Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

…………

第六课
香蕉多少钱
一斤?
………
……

老师:丁心如
…………
新课

老师:丁心如
………
……
…………
………

苹果
……

香蕉
xiāngjiāo píngguǒ
老师:丁心如
…………
………

西瓜
……

草莓
cǎoméi xīguā
老师:丁心如
…………
老师:丁心如
………
……
…………
橘子 葡萄 芒果
………
……

júzi pútao mángguǒ

老师:丁心如
…………
水果
shuǐguǒ
………
……

老师:丁心如
…………

jīn

一公斤 = 两斤
………

公斤
……

gōngjīn
老师:丁心如
…………
0.5kg 5kg 3kg 1.5kg
………
……

6.5kg 2kg 10kg


老师:丁心如

mǎi


………
……

yào

老师:丁心如
…………
老师:丁心如
………
……
3

………
……

老师:丁心如
…………
Đối thoại:
Một bạn đóng vai người
bán hàng, còn một bạn là
người mua, hỏi bạn muốn
mua trái cây gì, mua bao
………
……

nhiêu.

老师:丁心如
…………
老师:丁心如
………
……
橘子 公斤
júzi gōngjīn
• 你要买什么水果?
Nǐ yào mǎi shénme shuǐguǒ ?
香蕉 芒果 买 我要买香蕉。
xiāngjiāo mángguǒ mǎi
Wǒ yào mǎi xiāngjiāo.
苹果 葡萄 要
pútao
píngguǒ yào
• 你要买几斤香蕉?
Nǐ yào mǎi jǐ jīn xiāngjiāo ?
草莓 水果
cǎoméi shuǐguǒ 我要买三斤香蕉。
西瓜 斤
Wǒ yào mǎi sān jīn xiāngjiāo.

xīguā jīn
老师:丁心如

You might also like