Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

Hỏi đáp về khóa học

1. Khóa học tên là gì? Nội dung là gì? Bao nhiêu buổi?
—> Khóa Lv 0.
—> Nội dung: ngữ pháp là chủ yếu (+nghe, đọc, nói cơ bản).
—> 18 buổi:
● B9 ktra giữa kỳ,
● B16 review, B17 mock test
● B18 kiểm tra cuối khóa.
Hỏi đáp về khóa học
2. Kiểm tra kỹ năng gì? Bao nhiêu điểm thì đạt?
—> Kiểm tra Ngữ pháp & Nói.
—> Điểm đạt:
+ Tốt: Bài giấy: ≥ 75%. Nói: 7/8
+ Khá: Bài giấy: ≥ 70%. Nói: 6/8
Hỏi đáp về khóa học
3. Có thể chuyển lớp không?
—> Có & cần báo trong 3b đầu + lý do.

4. Có thể bảo lưu không?


—> Có & cần báo trong 2-3b đầu. Nếu không sẽ mất 30% phí.

5. Đi học muộn thì sao?


—> Quá 15' -> 0,5b nghỉ
Quá 45' -> 1b nghỉ
Hỏi đáp về khóa học
6. Nghỉ nhiều có sao không?
—> Nghỉ 3b trở lên thì tự chịu trách nhiệm về kết quả học tập

7. Nếu làm thiếu BTVN thì sao?


—> Thiếu 2L trở lên thì tự chịu trách nhiệm về kết quả học tập

8. Nếu thi trượt thì sao?


—> Được thi lại nếu: nghỉ ≤ 2b; btvn thiếu < 2l
—> Học lại
Hỏi đáp về khóa học
9. Hs được cung cấp tài liệu nào?
—> Sách giáo trình.
—> Slide & tài liệu bổ trợ sẽ được gửi lên nhóm Fb sau buổi học.

10. BTVN nộp ntn?


—> Ảnh chụp nộp ngay trong phần bình luận bài đăng BTVN
—> Video speaking gửi trực tiếp qua messenger của giáo viên
Ráng nộp đúng DL, nộp muộn thì sang buổi sau c fb nhé.
LESSON 1
1.Grammar: Review tenses
2.Listening
3.Reading
1. GRAMMAR:
REVIEW TENSES
Review cấu trúc
Điền vào chỗ trống để hoàn thành cấu
trúc của 6 thì
Review tenses
Cấu trúc (+):
Simple Continuous Perfect

Present am/is/are am/is/are + Ving have/has + Vpp


Vs/es

Past was/ were was/were + Ving had + Vpp


Ved
Review tenses
Cấu trúc (-):
Simple Continuous Perfect

Present - am not/isn’t / aren’t am not/isn’t / aren’t + Ving haven’t/hasn’t + Vpp


- don’t/ doesn’t + V(inf)

Past - wasn’t/ weren’t wasn’t/ weren’t + Ving hadn’t + Vpp


- didn’t + V(inf)
Review tenses
Cách dùng, dấu hiệu:

A
1.Hiện tại đơn: ____ A.sự thật, chân lý, thói quen ở hiện tại
D B.hành động đang diễn ra ở HT
C.now, right now, at the moment, at the
2. Hiện tại tiếp diễn: ___
B
present, look!, Watch out! …
C
D.often, usually, always, once, twice, every …
REVIEW: Vinf - Ved - Vpp

● am/is/are ● was/were ● been


● do ● did ● done
● have ● had ● had
● write ● wrote ● written
● read ● read ● read
● drink ● drank ● drunk
● eat ● ate ● eaten
● buy ● bought ● bought
● sell ● sold ● sold
Review tenses
Cách dùng, dấu hiệu:

3. Quá khứ đơn: ______B A.hành động xra ở thời điểm cụ thể trong QK
D B.Hành động diễn ra, kết thúc ở QK
C.at 5 yesterday, while, when
4. Quá khứ tiếp diễn: __A
C D.yesterday, last, ago
Review tenses
Cách dùng, dấu hiệu:

5. Hiện tại hoàn thành: ___A A.Hđ bắt đầu trong QK kéo dài đến HT
C B.Hđ xảy ra trước 1 thời điểm trong QK
C.since, for, just, already, yet, recently
6. Quá khứ hoàn thành: __ B
D D.by, by the time, before, when + thời
điểm/ Hđ trong quá khứ
KEY Act 4
1.have lived
2.are playing
3.met 9. was sleeping
4.has studied 10. are - laughing
5.is writing 11. was singing
6.am working 12. had taken forgot
7.traveled
8.painted
2. LISTENING
Link
3. READING

You might also like