Professional Documents
Culture Documents
Business Intelligence Systems: Ths. Bùi Xuân Huy
Business Intelligence Systems: Ths. Bùi Xuân Huy
2020
Tài liệu tham khảo
Kroenke D. & Boyle R.-J., Using MIS, 9th Edition, Pearson, 2017.
Jeston J. & Nelis J., Business Process Management: Practical Guidelines to Successful
Implementations, 3rd Edition, Routledge, 2013.
Monk E. F. & Wagner B. J., Concepts in Enterprise Resource Planning, 4th Edition,
Course Technology, 2012.
Turban E., Sharda R., Delen D. & King D., Business Intelligence: A Managerial
Approach, 3rd Editon. Prentice Hall, 2013.
Vercellis C., Business Intelligence: Data Mining and Optimization for Decision Making,
5th Edition, John Wiley & Sons, 2009.
2
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
Mục tiêu (tt.)
Hiểu khái niệm trí tuệ kinh doanh (Business Intelligence – BI)
kinh doanh thông minh, …
3
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
Nội dung
4
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
1.2 Trí tuệ kinh doanh
Nguồn: http://bizcubic.com/tag/business-intelligence-tools/
5
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
Nội dung
6
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
2.1 Các chức năng và đặc tính
Quan niệm cũ (BIS 1.0) : khai thác dữ liệu một cách “thông
minh” trong việc hỗ trợ ra quyết định
System: chỉ là hệ thống máy tính ?
7
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
2.1 Các chức năng và đặc tính (tt.)
Nguồn: http://etl-tools.info/en/bi/datawarehouse_concepts.htm
8
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
2.1 Các chức năng và đặc tính (tt.)
Đặc trưng của BIS 2.0: các chức năng hướng QTKD, hướng
dịch vụ
● dữ liệu đa dạng: text, multimedia, yếu tố thời gian/không gian
NG CÓ ● truy cập thông tin: real time, mobile, ubiquitous.
● phân tích chuyên sâu
● dự đoán, cảnh báo
● giao diện đa dạng, phong phú; thể hiện thông tin một cách linh
hoạt, hiệu quả
9
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
Digital Transformation
Digital Transformation
10
2.1 Các chức năng và đặc tính (tt.)
11
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
Nội dung
12
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
Nội dung
13
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.1 Ứng dụng công nghệ
Phần mềm
Thông tin
14
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
Hệ thống thông tin là cái mà doanh nghiệp muốn
Top of ERP:
● Không phải là tự động hóa quy trình nghiệp vụ
● Quản lý, hoạch định nguồn lực
● Tích hợp-quản lý-khai thác dữ liệu hỗ trợ nhà quản lý ra
quyết định
15
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.1 Ứng dụng công nghệ (tt.)
16
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP
…
HD003 Bia 333 8/12/2010 6 11.000 66.000
….
17
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
18
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.) : mô tả đc trạng thái dữ lieu, thể hiện dưới
các góc nhìn khác nhau để dễ dàng đưa qdinh
● nhiều (nhóm) tiêu chuẩn khác nhau: mặt hàng, nhóm hàng,
cửa hàng, tỉnh-thành, khu vực, nhà SX, …
19
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
20
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Phụ trách KD
21
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Là phần mềm
xử lý, ???
