DHTQ ĐỌC - Bài 11

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP HCM

KHOA NGOẠI NGỮ-TỔ TIẾNG TRUNG

BÀI GIẢNG ĐỌC HIỂU 1


TỔ TIẾNG TRUNG BIÊN SOẠN
Th.S Lê Thị Thanh Trúc

06/17/2024 Ngày 06 tháng 04 năm 2020


第十一课 BÀI 11

我喜欢吃饺子
Wǒ xǐhuān chī jiǎozi
Tôi thích ăn sủi cảo

06/17/2024 Ngày 06 tháng 04 năm 2020


生词 TỪ MỚI

1. 馅儿: xiànr ( cái nhân)

饺子馅儿: jiǎozi xiànr (nhân sủi cảo)

2. 皮儿 : pír (vỏ, da)

饺子皮儿: jiǎozi pír ( vỏ sủi cảo)

3. 有效期: yǒuxiàoqī (thời gian có hiệu lực)

有效期至:
06/17/2024
yǒuxiàoqī zhì (có hiệu lực đến)
Ngày 06 tháng 04 năm 2020
生词 TỪ MỚI

4. 保质期: bǎozhìqī (hạn sử dụng)

5. 生产日期: shēngchǎn rìqī (ngày sản xuất)

6. 舒服: shūfu (thoải mái)

7. 牌子: páizi (nhãn hiệu)

8. 京剧: jīngjù ( kinh kịch )


京剧演员: jīngjù yǎnyuán ( diễn viên kinh kịch )
06/17/2024 Ngày 06 tháng 04 năm 2020
生词 TỪ MỚI

9. 大多数: dà duōshù (đại đa số)

10. AA 制: AA zhì ( chia tiền, mạnh ai nấy trả)

AA 制:就是大家在一起吃饭,喝咖啡以后自己付自己
的钱。
11. 习惯: xíguàn ( thói quen , quen với)

坏习惯: huài xíguàn ( thói quen xấu)

06/17/2024 AA 制:
习惯 xíguàn AA Ngày
zhì 06(thángquen
04 năm với
2020 việc mạnh ai nấy trả)
生词 TỪ MỚI

12. 比赛: bǐsài (trận đấu , thi đấu)

足球比赛: zúqiú bǐsài ( trận đấu bóng đá)


13. 球迷 : qiúmí (người hâm mộ bóng đá)

我真成球迷了: wǒ zhēn chéng qiúmí le ( Tôi thực sự trở thành người


hâm mộ bóng đá)

14. 主意 : zhǔyì (ý tưởng , ý kiến)

好主意: hǎo zhǔyì ( ý kiến hay )


15. 愿意: yuànyì ( bằng lòng, nguyện ý)
06/17/2024 Ngày 06 tháng 04 năm 2020
生词 TỪ MỚI

16. 节目: jiémù (chương trình, tiết mục)

电视节目 : diànshì jiémù (chương trình truyền hình)


17. 清楚: qīngchu (rõ, rõ ràng)

说清楚: shuō qīngchu (nói rõ ràng)

18. 小费 : xiǎofèi (tiền boa , tip)

给一点儿小费: gěi yìdiǎnr xiǎofèi (gửi một ít tiền boa)


06/17/2024 Ngày 06 tháng 04 năm 2020
生词 TỪ MỚI

19. 生气: shēng qì (giận, tức giận)

生我的气: shēng wǒ de qì (giận tôi)

20. 宾馆: bīnguǎn (khách sạn)

21. 酒吧: jiǔbā (quán ba)

22. 慢:
06/17/2024 màn (chậm)
Ngày 06 tháng 04 năm 2020

You might also like