Professional Documents
Culture Documents
Bai 1
Bai 1
我比你更喜欢音乐
Tôi càng thích âm nhạc hơn bạn
常用词组
Cụm từ thường dùng
怎么说呢
Biểu thị không dễ nói ra, không biết nói
như thế nào
(1) 对这个问题,怎么说呢,我还没有想好。
Duì zhège wèntí, zěnme shuō ne, wǒ hái méiyǒu xiǎng hǎo.
(2) 怎么说呢,今天的天气真是糟糕。
Zěnme shuō ne, jīntiān de tiānqì zhēnshi zāogāo.
我还是喜欢古典音乐
Wǒ h á i s h ì x ǐ h u ā n g ǔ d i ǎ n y ī n y u è
“ 还是” là phó từ, biểu thị sự lựa chọn sau khi đã so sánh
giữa 2 sự vật đã biết
麦克长得帅。 哈利长得很帅。
哈利比麦克帅。
它们长得怎么样?
Chúng trông như thế nào?
他的狗长得可爱。 我的狗长得不可爱。
他的狗比我的狗可爱。
它们大吗?
Chúng có to không?
A: 西瓜大吗? A: 番茄大吗?
B: 大。 B: 不大。
西瓜比番茄大。
Cấu trúc: (+) A 比 B + Adj
Chủ thể A có tính chất gì hơn chủ thể B
北京的冬天 河内的冬天
北京的冬天比河内的冬天冷。
河内的冬天比北京的冬天温暖。
13
这些比起来怎么样 ?
玛丽家的建筑 罗兰家的建筑
玛丽家的建筑比罗兰家的建筑现代。
罗兰家的建筑比玛丽家的建筑古典。
14
这些比起来怎么样 ?
今天的风景 昨天的风景
今天的风景比昨天的风景阳光。
昨天的风景比今天的风景黑暗。
15
它们怎么样?
Chúng như thế nào?
A: 这只长颈鹿怎么样? A: 长颈鹿与鹿看起来怎么样?
B: 长颈鹿比较高。 B: 长颈鹿比鹿高。
A: 这只鹿怎么样。
B: 这只鹿比较矮 ( 不太高 ) 。
A: 长颈鹿比鹿高吗?
长颈鹿 鹿
B: 长颈鹿比鹿高。
它们怎么样?
Chúng như thế nào?
A: 两颗花椰菜看起来怎么样?
A: 左边的花椰菜怎么样?
B: 左边的花椰菜比较新。
A: 右边的花椰菜怎么样?
B: 左边的花椰菜比较旧。 A: 左边的花椰菜比右边的花椰菜新吗?
新 旧 B: 左边的花椰菜比右边的花椰菜新。
Nghi vấn: (?) A 比 B + Adj + 吗?
Câu hỏi so sánh giữa 2 chủ thể
A: 这些铁比这些棉花重码?
B: 一样重。
棉花 铁
A: 二号颜色比一号颜色深码?
B: 二号颜色比一号颜色深。
淡 深
它们怎么样?
Chúng như thế nào?
B: 右边的花椰菜没有左边的花椰菜新。
新 旧
它们怎么样?
Chúng như thế nào?
A: 一号颜色比二号颜色深码?
B: 一号的颜色比较淡。
淡 深 B: 一号颜色没有一号颜色深。
Cấu trúc: A 有 / 没有 B + ( 这么 / 那么 ) + Adj
So sánh bằng hoặc so sánh kém
胡志明市有河内这么冷吗?
TP HCM có lạnh như Hà Nội không?
胡志明市没有河内这么冷。
TP HCM không lạnh bằng Hà Nội.
2. So sánh ở mức độ cụ thể
Cấu trúc: A 比 B + tính từ + 一点儿 / 一些 / 得多 / 多
了
• Mức độ chênh lệch không nhiều: 一点儿,一些
• Mức độ chênh lệch nhiều: 得多,多了
Cấu trúc 1: A 比 B + tính từ (A hơn B)
Cấu trúc 2: A 比 B + tính từ + 一点儿 / 一
些 / 得多 / 多了
牛仔裤
Niúzǎikù
衬衫
chènshān
短裤
duǎnkù
3. So sánh với số lượng cụ thể
Cấu trúc: A 比 B + tính từ + cụm số lượng
你比他高几厘米?
Nǐ bǐ tā gāo jǐ límǐ (cm) ?
我比他高三厘米。
Wǒ bǐ tā gāosān límǐ
Cấu trúc 3: A 比 B + tính từ + cụm số
lượng
120cm 140cm
100cm
小王 小张 麦克
4. So sánh thậm chí còn cao hơn đối tượng
được được nêu
Cấu trúc: A 比 B + 更 / 还 + tính từ
( 1 )这道菜好吃,那道菜比这好菜还好吃。
Zhè dào cài hào chī, nà dào cài bǐ zhè hǎo cài hái hào chī.
( 2 )越南南部很热,中部比南部更热。
Yuènán nánbù hěn rè, zhōngbù bǐ nánbù gèng rè.
Trong câu dùng nếu vị ngữ là tính từ, không
được thêm các phó từ chỉ mức độ:
( 2 )我比你喜欢越南音乐。
Wǒ bǐ nǐ xǐhuān yuènán yīnyuè.
6. Kết hợp với bổ ngữ trạng thái
Cấu trúc:
A 比 B + động từ + 得 + tính từ
A + động từ + 得 + 比 B + tính từ
她跑得快。 他跑得慢。
她比他跑得快。
这个小孩他起来怎么样?
Cậu bé này thức dậy như thế nào?
小王起得早。 小张起得晚。
小王比小张起得早。
7. Khi câu có thêm tân ngữ
Cấu trúc: A + V + O + V+ 得 + 比 B + tính từ
他打字打得比我快。
Tā dǎzì dǎ dé bǐ wǒ kuài.
她学汉语学得比我好。
Tā xué hànyǔ xué dé bǐ wǒ hǎo.
7. Khi câu có thêm tân ngữ
Rút gọn (khi S là đại từ): A + V + O + V+ 得 + 比 B + tính từ
他字打得比我快。
Tā zì dǎ dé bǐ wǒ kuài.
她汉语学得比我好。
Tā hànyǔ xué dé bǐ wǒ hǎo.
8. 不比 dùng để phản bác hoặc phủ định mệnh
đề B + tính từ
Cấu trúc: A 不比
A: 我看她比你高。
Tôi thấy cô ấy cao hơn cậu.
B: 她不比我高,我们俩差不多。
Cô ấy không cao hơn tôi, chúng tôi cao gần như bằng nhau.
Thank you!