AFLR 3 phía AFLR 4 phía AFLR 4 phía
người vận hành
MỘT SỐ ƯU ĐIỂM TỦ MV TGE SO VỚI CÁC HÃNG KHÁC
ABB Bắc
STT Nội dung Nex24 Sch. Hải Nam Á Châu Vietstart Hawee EDH TGE
Ninh
- Tủ 24kV Liense Liense Liense Type test Liense Liense Liense Type test
C NĂNG LỰC
1 Type test theo IEC62271-200 STL STL STL STL STL STL STL STL

2 Thử hồ quang phá hủy IEC AFLR có có có có có có có có

Chưa (Tủ này là


Chưa (không có
SA4V, hoàn toàn
type test. Kể cả
khác mã hiệu, kỹ
Có thể mượn test
thuật và chất lượng
(Mới vào thị PIX24 do Có thể
so với Simoprime
trường điện lực, Schneider sản (Đang bán NPC, CPC,
Năng lực/kinh nghiệm cấp cho A4 do Siemens
3 Có thể Có thể khách hàng chưa xuất cũng SPC, NPT...)
EVN chuyển giao license,
có thời gian kiểm không đạt do ≥ 60% đối với SPC,
tủ SA4V phải mượn
chứng độ tin cậy chỉ đạt khả HCMPC
năng lực Simoprime
khi vận hành) năng chịu hồ
để tham gia thầu
quang 3 phía
nhưng không được
ALF)
chấp nhận)

Xác nhận vận hành thành công trên


4 Chưa có Chưa có Chưa có Chưa có Chưa có Chưa có Chưa có Có
10 năm
Sẵn sàng lực lượng đáp
ứng yêu cầu khách hàng,
đặc biệt là khách hàng
Điện lực. Có hợp đồng
5 Đội sevices 24/7
nguyên tắc với Điện lực
HCM trong việc hỗ trợ xử
lý sự cố kể cả không phải
tủ TGE
TỦ TRUNG THẾ (SECONDARY) ĐẾN 24KV - CÁCH ĐIỆN BẰNG
KHÔNG KHÍ (TMSec)

SM6 - Schneider UNIsec - ABB TMSec - TGE Simosec – Siemen


SECONDARY AIR INSULATED SWITCHGEAR COMPARE
TABLE
STT Description ABB Schneider Siemens TGE
Unisec SM6 Simosec
1 General details
Rated Maximum Voltage (Ur) kV rms 12/17.5/24 7.2/12/17.5/24/36 7.2/12/17.5/24 12/17.5/24
Power frequency insulation level withstand test - 1 min dry, 10 s wet kV
1 min dry 28/38/50 20/28/38/50/70 20/28/38(48)/50 28/38/50
10 s wet N/A N/A
Rated lightning impulse withstand voltage (BIL) kVp 75/95/125 60/75/95/125/170 60/75/95/125 75/95/125
Rated lightning impulse withstand voltage across the isolating distance (kV) kV n/A 70/85/110/145/195 70/85/110/145 85/110/145
Rated power frequency (fr) (Hz) Hz 50-60 50-60 50
Rated power frequency withstand voltage between the phases (kV) kV 50 50 50
Rated power frequency withstand voltage across the isolating distance (kV) kV 60 60 60
Operating temperature range °C -5°C to +40°C -5°C to +40°C -5°C to +55°C (-25°C) -5°C to +50°C
-5°C to +55°C (-25/-40°C,
Storage temperrature °C -5°C to +70°C -40°C to +70°C
70°C)
Relative humidity % 95% 95% 95% 0-95%
Maximum altitude above sea level m <1000 <1000 <1000 <1000
Rated main busbar current A 630/800/1250 400/630/1250630/800/1250 630/1250
Test voltage (50-60 Hz x 1 min) kV 50 50 50 50
Rated duration of short circuits tk s 3
at 24kV at 24kV (16/20/15)/1,
Rated short time withstand current kA at 24kV 16/1-20/2 25kA1s
(12.5/16/20/25)/1- 20/3 2(option)
Internall arc at 24kV (12.5-16-20)/1 at 24kV (12.5-16)/1 at 24kV (21)/1 25kA1s
IP enclosure IP IP 3X IP 3X IP 3X IP 3X
IP Gas IP IP 65 IP 65 IP 65
IP 2X partition between compartments IP IP 2X IP 2X IP 2X IP 2X
IP 3X mechanical operating equipment. IP IP 3X IP 3X
For IP 31 enclosure and mechanical operating equipment ( Option) IP IP 31/32/ 4X/41/ 42
for low-voltage compartment IP IP 3X/4X IP 3X/4X
TỦ TRUNG THẾ (SECONDARY) ĐẾN 24KV - CÁCH ĐIỆN
BẰNG KHÍ SF6

