Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 38

Bài 1

我比你更喜欢音乐
Tôi càng thích âm nhạc hơn bạn
常用词组
Cụm từ thường dùng
怎么说呢
Biểu thị không dễ nói ra, không biết nói
như thế nào

(1) 对这个问题,怎么说呢,我还没有想好。
Duì zhège wèntí, zěnme shuō ne, wǒ hái méiyǒu xiǎng hǎo.
(2) 怎么说呢,今天的天气真是糟糕。
Zěnme shuō ne, jīntiān de tiānqì zhēnshi zāogāo.
我还是喜欢古典音乐
Wǒ h á i s h ì x ǐ h u ā n g ǔ d i ǎ n y ī n y u è
“ 还是” là phó từ, biểu thị sự lựa chọn sau khi đã so sánh
giữa 2 sự vật đã biết

(1) A: 我们去西宁还是去大叻? ( 西宁 xīníng – Tây Ninh, 大叻 dà lè – Đà


Lạt)
B: 还是去西宁吧。
(2) 我们还是坐大巴吧。
(3) 我还是喜欢流行音乐 (liúxíng yīnyuè Pop music)
这几年、最近几年
Zhè jǐ nián, zuìjìn jǐ nián
Biểu thị ước lượng thời gian, “ 几” biểu thị nhỏ hơn 10

(1) A: 你这几年生活怎么样? B: 我很好。


(2) 平阳省的公路这几年改变很多。
( 平阳省 Píngyáng shěng, Tỉnh Bình Dương)
( 公路 gōnglù, đường công)
( 改变 gǎibiàn, thay đổi).
(3) 最近几年,天气变化 (biànhuà, ~ 改变 ) 很大。
变化 (biànhuà, ~ 改变 )
语法
1.比较句 Câu so sánh

2.数量补语 Bổ ngữ số lượng

3.感叹句 Câu cảm thán


比较句
C â u so sá nh

• Câu dùng“ 比” thường dùng để so sánh sự khác biệt


giữa 2 người, hoặc sự vật khác nhau hoặc giống nhau
nhưng khác thời gian, tình huống.
Cấu trúc
Khẳng định: A 比 B + Adj Ex: 他比我聪明。

Nghi vấn: A 比 B + Adj + 吗?Ex: 他比我高吗?

Phủ định: A 没有 B + Adj Ex: 我没有他聪明。

A 不比 B + Adj Ex: 我不比他高。


他们长得怎么样?
Họ trông như thế nào?

麦克长得帅。 哈利长得很帅。

哈利比麦克帅。
它们长得怎么样?
Chúng trông như thế nào?

他的狗长得可爱。 我的狗长得不可爱。

他的狗比我的狗可爱。
它们大吗?
Chúng có to không?

A: 西瓜大吗? A: 番茄大吗?
B: 大。 B: 不大。

西瓜比番茄大。
Cấu trúc: (+) A 比 B + Adj
Chủ thể A có tính chất gì hơn chủ thể B

(1) 狗比猫重。 Chó nặng hơn mèo.


(2) 苹果比西瓜小。 Quả táo nhỏ hơn quả dưa hấu.
这些比起来怎么样 ?

北京的冬天 河内的冬天

北京的冬天比河内的冬天冷。

河内的冬天比北京的冬天温暖。
13
这些比起来怎么样 ?

玛丽家的建筑 罗兰家的建筑

玛丽家的建筑比罗兰家的建筑现代。

罗兰家的建筑比玛丽家的建筑古典。
14
这些比起来怎么样 ?

今天的风景 昨天的风景

今天的风景比昨天的风景阳光。

昨天的风景比今天的风景黑暗。
15
它们怎么样?
Chúng như thế nào?

A: 这只长颈鹿怎么样? A: 长颈鹿与鹿看起来怎么样?
B: 长颈鹿比较高。 B: 长颈鹿比鹿高。
A: 这只鹿怎么样。
B: 这只鹿比较矮 ( 不太高 ) 。
A: 长颈鹿比鹿高吗?
长颈鹿 鹿
B: 长颈鹿比鹿高。
它们怎么样?
Chúng như thế nào?
A: 两颗花椰菜看起来怎么样?

花椰菜【 Huāyēcài 】 B: 左边的花椰菜比右边的花椰菜新。

A: 左边的花椰菜怎么样?
B: 左边的花椰菜比较新。
A: 右边的花椰菜怎么样?
B: 左边的花椰菜比较旧。 A: 左边的花椰菜比右边的花椰菜新吗?
新 旧 B: 左边的花椰菜比右边的花椰菜新。
Nghi vấn: (?) A 比 B + Adj + 吗?
Câu hỏi so sánh giữa 2 chủ thể

(1) 他比我可爱吗? (1) Anh ấy có dễ thương hơn tôi không?


(2) Cuốn sách này có đắt hơn cuốn sách kia
(2) 这本书比那本书贵吗?
không?
它们怎么样?
Chúng như thế nào?

