Professional Documents
Culture Documents
Hán T 7
Hán T 7
Hán T 7
(lửa)
はなび
Pháo hoa
花火
Hoa hỏa
4 chấm hoả
Điểm
( điểm số)
てん
Điểm
点
Điểm
Phụ
ちち
Ba
父
Phụ
Ngưu
ぎゅうにゅう
Sữa bò
牛乳
Ngưu nhũ
Bộ NGƯU
Vật
(đồ vật)
もの
Đồ vật
物
Vật
Khuyển
( con chó)
いぬ
chó
犬
Khuyển
Ngọc
( viên ngọc )
たま
Ngọc trai
玉
Ngọc
Lý
( lý do)
りゆう
Lý do
理由
Lý do
Cam
(ngọt)
あまい
Ngọt
甘い
cam
Sinh
( học sinh)
がくせい
Học sinh
学生
Học sinh
Sản
( sản xuất )
せいさん
Sinh sản
生産
Sinh sản
Dụng
(dụng cụ )
ようぐ
Dụng cụ
用具
Dụng cụ
Điền
(ruộng )
た
Ruộng
田
Điền
Do
( tự do)
りゆう
Lý do
理由
Lý do
Nam
( con trai )
おとこ
Đàn ông
男
Nam
Đinh
( thành phố)
まち
Thành phố
町
Đinh
Hoạ
(ánh hoạ-phim)
えいが
Phim
映画
Ánh họa
Giới
( thế giới)
せかい
Thế giới
世界
Thế giới
Lưu
( lưu lại)
りゅうがく
Du học
留学
Lưu học
Phiên
(lượt)
いちばん
Số 1
一番
Nhất phiên
Bộ NẠCH
BỆNH
( BỆNH VIỆN)
びょういん
BỆNH VIỆN
病院
BỆNH VIỆN
BẠCH
(trắng)
しろい
trắng
白い
trắng
Bách
(1 trăm )
ひゃく
1 trăm
百
Bách
Giai
( mọi người )
みなさん
mọi người
皆さん
Giai
Mục
( mắt )
め
mắt
目
Mục
Chân
( chân thật)
しゃしん
Hình ảnh
写真
Tả chân
Bộ THỈ
( mũi tên)
TRI
( BIẾT )
しります
Biết
知ります
tri
ĐOẢN
( NGẮN )
みじかい
Ngắn
短い
Đoản
THẠCH
(HÒN ĐÁ )
いし
Cục đá
石
Thạch
NGHIÊN
(nghiên cứu)
けんきゅう
Nghiên cứu
研究
Nghiên cứu
BỘ THỊ
LỄ
( LỄ NGHI)
れいぎ
LỄ NGHI
礼儀
LỄ NGHI
XÃ
( XÃ HỘI )
かいしゃ
Công ty
会社
Hội xã
CHÚC
( CHÚC MỪNG )
いわい
Chúc mừng
祝い
Chúc
TẾ
( LỄ Hội)
まつり
LỄ Hội
祭り
Tế
Bộ HOÀ
Tư
( tôi )
わたし
tôi
私
Tư
Thu
( mùa thu)
あき
mùa thu
秋
thu
Không
( không khí)
くうき
không khí
空気
không khí
Lập
( đứng )
たちます
đứng
立ちます
Lập
Bộ Trúc
Tiếu
( cười )
わらいます
cười
笑います
Tiếu
Đáp
( trả lời )
こたえます
Trả lời
答えます
Đáp
Tương
( cái hộp)
はこ
cái hộp
箱
Tương