Professional Documents
Culture Documents
Đi mua sắm
Đi mua sắm
Đi mua sắm
SẮM
I. TỪ VỰNG
Từ vựng Nghĩa
xīfú vest
chángshān áo dài
bèixīn Áo ba lỗ
T xù Áo thun, áo phông
fēngyī Áo gió
máoyī Áo len
chènshān áo sơ mi
yīfú quần áo
yōuhuì ưu đãi
guì đắt
piányi rẻ
Từ vựng Nghĩa
mǎnyì vừa ý
- Měinǚ/ shuàigē, nǐ xiǎng mǎi shénme? - Kěyǐ shì shì, shì yī shì zài zhè biān.
(Anh/ chị muốn mua gì?) (Có thể thử, phòng thử đồ bên này.)
- Yǒu xiǎo/dà yīdiǎnr de ma? - Zhè jiàn yīfú shì shénme liàozi de?
(Có size nhỏ/lớn hơn không?) (Chiếc áo này làm bằng chất liệu gì?)
- Hái yǒu bié de yánsè ma? - Kěyǐ shì chuān yīxià ma?
(Có màu khác không?) (Có thể mặc thử không?)
- Zhè zhǒng yánsè róngyì tuìshǎi ma? - Shì yī shì zài nalǐ?
(Loại màu này có dễ bị phai không?) (Phòng thay đồ ở đâu?)