Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

Bài 7

Part 7 – Quét câu hỏi ưu tiên thứ tự trả lời


1. Chọn câu hỏi cần trả lời trước
NỘI DUNG 2. Luyện tập
4. Mini test
BUỔI HỌC 5. Thực hành ngữ pháp
6. Quiz
7. Ôn từ vựng
CHIẾN THUẬT LÀM BÀI
TRẢ LỜI NHỮNG CÂU HỎI DỄ TRƯỚC
1. Thông tin cụ thể (tích cực)
Đây là những câu hỏi có thể tìm đáp án một cách dễ nhất và nhanh nhất. MẸO LÀM BÀI:
⇒ Trả lởi những câu hỏi này trước tiên. 1. Đọc câu hỏi trước => để tiết kiệm thời gian,
⇒ According to the author, who will use X? cần xác định thông tin cần tìm trước khi đọc
⇒ Where did X come from? đoạn văn.
2. Trả lời câu hỏi theo trình tự hiệu quả nhất =>
2. Câu hỏi từ vựng Trả lời những câu hỏi dễ trước để có được thông
Những câu hỏi này cần được trả lời nhanh, nếu không hiểu từ, hãy đoán nghĩa và tiếp tục. tin giúp nhanh chóng trả lời các câu hỏi khó
The word “x” in paragraph 1 line 3 is closet in meaning to… hơn.

3. Câu hỏi nội dung chính/suy luận


⇒ What is the purpose of this memo?
⇒ Why is Mr. Jones writing this letter?
⇒ What can be said/inferred about…? 1 minute
⇒ Who might read this advertisement?
4. Thông tin cụ thể (phủ định) 3
⇒ Which of the following is NOT true? 1
⇒ Which of the following positions is NOT available?
1
4
2
CHIẾN THUẬT LÀM BÀI
ƯU TIÊN TRẢ LỜI NHỮNG CÂU HỎI CHI TIẾT (DẠNG KHẲNG ĐỊNH)

MẸO LÀM BÀI:


Chọn ra “từ khóa” (danh từ, động từ) trong
câu hỏi => giúp nhanh chóng xác định thông tin
cần tìm trong đoạn văn

2 minutes
CHIẾN THUẬT LÀM BÀI
ƯU TIÊN TRẢ LỜI NHỮNG CÂU HỎI CHI TIẾT (DẠNG KHẲNG ĐỊNH)

MẸO LÀM BÀI:


Chọn ra “từ khóa” (danh từ, động từ) trong
câu hỏi => giúp nhanh chóng xác định thông tin
cần tìm trong đoạn văn

• Policy (n) /ˈpɒləsi/: chính sách 1 minute


• Withdrawal (n) /wɪðˈdrɔːəl/: sự rút lại
• Regardless (adv) /rɪˈɡɑːdləs/: bất kể
• Administration fee (n) /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ /fiː/:
phí hành chính 3 minutes
• Onwards (adv) /ˈɒnwədz/: trở đi
• Constitute (v) /ˈkɒnstɪtjuːt/: tạo thành
• Remittance (n) /rɪˈmɪtns/: sự chuyển tiền
LUYỆN TẬP
• Intend (v) /ɪnˈtend/: dành cho
• Applicant (n) /ˈæplɪkənt/: ứng viên
• Sales Representative (n) /seɪl/ /ˌreprɪˈzentətɪv/: đại
diện bán hàng