RM6 - Schneider Safe Ring/Plus - ABB TMSec - TGE 8GJH – Siemen


SECONDARY SF6 COMPARE TABLE

STT Description ABB Schneider Siemens TGE


Safe plus RM6 8DJH
1 General details
Rated Maximum Voltage (Ur) kV rms 24 24 24 24
Rated Power frequency withstand voltage – kV/1 min kV 50/60 65/79 50/60 50/60
Rated lightning impulse withstand voltage (BIL) kVp 125/145 125/145 125/145 125/145
Internall arc kA/s 21/01 – 16/1 20/1 - 20/3 21/01 – 16/1 25/1
SF6 gas Annual Leakage rate % ≤ 0.025 ≤ 0.01 ≤ 0.01 ≤ 0.01
IP Gas Tank/ Enclosure IP 67/3X 67/3X 67/3X 67/4X
2 LBS Unit
Rated Current A 630 630 630 630
Making current kA 53 50 50 50
Rated short time withstand current kA/s 25/2 20/1 – 20/3 20/1 – 20/3 20/3
Mechaniscal edurance (LBS/Eathing Switch) Cycles 5000/2000 5000/2000 2000/2000 5000/3000

3 Switch Fuse Unit


Rated Current A Depend on fuse 200 200 Depend on fuse

Rated transfer currrent A 1500 1600 1300 1500


4 VCB Unit
Rated Current A 630/800 200/630 630 630
Making current kA 40 50 50 50
Rated short time withstand current kA/s 16 20 20 20
Mechaniscal edurance (LBS/Eathing Switch) Cycles 5000/10000 5000 10000 10000
TỦ HẠ THẾ ĐẾN 6300A

Oken- Schneider ZS1 - ABB TMS1 - TGE Sivacon S8 – Siemen


LOW-VOLTAGE SPECIFICATION COMPARE
ABB (MNS-BBrear/MNS Schneider
Description Description 1 Siemen (Sivacon S8) TLS1 - TGE
PC3) (Oken M70-230/115)
Rated insulation voltage (Ui) Main circuit Up to 1,000 V Up to 1,000 V 1000V
Rated operational voltage
(Ue) Main circuit Up to 690 V Up to 690 VAC 690VAC
Clearances in air and Rated impulse withstand
creepage distances voltage Uimp 8 kV 12 kV 12kV
Overvoltage category III III III
Pollution degree 3 3 3
Frequency 50, 60Hz 50, 60Hz 50, 60Hz 50, 60Hz
Type test
Form 4b 4b 4b 4b type 7
Ip up to 54 up to 54 up to 54 up to 54
W: 1000mm In/Out 3P-4P
W: 1200mm Blockset : W: 1200mm+2FAn
Wide W: 1200mm In/Out 3P Coupler W: 1200mm
Oken : W: 1150mm
W: 1400mm In/Out 4P Coupler
Main busbar Horizontal
Ie or In up to 7000 A up to 6300 A up to 7300 A up to 8600 A (4x200x10)
Ipk up to 330kA up to 250kA /220kA up to 330kA up to 330kA
Icw up to 150kA /1s up to 100kA /1s up to 150kA /1s up to 150kA /1s
Vertical BB (ACB/universal & fixed/ Vertical BB (fixed /Remove able
Vertical BB
Distribution busbar 3NJ4(fixed)/ 3NJ6(plug-in) & Withdrawable)
Ie or In up to 6300/ 1600/ 1600/ 2100 A up to 2000 A / 630->4000A up to 4000 A up to 4000A (3x150x10)
Ipk up to 220/ 143/ 0/ 110kA up to 176 kA/ 220kA up to 220kA up to 220kA
Icw up to 100/ 65/ 0/ 50kA /1s up to 100 kA /1s up to 100kA /1s up to 100kA /1s
Arc-fault test
IEC 61641, VDE 0660 Part 500, Protection of people against
Standard
Supplement 2 internal arcs IEC 61641 V2
Rated operational voltage Ue to 440 V, Icw (1s) 690 V
Prospective short-circuit
current to 50 kA up to 100 kA 100 kA rms
Duration to 100 ms 300 ms 0.4s IEC61641/ AS3439
MÁY CẮT CHÂN KHÔNG (LOẠI FRONTAL) ĐẾN 24KV