Khác với Excel
22
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Yêu cầu
● công cụ hỗ trợ phân tích số liệu hiệu quả Phụ trách KD
Truy vấn từng phần “nhỏ” của Cơ sở Truy vấn trên CSDL tích hợp
dữ liệu (CSDL)
Nguồn dữ liệu ít phức tạp Nhiều nguồn dữ liệu đa dạng, phức tạp
Khai thác chủ yếu số liệu hiện hành Khai thác số liệu hiện hành và quá khứ
(cập nhật) (quá trình)
23
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
24
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
Cho người qly nhìn đc nhiều góc độ khác
3.2 OLAP (tt.) nhau, các bộ khác đều có thể theo dõi
chung database
Miền Miền Trung Miền Bắc Miền Nam Miền Trung Miền Bắc
Nam
Quý 1 653 289 345 769 396 478
Quý 2 342 134 237 546 312 321
Quý 3 429 274 206 689 426 411
Quý 4 567 256 198 568 368 389
Miền Nam Miền Trung Miền Bắc
Quý 1 769 396 478
Coca Cola
Quý 2 546 312 321
Quý 3 689 426 411
Quý 4 568 368 389
25
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Coca Cola 769 396 478 546 312 321 689 426 411
26
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
27
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
an
Q4
gi
ời Q3
Q2
Th
Q1
Dầu ăn 89
Chủng loại
Sữa tắm
Bánh kẹo
Nước
HCM CT Huế ĐN HN
Khu vực
28
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Q4
gi
Q3
ời
Q2
Th
Q1
Dầu ăn 89
Chủng loại
Sữa tắm
Bánh kẹo
Nước
HCM CT Huế ĐN HN
Khu vực
29
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Dimensions
● các thuộc tính dùng làm tiêu chí (chiều) để phân tích
● giá trị định lượng và định danh
Hierarchies of levels
● phân cấp trên 1 chiều
Thời gian
Q4
an
Q3
gi
Q2
ời
Th
Sữa tắm
Measures
● các thuộc tính thể hiện yếu tố phân tích/tổng hợp
Aggregations
● tổng hợp trên measures: SUM, AVERAGE, MIN, MAX, COUNT
● marginals: tổng hợp trên toàn bộ một hay nhiều chiều
Q4
Q3
Q2
Q1
Dầu ăn
measure: CTHD.sotien
Chủng loại
Sữa tắm
aggregation: SUM
Bánh kẹo
Nước
HCM CT Huế ĐN HN
Khu vực
31
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Pivot
Slicin
g Dicing
Roll Drill
up down
32
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Q4
gi
Q2
Th
Q1
Dầu ăn
Chủng loại
Sữa tắm
Nước
HCM CT Huế ĐN HN
Khu vực
33
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
an
Q4
gi
Q3
ời
Q2
Th
Q1
Dầu ăn 234
234
Chủng loại
Nước 432
432
34
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Q4
gi
Dầu ăn
n
Sữa tắm
a
gi
ời
Bánh kẹo Q2
Th
Chủng loại
Q1
Nước Dầu ăn
HCM CT Huế ĐN HN
Sữa tắm
Khu vực
Huế ĐN HN
Khu vực
35
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
an
(Thời gian IN { Q1, Q2 }) AND
gi
Q4
ời
Q2
Q1
Chủng loại
Dầu ăn
Sữa tắm
an
gi
Bánh kẹo Q2
ời
Th
Q1
Nước
Dầu ăn
HCM CT Huế ĐN HN
Chủng loại
Khu vực Sữa tắm
Bánh kẹo
Nước
Huế ĐN HN
Khu vực 36
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
ại
gi
lo
ời
g
Th
ủn
Ch
Chủng loại
Thời gian
Khu vực Khu vực
37
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Thời gian
38
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Khu vực
Q1 Q2 ...
39
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Q4
ời
Q3 Thời gian
Th
Q2 Quý
Q1
Năm
Chủng loại
Chủng loại
927 324 298 278 580
Dầu ăn
HCM HN HP ĐN CT
Bánh
Khu vực
Kẹo
Nước
HCM HN HP ĐN CT
Khu vực
40
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Q4
Q3
ời
Th
Q2
Q1
Chủng loại
an
608 956 453 312 567
gi
Bánh Q4
Q3
ời
Kẹo 812 159 343 311 682
Th
Q2
Q1
Nước
Chủng loại
927 324 298 278 580
Dầu ăn
HCM CT Huế ĐN HN
Bánh
Khu vực
Kẹo
Nước
MN MT MB
Khu vực
TP Miền Khu vực
41
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.2 OLAP (tt.)
Thời gian
Quý Tháng
an
gi
ời
Th
Q2
Q1
an
T6
Chủng loại
Dầu ăn T5
gi
T4
ời
Bánh T3
Th
T2
T1
Kẹo
Chủng loại
Dầu ăn
Nước
Bánh
MN MT MB
Kẹo
Khu vực
Nước
MN MT MB
Khu vực
42
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining
“We’re drowning in information and starving for knowledge”
Rutherford D. Rogers, Yale University librarian (NY Times 25/02/85)
Hiện trạng: “We are drowning in data, but starving for knowledge”
“Data Flood”
Data (các đối tượng rời rạc) Information (các đối tượng có mối Knowledge (quy luật chung / khuôn mẫu
liên hệ với nhau) của các đối tượng)
43
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
Thế giới các thực Không gian số
thể
Digital Transformation
44
Data, Information, Knowledge
▪ Data is often seen as a string of bits, or numbers and
symbols, or “objects” which we collect daily (by
observation, measurements, collection, etc.).
▪ Information is data stripped of redundancy, and reduced
to the minimum necessary to characterize the data.