A: 这些铁比这些棉花重码?
B: 一样重。
棉花 铁

A: 二号颜色比一号颜色深码?
B: 二号颜色比一号颜色深。

淡 深
它们怎么样?
Chúng như thế nào?

花椰菜【 Huāyēcài 】 A: 右边的花椰菜比右边的花椰菜新吗?


B: 右边的花椰菜比较旧。

B: 右边的花椰菜没有左边的花椰菜新。
新 旧
它们怎么样?
Chúng như thế nào?
A: 一号颜色比二号颜色深码?
B: 一号的颜色比较淡。

淡 深 B: 一号颜色没有一号颜色深。
Cấu trúc: A 有 / 没有 B + ( 这么 / 那么 ) + Adj
So sánh bằng hoặc so sánh kém

胡志明市有河内这么冷吗?
TP HCM có lạnh như Hà Nội không?
胡志明市没有河内这么冷。
TP HCM không lạnh bằng Hà Nội.
2. So sánh ở mức độ cụ thể
Cấu trúc: A 比 B + tính từ + 一点儿 / 一些 / 得多 / 多

• Mức độ chênh lệch không nhiều: 一点儿,一些
• Mức độ chênh lệch nhiều: 得多,多了
Cấu trúc 1: A 比 B + tính từ (A hơn B)
Cấu trúc 2: A 比 B + tính từ + 一点儿 / 一
些 / 得多 / 多了
牛仔裤
Niúzǎikù

衬衫
chènshān

短裤
duǎnkù
3. So sánh với số lượng cụ thể
Cấu trúc: A 比 B + tính từ + cụm số lượng

你比他高几厘米?
Nǐ bǐ tā gāo jǐ límǐ (cm) ?
我比他高三厘米。
Wǒ bǐ tā gāosān límǐ
Cấu trúc 3: A 比 B + tính từ + cụm số
lượng
120cm 140cm
100cm

小王 小张 麦克
4. So sánh thậm chí còn cao hơn đối tượng
được được nêu
Cấu trúc: A 比 B + 更 / 还 + tính từ

( 1 )这道菜好吃,那道菜比这好菜还好吃。
Zhè dào cài hào chī, nà dào cài bǐ zhè hǎo cài hái hào chī.
( 2 )越南南部很热,中部比南部更热。
Yuènán nánbù hěn rè, zhōngbù bǐ nánbù gèng rè.
Trong câu dùng nếu vị ngữ là tính từ, không
được thêm các phó từ chỉ mức độ:

( X )飞机比火车很快。 (V) 快得多 / 快多了


Fēijī bǐ huǒchē hěn kuài.
( X )他成绩比我很好。 (V) 好得多 / 好多了
Tā chéngjī bǐ wǒ hěn hǎo.
5. Kết hợp với động từ
Cấu trúc: A 比 B + động từ + tân ngữ
Các động từ thường được sử dụng: 喜欢 , 爱 , 了解 , 懂 ,…
( 1 )我比他更懂你。
Wǒ bǐ tā gèng dǒng nǐ.

( 2 )我比你喜欢越南音乐。
Wǒ bǐ nǐ xǐhuān yuènán yīnyuè.
6. Kết hợp với bổ ngữ trạng thái
Cấu trúc:
A 比 B + động từ + 得 + tính từ
A + động từ + 得 + 比 B + tính từ

Anh ta viết nhanh hơn tôi.


他比我写得快。
他写得比我快。
Cấu trúc 6:
A 比 B + động từ + 得 + tính từ
A + động từ + 得 + 比 B + tính từ

Hôm nay tôi đến sớm hơn bạn.


我今天比你来得早。
我今天来得比你早。
他们跑的速度怎么样?
Họ chạy như thế nào?

她跑得快。 他跑得慢。
她比他跑得快。
这个小孩他起来怎么样?
Cậu bé này thức dậy như thế nào?

小王起得早。 小张起得晚。

小王比小张起得早。
7. Khi câu có thêm tân ngữ
Cấu trúc: A + V + O + V+ 得 + 比 B + tính từ

他打字打得比我快。
Tā dǎzì dǎ dé bǐ wǒ kuài.
她学汉语学得比我好。
Tā xué hànyǔ xué dé bǐ wǒ hǎo.
7. Khi câu có thêm tân ngữ
Rút gọn (khi S là đại từ): A + V + O + V+ 得 + 比 B + tính từ

他字打得比我快。
Tā zì dǎ dé bǐ wǒ kuài.
她汉语学得比我好。
Tā hànyǔ xué dé bǐ wǒ hǎo.
8. 不比 dùng để phản bác hoặc phủ định mệnh
đề B + tính từ
Cấu trúc: A 不比

A: 我看她比你高。
Tôi thấy cô ấy cao hơn cậu.
B: 她不比我高,我们俩差不多。
Cô ấy không cao hơn tôi, chúng tôi cao gần như bằng nhau.
Thank you!

You might also like