3 minutes
MINI TEST
• Commitment (n) /kəˈmɪtmənt/: sự cam kết
GHI NHỚ: • Announcement (n) /əˈnaʊnsmənt/: thông cáo
1. Đọc câu hỏi • Potential (adj) /pəˈtenʃl/: tiềm năng
trước • Estate (n) /ɪˈsteɪt/: bất động sản
2. Ưu tiên làm • Agent (n) /ˈeɪdʒənt/: đại lý
những câu hỏi • Invitation (n) /ˌɪnvɪˈteɪʃn/: thư mời
cụ thể
3. Chọn từ khóa
trong câu hỏi
4. Đọc lướt đoạn
văn để nắm từ
khóa/ý tưởng sời
chọn câu trả lời
đúng nhất
• Resident (n) /ˈrezɪdənt/: dân cư
• Facilities (n) /fəˈsɪləti/: cơ sở vật chất
• Community service (n) /kəˈmjuːnəti//ˈsɜːvɪs/: dịch vụ cộng đồng
• Barcode (n) /ˈbɑːkəʊd/: mã vạch
• Reservation (n) /ˌrezəˈveɪʃn/: đặt chỗ
• Database (n) /ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu
• Specify (v) /ˈspesɪfaɪ/: chỉ rõ
• Nominate (v) /ˈnɒmɪneɪt/: chỉ định
• Guardian (n) /ˈɡɑːdiən/: người giám hộ
• Permission (n) /pəˈmɪʃn/: sự cho phép
MINI TEST