▪ Knowledge is integrated information, including facts and
their relations, which have been perceived, discovered, or
learned as our “mental pictures” (“justified true belief”).
▪ Knowledge can be considered data at a high level of
abstraction
huybx@ueh.edu.vn
Data, Information, Knowledge
integrated information,
Metaphor:
including facts and their
Data: rock; relations (“justified true
knowledge: belief)
ore. Miner? Is this road appropriate for
such amount of cars?
Obtaining by
- Perceiving data equipped
- Discovering with meaning
- Learning Average of number
of cars
Obtaining by each hour, each day, each
- Processing week, each year on the road.
Un-interpreted signal
Obtaining by Number of cars
- Observing counted on a road by
- Measuring hours, by days of the
- Collecting week, by
huybx@ueh.edu.vn
months.
3.3 Data mining (tt.)
Nguồn dữ liệu
● giao dịch kinh doanh, ngân hàng
● viễn thông
● Web
● …
47
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
48
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
“Data mining indicates the process of exploration and analysis of a dataset, usually
of large size, in order to find regular patterns to extract relevant knowledge …”
[Vercellis]
Making
Decisions
Visualization Techniques
Data Exploration
Statistical Analysis, Querying and Reporting
Tài
Phân
chính
tích mô
tả
Sản
xuất
3.3 Data mining (tt.)
Chức năng
Dự đoán (Prediction)
Data Mining
Mô tả (Description)
52
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
Khách hàng sẽ có xu hướng mua hàng gì ? Giá vàng ngày mai tăng hay giảm ?
53
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
Chức năng mô tả
● thể hiện các đặc trưng, mối liên hệ của các đối tượng/sự kiện
● những kỹ thuật cơ bản
- summarization, characterization, discrimination
- clustering
- association rules
- …
Khách hàng thân thiết của công ty thuộc độ tuổi nào ? tầng lớp xã
hội ?
Những đặc điểm của khách hàng khu vực Tp.HCM ?
54
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
Chức Phân tích DL theo nhiều yếu Khám phá tri thức tiềm
năng tố, tiêu chuẩn ẩn trong các mẩu DL
55
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
Olap: phân tích tỷ lệ ngày cao,..
3.3 Data mining (tt.) Data mining: tìm kiếm quy luật,
có thể chơi thể thao hay ko?
56
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
OLAP
● Tuần 1, tuần 2 có thời tiết thế nào, có chơi thể thao không ?
Có: 9 ngày
Nắng Mưa Âm u
Không: 5 ngày
3 ngày
2 ngày 2 ngày
Tuần 1 Có: 2 ngày
Không: 2 ngày Có: 2 ngày
Không:1 ngày
3 ngày 2 ngày
2 ngày
Tuần 2 Có: 2 ngày Có: 1 ngày
Có: 2 ngày
Không:1 ngày Không: 1 ngày
57
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
Data Mining
● Quy luật chơi thể thao dự đoán
- Nếu thời tiết = nắng
– Độ ẩm cao: KHÔNG Thời tiết
– Độ ẩm trung bình: CÓ âm u
nắng
mưa
- Nếu thời tiết = âm u: CÓ
Có
- Nếu thời tiết = mưa Gió Độ ẩm
– Có gió: KHÔNG
– Không có gió: CÓ không có trung
cao
bình
Không
Có
Có Không
58
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
59
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
60
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
Ứng dụng - Tài chính: chính sách cho vay / tín dụng
● Nhu cầu: dự đoán khả năng trả nợ và tín dụng của KH trước
khi cho vay, xác định những yếu tố ảnh hưởng “nhiều” đến việc
thể hiện khả năng chi trả của KH như mức thu nhập, quá trình
chi trả nợ (payment history),…
● Phương pháp: tìm đặc trưng, phân lớp
61
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
Ứng dụng - Tài chính: phân nhóm, khoanh vùng thị trường
● Nhu cầu: phân chia thị trường thành các cụm nhỏ để có thể
xác định thị trường mục tiêu (target market)
● Phương pháp: phân lớp, gom cụm
62
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
63
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
64
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
Ứng dụng – Y tế: tìm phương pháp điều trị hiệu quả
● Mục tiêu: xây dựng phương pháp/phác đồ điều trị các loại
bệnh
● Phương pháp: phân lớp, time-series
65
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
3.3 Data mining (tt.)
66
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems
How Are Business Intelligence
Applications Delivered?
exception alert
● a dramatic fall in a stock price or exceptionally high
sales volume.
Thảo luận
70
06/25/2024 HTTTQL Business Intelligence Systems