Professional Documents
Culture Documents
12 第十二课
12 第十二课
你在哪儿学习汉语
• Bộ xa: chiếc xe
• Bộ mịch: sợi tơ
• Bộ thi: xác chết, thây ma
一、生词
1. 语言 (名) yǔyán (ngữ ngôn) ngôn
ngữ
( 1 ) Bạn học ngôn ngữ gì?
你学(习)什么语言?
2. 大学 (名) dàxué (đại học) đại
học
我在北京大学学习汉语。
3. 怎么样 (代) zěnmeyàng (chẩn ma
dạng) như thế nào
( 1 )我喜欢她,但是她不喜欢我。
( 2 )汉语听和说很容易,但是读和
写很难。
14. 给 (介) gěi (cấp) cho, tới
我给你介绍一下儿,这是我老公。
15. 新 (形) xīn (tân) mới
新手机、新书、
新车、新学生
16. 同学(名) tóngxué (đồng học) bạn
học
17. 同屋 (名) tóngwū (đồng ốc) bạn cùng phòng
她们是同屋,不是同学。
18. 班 (名) bān (ban) lớp
我们是同班同学
北京语言大学 Běijīng Yǔyán Dàxué
Trường Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
林 Lín Lâm (họ của người Trung Quốc)
二、语法 (Ngữ pháp)
1. Đại từ nghi vấn
谁 – Ai
( 1 )谁是你妈妈?
( 2 )这是谁的书?
1. Đại từ nghi vấn
什么 – Cái gì
1. Đại từ nghi vấn
哪 – Nào (hỏi lựa chọn)
( 1 )你是哪国人?
( 2 )你喜欢吃哪个?
1. Đại từ nghi vấn
哪儿 – chỗ nào, nơi nào
1. Đại từ nghi vấn
怎么 + Động từ : thế nào
1. Đại từ nghi vấn
怎么样: như thế nào
1. Đại từ nghi vấn
多少 / 几– bao nhiêu
多少 > 10
几 < 10