Professional Documents
Culture Documents
Topic 9 - Hành VI Ngư I Tiêu Dùng
Topic 9 - Hành VI Ngư I Tiêu Dùng
Topic 9 - Hành VI Ngư I Tiêu Dùng
DÙNG
TRẦN HOÀNG NAM (MBA)
ĐỘ THỎA DỤNG - UTILITY
Độ thỏa dụng: Mức độ hài lòng, thỏa mãn mà người tiêu dùng nhận được từ
việc sử dụng hàng hóa và dịch vụ.
Độ thỏa dụng :U
Tổng thỏa dụng : TU
Thỏa dụng biên : MU
Đườ ng
bà ng quan
Indifferent Curve
5
(B)
0
0 2 4 5 6 8 10
B/Px
ThS. Trần Hoàng Nam
Đường giới hạn ngân sách - Budget
Line
Độ dốc của đường ngân sách:
Tỷ lệ mà người tiêu dùng có thể đổi hàng Y để
20 lấy thêm 1 đơn vị hàng X
Px = 20,000đ/ổ
15
E Py = 10,000đ/chai
12
-2 α Ngâ n sá ch chi: 200,000đ
10 F
H
5
(B)
+1
0
0 2 4 5 6 8 10 Khi nào đường (B) thay đổi?
Đườ ng
bà ng quan
Indifferent Curve
+1 +1
0 2 3 4 6
0 2 3 4 6
Giày trá i
3 3 H
F
2 (IC)
E
2
1
Giày phả i
1 (IC)
1 2 3
1 2 3
ThS. Trần Hoàng Nam
Budget Line
Consumption
/Constraint Đườ ng Tiêu Equilibrium
giớ i dù ng
hạ n
ngâ n
tố i ưu
sá ch
Đườ ng
bà ng quan
Indifferent Curve
Điểm mà tạ i đó , NTD sẽ
chọ n gó i hà ng mang lạ i mứ c
Tiêu dùng tối ưu
thỏ a mã n cao nhấ t khi dù ng
hết ngâ n sá ch
6 C A
5
(IC3)
(IC2)
(IC1)
(B)
4 8 X
(IC2)
(B (IC1)
(B 1 )
2)
X X
(B (B
1 ) 1 ) (IC2)
(IC1)
(IC2)
(IC1)
X X
Ngâ n sá ch tă ng cầ u tă ng Ngâ n sá ch tă ng cầ u giả m
Hà ng hó a thô ng thườ ng Hà ng hó a thứ cấ p
ThS. Trần Hoàng Nam
Khi 1 hàng hóa đi ngược lại Quy luật
cầu
Y Y
(B
1 )
(IC1) E
F (IC ) 8 (IC1)
10 (B
E 2)
2
8
(B 3 (IC2)
(B ) F
2)
1
2 7 X 5 7 X
5
(B)
0
0 2 4 5 6 8 10 B/P
x
Sử dụ ng thêm 1 đơn vị sả n
Sử dụ ng thêm 1 đơn vị yếu tố
phẩ m sự thỏ a mã n củ a ngườ i
đầ u và o sả n lượ ng tă ng thêm
tiêu dù ng tă ng thêm
∆ 𝑻𝑼 𝑻 𝑼 − 𝑻𝑼
′
∆ 𝑸 𝑸′−𝑸
𝑴𝑼 = = 𝑴𝑷 𝑳= =
∆𝑸 ′
𝑸 −𝑸 ∆ 𝑳 𝑳′ − 𝑳
𝒅𝑼 𝑿 𝒅𝑼𝒀 𝒅𝑸 𝒅𝑸
𝑴𝑼 𝑿 = 𝑴𝑼 𝒀 = 𝑴𝑷 𝑳= 𝑴𝑷 𝑲 =
𝒅𝑿 𝒅𝒀 𝒅𝑳 𝒅𝑲