Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP HCM

KHOA NGOẠI NGỮ-TỔ TIẾNG TRUNG

BÀI GIẢNG ĐỌC HIỂU 1


TỔ TIẾNG TRUNG BIÊN SOẠN
Th.S Lê Thị Thanh Trúc

06/17/2024 Ngày 06 tháng 04 năm 2020


第十五课 BÀI 15

从前有座山
Cóngqián yǒu zuò shān
Đã từng có một ngọn núi

06/17/2024 Ngày 06 tháng 04 năm 2020


生词 TỪ MỚI

1. 站: zhàn ( trạm)

公共汽车站 : gōnggòng qìchē zhàn (trạm xe buýt)

2. 上街: shàng jiē ( dạo phố)

3. 收获: shōuhuò (thu hoạch, thành quả)

4. 从前: cóngqián (trước đây, ngày xưa)

5. 和尚:
06/17/2024
héshàng (nhà sư , hòa thượng)
Ngày 06 tháng 04 năm 2020
生词 TỪ MỚI

6. 庙: miào (chùa, miếu , đền)

一座庙: yí zuò miào (một ngôi đền , miếu)

7. 故事: gùshì (câu chuyện)

讲故事: jiǎng gùshì (kể ( câu ) chuyện)

8. 刷: shuā ( chải, quẹt, lướt )


刷牙: shuā yá ( đánh răng ) 刷卡: shuā kǎ ( quẹt thẻ )
刷手机:
06/17/2024 shuā shǒujī ( lướtNgày
điện thoại
06 tháng 04 năm )
2020
生词 TỪ MỚI

9. 可回收物: kě huíshōu wù (rác tái chế)

10. 不可回收物: bù kě huíshōu wù ( rác không thể tái chế )

11. 其他垃圾: qítā lājī ( các loại rác khác)

12. 废电池回收 : fèi diànchí huíshōu ( tái chế pin phế thải)

13. 饮料: yǐnliào ( thức uống)

14. 通过: tōngguò


06/17/2024
( thông qua)
Ngày 06 tháng 04 năm 2020
生词 TỪ MỚI

15. 原来: yuánlái (hóa ra, thì ra, trước đây)

原来的房子: yuánlái de fángzi ( căn nhà trước đây)

原来你还在这里: yuánlái nǐ hái zài zhèlǐ ( hóa ra bạn vẫn ở đây)

16. 演 : yǎn (diễn)

你演什么节目: nǐ yǎn shénme jiémù ( bạn diễn tiết mục gì)

17. 轻松: qīngsōng (thư giãn, thư thả, thoải mái, nhẹ nhàng)

考完试就轻松了: Kǎo wán shì jiù qīngsōng le ( thi xong là thoải mái
06/17/2024 Ngày 06 tháng 04 năm 2020
rồi )
生词 TỪ MỚI

18. 丰富: fēngfù (phong phú, nhiều)

知识丰富 : zhīshi fēngfù (kiến thức phong phú, có nhiều kiến ​thức)

19. 得: děi (phải , cần phải)

我得回家: wǒ děi huí jiā ( tôi phải về nhà)

20. 花: huā (tiêu, tốn)

花钱: huā qián (tiêu tiền) 花时间: huā shíjiān (tốn


thời 06/17/2024
gian) Ngày 06 tháng 04 năm 2020
生词 TỪ MỚI

21. 麻烦: máfan (phiền, rắc rối, phức tạp)


22. 结束 : jiéshù (kết thúc)
这个学期结束了: zhège xuéqī jiéshùle (Học kỳ này đã kết
thúc)

23. 表演: biǎoyǎn (biểu diễn)

表演什么节目: biǎoyǎn shénme jiémù (biểu diễn tiết mục gì )


06/17/2024 Ngày 06 tháng 04 năm 2020

You might also like