Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 44

早 上 好

复 习 起
学 汉 语
吗 币 锁
第一课

你好 !
内容
-生词
-语法
-听力
-练习
1 你Nǐ
- Âm Hán Việt: Nhĩ
– Bộ nhân đứng 亻 : chỉ người
– Bộ Mịch 冖 : Khăn trùm lên đồ vật,
- – Bộ Tiểu 小 : Nhỏ bé, ít
- Bộ Mịch và bộ Tiểu kết hợp tạo nên chữ 尔 Ěr:
chỉ người đối diện
- Chữ 你 : bộ nhân đứng 亻 + chữ 尔 Ěr =>
Người đối diện bạn , nên chữ 你 dùng để chỉ
ngôi thứ 2 là anh, chị, bạn…

您 nín
-亻 : bộ nhân đứng
-心 :bộn tâm
- biểu thị sự kính trọng

2 我

-bộ : qua 戈
-Âm hán việt : Ngã
- nhân xưng thứ nhất .

3 他 tā 她 tā
- Bộ nhân đứng : 亻
- Bộ nữ : 女 :
- 她 :cô ấy, bà ấy
- 他 : anh ấy , ông ấy


đại từ nhân xưng + 们 men : số nhiều
我们
他们
你们

好 hǎo

- bộ nữ + bộ tử : 女 + 子
- đại từ/ danh từ + 好 ! : xin chào…
- Tính từ : tốt , khỏe

不 bù : không
- Không tốt
不好
- Tôi không khỏe
我不好

5 很 hěn

- bộ xích : 彳
-很 + tính từ : … rất ...

7 老师
lǎoshī
-bộ lão :老
- 师 : bộ cân : 巾
- Giáo viên
老师
是 Shì
- khẳng định 是 : câu xác nhận , nghĩa : là,
vâng,dạ
- Cấu trúc :chủ ngữ + 是 + danh từ : ai đó là…
我是老师。
-phủ định 不是 nghĩa :chủ ngữ + 不是 + danh
từ
không phải
我不是老师。

8 吗 ma
- Bộ khẩu : 口 + bộ mã 马
- Chủ ngữ + 是 + tân ngữ 吗?
...phải không…
anh là giáo viên phải không ?
你是老师吗 ?
vâng tôi là giáo viên
是 我是老师
không phải, tôi không phải là giáo viên .
不是, 我不是老师

9 学生 Xuéshēng
- 学 : bộ mịch + bộ tử : 冖 + 子 : học
- 生 : bộ sinh : 生 : sinh / sanh
bạn là học sinh phải không ?
你是学生吗 ?
Vâng tôi là học sinh .
是, 我是学生。
学 生
留学生 Liúxuéshēng
- 留 : bộ điền : 田
- lưu lại, giữ lại
Bạn là du học sinh phải không ?
你是留学生吗 ?
Vâng, tôi là du học sinh .
是我是留学生 。
留学生
10 谢谢 Xièxie

-bộ ngôn 言 ( 讠 )
- tạ, cảm tạ

11 不客气 Bù kèqì
-不 +v
- 客 : bộ miên 宀 + 夂 bộ tri + bộ khẩu 口
- bộ khí : 气
- 客气 : khách khí
客 气
12 叫 Jiào
- bộ khẩu : 口
- Khiếu , gọi

Bạn gọi tôi phải không ?


你叫我吗 ?
是, 是我叫你。
Vâng, là tôi gọi bạn .
不是, 是 DAVID 叫你
Không phải, là David gọi bạn .

13 什么 Shénme
- Đại từ nhân xưng , mang nghĩa Cái gì....
- Hỏi sự vật hoặc việc.
- Đứng trước danh từ, hỏi rõ nghĩa cho danh từ
什么 + danh từ
anh ấy là học sinh gì ?
他是什么学生 ?
anh ấy là giáo viên gì ?
他是什么老师?
什么
14 名字 Míngzì
- 你叫什么名字 ?
- 名 : bộ tịch 夕 + khẩu 口
- 字 : bộ miên 宀 + bộ tử 子
anh ấy tên gì ?
他叫什么名字 ?
Anh ấy tên David
他叫 David
名字
-Chủ ngữ + 叫 + 什么名字 ?
Chủ ngữ + 叫 + tên
- Ý nghĩa hỏi : tên của …là gì ?

他叫什么名字?
他叫 李军
Dịch sang tiếng trung

Xin chào các bạn, mình là ( tên của mình ) ,


bạn gọi mình là ….( tên của mình ) , mình
không phải là giáo viên , mình là du học sinh ,
cô ấy là giáo viên . Cô ấy rất tốt.
Bạn tên là gì ? Bạn có phải là du học sinh
không ? Bọn họ có phải là học sinh không ?
chào cô giáo, chào các bạn ,
cô có khỏe không ? cô gọi em phải không ?
chào em , em tên gì ? em là học sinh phải không ?
em tên là ....., em là du học sinh ,
cô ấy là Marry , anh ấy là Lý Quân , bọn họ là sinh
viên .
bọn họ cũng là du học sinh . cô họ gì ? tên gì ?

You might also like