Professional Documents
Culture Documents
Xty 36-B6-1
Xty 36-B6-1
第六课
香蕉多少钱
一斤?
………
……
老师:丁心如
…………
新课
老师:丁心如
………
……
…………
………
苹果
……
香蕉
xiāngjiāo píngguǒ
老师:丁心如
…………
………
西瓜
……
草莓
cǎoméi xīguā
老师:丁心如
…………
老师:丁心如
………
……
…………
橘子 葡萄 芒果
………
……
老师:丁心如
…………
水果
shuǐguǒ
………
……
老师:丁心如
…………
斤
jīn
一公斤 = 两斤
………
公斤
……
gōngjīn
老师:丁心如
…………
0.5kg 5kg 3kg 1.5kg
………
……
要
………
……
yào
老师:丁心如
…………
老师:丁心如
………
……
3
斤
………
……
老师:丁心如
…………
Đối thoại:
Một bạn đóng vai người
bán hàng, còn một bạn là
người mua, hỏi bạn muốn
mua trái cây gì, mua bao
………
……
nhiêu.
老师:丁心如
…………
老师:丁心如
………
……
橘子 公斤
júzi gōngjīn
• 你要买什么水果?
Nǐ yào mǎi shénme shuǐguǒ ?
香蕉 芒果 买 我要买香蕉。
xiāngjiāo mángguǒ mǎi
Wǒ yào mǎi xiāngjiāo.
苹果 葡萄 要
pútao
píngguǒ yào
• 你要买几斤香蕉?
Nǐ yào mǎi jǐ jīn xiāngjiāo ?
草莓 水果
cǎoméi shuǐguǒ 我要买三斤香蕉。
西瓜 斤
Wǒ yào mǎi sān jīn xiāngjiāo.
xīguā jīn
老师:丁心如