Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP HCM

KHOA NGOẠI NGỮ-TỔ TIẾNG TRUNG

BÀI GIẢNG ĐỌC HIỂU 2


TỔ TIẾNG TRUNG BIÊN SOẠN
Th.S Lê Thị Thanh Trúc

06/17/2024 Ngày 06 tháng 04 năm 2020


第十五课 BÀI 15

我爱你,舌尖上的中国
Wǒ ài nǐ, shéjiān shàng de zhōngguó
Tôi yêu những món ngon của Trung Quốc

06/17/2024 Ngày 06 tháng 04 năm 2020


生词 TỪ MỚI

1. 舌尖: shéjiān (đầu lưỡi)

2. 乐趣 : lèqù (niềm vui, thú vui)

3. 元旦: Yuándàn ( Nguyên Đán, tết Tây)

4. 清明节: Qīngmíng jié ( tiết Thanh Minh)

5. 儿童: Ér tóng ( nhi đồng, thiếu nhi)

6. 情人节:
06/17/2024
QíngrénNgàyjié ( ngày lễ tình nhân)
06 tháng 04 năm 2020
生词 TỪ MỚI

7. 流行: liúxíng (thịnh hành, phổ biến)

8. 农历: nónglì (âm lịch)

9. 看重: kànzhòng ( xem trọng)

10. 端午节: Duānwǔ jié ( Tết Đoan Ngọ)

11. 月饼: yuèbing (bánh trung thu)

12. 转:
06/17/2024 zhuàn (xoay, chuyển
Ngày 06 (động))
tháng 04 năm 2020
生词 TỪ MỚI

13. 五福临门: wǔfú línmén (ngũ phúc lâm môn)

14. 吉利: jílì (cát lợi, tốt lành)

15. 春联: Chūnlián (Câu đối mùa xuân)


16. 装饰 : zhuāngshì (trang trí)
17. 祝愿: zhùyuàn (mong ước)
18. 气氛: qìfēn (bầu không khí)
06/17/2024 Ngày 06 tháng 04 năm 2020
生词 TỪ MỚI

19. 横批: héngpī (hoành phi)


20. 福气: fúqi (phúc khí)

21. 毅力: yìlì (nghị lực)


22. 寿命: shòumìng (tuổi thọ)
23. 糟糕: zāogāo (tồi tệ, tiêu tùng)
06/17/2024 Ngày 06 tháng 04 năm 2020
生词 TỪ MỚI

25. 银杏树: yínxìng shù (cây bạch quả)

26. 挖: wā (đào)

27. 愚公: Yú gōng (Ngu Công)

28. 神仙: shénxiān (thần tiên)

29. 宁可:
06/17/2024
nìngkěNgày(thà)
06 tháng 04 năm 2020

You might also like