Pix - Schneider VD4 - ABB WAVCi - Eaton TV1 - TGE Sion– Siemen
TV1 VCB FRONTAL SPECIFICATION COMPARE
TGE ABB Siemen Schneider Eaton
Type TV1 VD4 Sion HVX W-VACi
Standard IEC 62271-100 IEC 62271-100 IEC 62271-100 IEC 62271-100 IEC 62271-100
Rate Voltage Ur (kV) 24 24 24 24 24
Rated power frequency withstand 50 (65) 50 (65) 50 (65) 50 (65) 50 (65)
Ud (kV)
voltage /1min
Rated lightening impulse withstand 125 125 125 125 125
Up (kV)
voltage (peak values)
Rate frequency Fr (Hz) 50-60 50-60 50-60 50-60 50-60
630/1250/1600/ 2000/2500 630/1250/1600/ 2000/2500 630/1250/1600/ 2000/2500 630/1250/1600/ 2000/2500 630/1250/1600/ 2000/2500
Rate current Ir (A)
25/31.5 25/31.5 25/31.5 25/31.5 25/31.5
Rated short circuit breaking current Isc (kA)
63/80 63/80 63/80 63/80 63/80
Rated short circuit making current Ip (kA)
Rated duration of short circuit tk (s) 3 3 3 3 3
O - 0.3s - CO - 15s - CO O - 0.3s - CO - 15s - CO O - 0.3s - CO - 15s - CO O - 0.3s - CO - 15s - CO O - 0.3s - CO - 15s - CO
Rated operating sequence
Open time ms ≤45 33->60 ≤30 30->60 50±10
Arcing time ms ≤15 10->15 ≤15 ≤15
Closing time ms Approx 60 30->60 ≤60 40->70 50±20
Total breaking time ms ≤60 ≤75 ≤70 ≤65 ≤80
Spring charging time s ≤12 ≤15 ≤12
Rated Cable charging A (class) 31.5 C2 31.5 C2 31.5 C2 31.5 C2 31.5 C2
Operation 10.000 (M2) 10.000 (M2) 10.000 (M2) 10.000 (M2) 10.000 (M2)
Mechanical endurance
(Class)
Electrical endurance Class E2 E2 E2 E2 E2
Operating temperature °C -15 °C to +40 °C -15 °C to +40 °C -15 °C to +40 °C -15 °C to +40 °C -15 °C to +40 °C
Line charging breaking current A (class) C2 C2 C2 C2 C2
C2 C2 C2 C2 C2
Cable charging breaking current A (class)
Pole-center distance mm 210/275 210/275 210/275 210/275 210/275
Embedded pole có có không có có

1. Công nghệ sử dụng trong VCB TV1 của TGE là công nghệ mới nhất, có Embedded pole đảm bảo chống bụi bẩn cao nhất trong các dòng
VCB
MÁY CẮT CHÂN KHÔNG (LOẠI LATERAL) ĐẾN 24KV

SF1 - Schneider VD4/R - ABB TV1-R - TGE 3AE6– Siemen


TV1-R VCB LATERAL SPECIFICATION COMPARE
TGE ABB Siemen Schneider
Type TV1 VD4/R Sion SF1
Standard IEC 62271-100 IEC 62271-100 IEC 62271-100 IEC 62271-100
Rate Voltage Ur (kV) 24 24 24 24
Rated power frequency withstand voltage 50 50 50 50
Ud (kV)
/1min
Rated lightening impulse withstand voltage 125 125 125 125
Up (kV)
(peak values)
Rate frequency Fr (Hz) 50 50 50 50
630/1250 630 630/800/1250 400/630/1250
Rate current Ir (A)
20/25 16/20/25 16/20/25 12/16/20/25
Rated short circuit breaking current Isc (kA)
50/62.5 40/50/62.5 40/50/62.5 30/40/50/62.5
Rated short circuit making current Ip (kA)
Rated duration of short circuit tk (s) 3 3 3 3
O - 0.3s - CO - 15s - CO O - 0.3s - CO - 15s - CO O - 0.3s - CO - 15s - CO O - 0.3s - CO - 15s - CO
Rated operating sequence
Open time ms ≤45 40->60 <45 <60
Arcing time ms ≤15 10->15 <15
Closing time ms Approx 60 30->60 <60 <100
Total breaking time ms ≤60 50->75 <60 <70
Spring charging time s ≤12 N/A <15 N/A
Rated Cable charging A (class) 31.5 C2 31.5 C2 31.5 C2 31.5 C2
Operation 10.000 (M2) 10.000 (M2) 10.000 (M2) 10.000 (M2)
Mechanical endurance
(Class)
Electrical endurance Class E2 E2 E2 E2
Operating temperature °C -15 °C to +40 °C -15 °C to +40 °C -15 °C to +40 °C -15 °C to +40 °C
Line charging breaking current A (class) C2 C2 C2 C2
C2 C2 C2 C2
Cable charging breaking current A (class)
Pole-center distance mm 210/250 230/300 210/230/250/300 220/250/280
Embedded pole có có không có

