Hán T 7

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 50

HOẢ

(lửa)

はなび
Pháo hoa
花火
Hoa hỏa
4 chấm hoả
Điểm
( điểm số)

てん
Điểm

Điểm
Phụ

ちち
Ba

Phụ
Ngưu

ぎゅうにゅう
Sữa bò
牛乳
Ngưu nhũ
Bộ NGƯU
Vật
(đồ vật)

もの
Đồ vật

Vật
Khuyển
( con chó)

いぬ
chó

Khuyển
Ngọc
( viên ngọc )

たま
Ngọc trai

Ngọc

( lý do)

りゆう
Lý do
理由
Lý do
Cam
(ngọt)

あまい
Ngọt
甘い
cam
Sinh
( học sinh)

がくせい
Học sinh
学生
Học sinh
Sản
( sản xuất )

せいさん
Sinh sản
生産
Sinh sản
Dụng
(dụng cụ )

ようぐ
Dụng cụ
用具
Dụng cụ
Điền
(ruộng )


Ruộng

Điền
Do
( tự do)

りゆう
Lý do
理由
Lý do
Nam
( con trai )

おとこ
Đàn ông

Nam
Đinh
( thành phố)

まち
Thành phố

Đinh
Hoạ
(ánh hoạ-phim)

えいが
Phim
映画
Ánh họa
Giới
( thế giới)

せかい
Thế giới
世界
Thế giới
Lưu
( lưu lại)

りゅうがく
Du học
留学
Lưu học
Phiên
(lượt)

いちばん
Số 1
一番
Nhất phiên
Bộ NẠCH
BỆNH
( BỆNH VIỆN)

びょういん
BỆNH VIỆN
病院
BỆNH VIỆN
BẠCH
(trắng)

しろい
trắng
白い
trắng
Bách
(1 trăm )

ひゃく
1 trăm

Bách
Giai
( mọi người )

みなさん
mọi người
皆さん
Giai
Mục
( mắt )


mắt

Mục
Chân
( chân thật)

しゃしん
Hình ảnh
写真
Tả chân
Bộ THỈ
( mũi tên)
TRI
( BIẾT )

しります
Biết
知ります
tri
ĐOẢN
( NGẮN )

みじかい
Ngắn
短い
Đoản
THẠCH
(HÒN ĐÁ )

いし
Cục đá


Thạch
NGHIÊN
(nghiên cứu)

けんきゅう
Nghiên cứu
研究
Nghiên cứu
BỘ THỊ
LỄ
( LỄ NGHI)

れいぎ
LỄ NGHI
礼儀
LỄ NGHI

( XÃ HỘI )

かいしゃ
Công ty
会社
Hội xã
CHÚC
( CHÚC MỪNG )

いわい
Chúc mừng
祝い
Chúc
TẾ
( LỄ Hội)

まつり
LỄ Hội
祭り
Tế
Bộ HOÀ

( tôi )

わたし
tôi


Thu
( mùa thu)

あき
mùa thu

thu
Không
( không khí)

くうき
không khí
空気
không khí
Lập
( đứng )

たちます
đứng
立ちます
Lập
Bộ Trúc
Tiếu
( cười )

わらいます
cười
笑います
Tiếu
Đáp
( trả lời )

こたえます
Trả lời

答えます
Đáp
Tương
( cái hộp)

はこ
cái hộp

Tương

You might also like