• Sewer (n) /ˈsjuːə(r)/: cống thoát nước


• Secure (adj) /sɪˈkjʊə(r)/: bảo mật
• Termination (n) /ˌtɜːmɪˈneɪʃn/: sự đình chỉ/ ngắt
• Overdue (adj) /ˌəʊvəˈdjuː/: quá hạn
• Empowerment (n) /ɪmˈpaʊəmənt/: trao quyền
• Advisor (n) /ədˈvaɪzə(r)/: cố vấn
• Transition (n) /trænˈzɪʃn/: chuyển đổi, hoán chuyền
• Boardroom (n) /ˈbɔːdruːm/: phòng họp
• Struggle (n) /ˈstrʌɡl/: sự tranh đấu
• Motivational (adj) /ˌməʊtɪˈveɪʃənl/: động lực
• Inspirational (adj) /ˌɪnspəˈreɪʃənl/: truyền cảm hứng
• Excess (n) /ɪkˈses/: số dư
READING IN ACTION
• Condition (n) /kənˈdɪʃn/: điều kiện
• Anticipate (v) /ænˈtɪsɪpeɪt/: đoán
trước
• Freight (n/v) /freɪt/: mướn tàu chở
hàng
READING IN ACTION
QUIZ
ÔN TỪ VỰNG
• Policy (n) /ˈpɒləsi/: chính sách • Resident (n) /ˈrezɪdənt/: dân cư
• Withdrawal (n) /wɪðˈdrɔːəl/: sự rút lại • Facilities (n) /fəˈsɪləti/: cơ sở vật chất
• Regardless (adv) /rɪˈɡɑːdləs/: bất kể • Community service (n) /kəˈmjuːnəti//ˈsɜːvɪs/: dịch vụ cộng
• Administration fee (n) /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ /fiː/: phí hành đồng
chính • Barcode (n) /ˈbɑːkəʊd/: mã vạch
• • Reservation (n) /ˌrezəˈveɪʃn/: đặt chỗ
Onwards (adv) /ˈɒnwədz/: trở đi
• Database (n) /ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu
• Constitute (v) /ˈkɒnstɪtjuːt/: tạo thành
• Specify (v) /ˈspesɪfaɪ/: chỉ rõ
• Remittance (n) /rɪˈmɪtns/: sự chuyển tiền • Nominate (v) /ˈnɒmɪneɪt/: chỉ định
• Intend (v) /ɪnˈtend/: dành cho • Guardian (n) /ˈɡɑːdiən/: người giám hộ
• Applicant (n) /ˈæplɪkənt/: ứng viên • Permission (n) /pəˈmɪʃn/: sự cho phép
• Sales representative (n) /seɪl/ /ˌreprɪˈzentətɪv/: đại diện • Sewer (n) /ˈsjuːə(r)/: cống thoát nước
bán hàng • Secure (adj) /sɪˈkjʊə(r)/: bảo mật
• Commitment (n) /kəˈmɪtmənt/: sự cam kết • Termination (n) /ˌtɜːmɪˈneɪʃn/: sự đình chỉ/ ngắt
• Announcement (n) /əˈnaʊnsmənt/: thông cáo • Overdue (adj) /ˌəʊvəˈdjuː/: quá hạn
• Potential (adj) /pəˈtenʃl/: tiềm năng • Empowerment (n) /ɪmˈpaʊəmənt/: trao quyền
• Estate (n) /ɪˈsteɪt/: bất động sản • Advisor (n) /ədˈvaɪzə(r)/: cố vấn
• Agent (n) /ˈeɪdʒənt/: đại lý • Transition (n) /trænˈzɪʃn/: chuyển đổi, hoán chuyền
• Invitation (n) /ˌɪnvɪˈteɪʃn/: thư mời • Boardroom (n) /ˈbɔːdruːm/: phòng họp
• Condition (n) /kənˈdɪʃn/: điều kiện • Struggle (n) /ˈstrʌɡl/: sự tranh đấu 5 minutes
• Anticipate (v) /ænˈtɪsɪpeɪt/: đoán trước • Motivational (adj) /ˌməʊtɪˈveɪʃənl/: động lực
• • Inspirational (adj) /ˌɪnspəˈreɪʃənl/: truyền cảm hứng
Freight (n/v) /freɪt/: mướn tàu chở hàng
• Excess (n) /ɪkˈses/: số dư
• Policy (n) /ˈpɒləsi/: chính sách • Resident (n) /ˈrezɪdənt/: dân cư
• Withdrawal (n) /wɪðˈdrɔːəl/: sự rút lại • Facilities (n) /fəˈsɪləti/: cơ sở vật chất
• Regardless (adv) /rɪˈɡɑːdləs/: bất kể • Community service (n) /kəˈmjuːnəti//ˈsɜːvɪs/: dịch vụ cộng đồng
• Administration fee (n) /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ /fiː/: phí hành chính • Barcode (n) /ˈbɑːkəʊd/: mã vạch
• Onwards (adv) /ˈɒnwədz/: trở đi • Reservation (n) /ˌrezəˈveɪʃn/: đặt chỗ
• Constitute (v) /ˈkɒnstɪtjuːt/: tạo thành • Database (n) /ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu
• Remittance (n) /rɪˈmɪtns/: sự chuyển tiền • Specify (v) /ˈspesɪfaɪ/: chỉ rõ
• Intend (v) /ɪnˈtend/: dành cho • Nominate (v) /ˈnɒmɪneɪt/: chỉ định
• Applicant (n) /ˈæplɪkənt/: ứng viên • Guardian (n) /ˈɡɑːdiən/: người giám hộ
• Sales representative (n) /seɪl/ /ˌreprɪˈzentətɪv/ • Permission (n) /pəˈmɪʃn/: sự cho phép
• : đại diện bán hàng • Sewer (n) /ˈsjuːə(r)/: cống thoát nước
• Commitment (n) /kəˈmɪtmənt/: sự cam kết • Secure (adj) /sɪˈkjʊə(r)/: bảo mật
• Announcement (n) /əˈnaʊnsmənt/: thông cáo • Termination (n) /ˌtɜːmɪˈneɪʃn/: sự đình chỉ/ ngắt
• Potential (adj) /pəˈtenʃl/: tiềm năng • Overdue (adj) /ˌəʊvəˈdjuː/: quá hạn
• Estate (n) /ɪˈsteɪt/: bất động sản • Condition (n) /kənˈdɪʃn/: điều kiện
• Agent (n) /ˈeɪdʒənt/: đại lý • Anticipate (v) /ænˈtɪsɪpeɪt/: đoán trước
• Invitation (n) /ˌɪnvɪˈteɪʃn/: thư mời • Freight (n/v) /freɪt/: mướn tàu chở hàng
BÀI TẬP VỀ NHÀ

CẬP NHẬT Ở LINK TÀI LIỆU


KHOÁ HỌC
TOEIC ONE DIRECTION

THANK YOU

You might also like