1. Công nghệ sử dụng trong VCB TV1-R của TGE là công nghệ mới nhất, có Embedded pole đảm bảo chống bụi bẩn cao nhất trong các dòng VCB
2. Các thông số VCB TV1-R của TGE ngang bằng các hang nổi tiếng như ABB, Schneider, Siemen …
DAO CẮT TẢI ĐẾN 24KV

LBS kit - Schneider Gsec - ABB TLBS - TGE 3AH5/3AH6– Siemen


TLBS LOAD BREAKER SWITCH SPECIFICATION COMPARE
TGE ABB Siemen Schneider
Type TLBS GSec Sion LBS-Kit
Standard IEC 62271-102 IEC 62271-102 IEC 62271-102 IEC 62271-102
Rate Voltage Ur (kV) 24 24 24 24
Rated power frequency withstand 50 50 50 50
Ud (kV)
voltage /1min
Rated lightening impulse withstand 125 125 125 125
Up (kV)
voltage (peak values)
Rate frequency Fr (Hz) 50 50 50-60 50
630/1250 630 400/630 630
Rate current Ir (A)
20(3)/25(3) 21(3s)/25(1s) 20(3s) 21
Rated short circuit breaking current Isc (kA)
50/62.5 52.5/62.5 40/50/62.5 52.5
Rated short circuit making current Ip (kA)
Operation 2.000 (M1) 2.000 (M1) 2.000 (M1) 2.000 (M1)
Mechanical endurance
(Class)
Electrical endurance Class E3 E3 E2 E3
Operating temperature °C -15 °C to +40 °C -15 °C to +40 °C -15 °C to +40 °C -15 °C to +40 °C
Pole-center distance mm 220 230 210 200
KHẢ NĂNG HỢP TÁC, KẾT HỢP
500kV

500kV Oil-immersed 500kV Insulator 500kV Arrester


220kV Transformer

220kV Oil-immersed
Transformer
252kV Disconnector 252kV Circuit Breaker 252kV Gas Insulated 220kV Current 220kV Voltage Management &
Switchgear (GIS) Transfomer Transformer
Monitoring
110kV System

110kV Oil-immersed 110kV Oil Transformer THIBIDI 110kV Circuit Breaker 110kV Gas Insulated 110kV Disconnector 110kV Current 110kV Voltage
Transformer Switchgear (GIS) Transfomer Transformer

HỆ THỐNG Gas SF6


Insulated

CÁC SẢN PHẨM


Primary
Switchgear 40.5kV C-Gis 24kV C-Gis
Switchgear TGE Switchgear TGE

TRÊN LƯỚI ĐIỆN 24/40.5


kV
Air
Insulated

40.5kV TMS3 Up to 24kV TMS1 40.5kV TV1 Up to 24kV TV1 in door


Vacuum circuit breaker
Current, voltage transformer
40.5kV Emic
Current, voltage transformer
24kV Emic
Multi taif metter EMic

Switchgear TGE Switchgear TGE VCB TGE

Air
Insulated

40.5kV TMSec Up to 24kV TMSec Up to 24kV TV1-R in door Up to 24kV TLBS in door
Secondary Switchgear TGE Switchgear TGE Vacuum circuit breaker Load breaker switch

Switchgear

Gas SF6
Insulated
Up to 24kV TRM6
Switchgear TGE

Ghi chú:
Up to 40.5kV Oil Transformer Cast resin
THIBIDI

Sản phẩm từ Gelex


transformer
xxx

xxx
Sản phẩm từ TGE 0.4k
V
xxx
Sản phẩm từ TGE trong tương lai TLS1 Power supply low TLS1 motor control AC-DC power TLS1 Control Disstribution panel Mono box panel
voltage switchgear center withdrawable Supply TGE protection panel

You might also like