Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 41

CHN111

NỘI QUY LỚP HỌC ONLINE


KHÔNG muộn hơn
5 phút, 1
sau 5 phút 2 3
không xin điểm
danh. KHÔNG chấp Trong lúc học cần đi ra ngoài để
nhận Mic hỏng và lại lời nhắn xin phép đi bao lâu
Cam hỏng với bất ( ko quá 10’) trong box chat, quá
kỳ lý do gì. Không thời gian chưa thấy đâu sẽ bị
có Mic và Cam sẽ absent
bị absent

4 5 6

ĐƯỢC xem trước clip dạy của giáo ĐƯỢC học thuộc phiên ĐƯỢC học lại môn nếu
viên trước buổi học để nắm được âm, ý nghĩa của từ mới trong quá trình kiểm tra
kiến thức. Trên lớp cô giáo chỉ giải trước mỗi buổi học, bài hàng ngày, quiz, test,
thích lại những chỗ trọng điểm, khó ĐƯỢC cô giáo kiểm tra exam có dấu hiệu gian
và trả lời các khúc mắc của học sinh lấy điểm hàng ngày lận.
第三课
明天 见
ng N guyễn vn
Ms Du 13@fe.edu.
t1
dungn
1.生词-Shēngcí
2. 课文 - kèwén
目 3.练习- liànxí

01

生词
第三课 明天见
第三课 明天见
第三课 明天见
第三课 明天见
1. 学 / xué/ [học] (v): học

子 : bộ (chữ) TỬ

A:Bạn có học tiếng Trung không?


你学汉语吗?
B: 学。 / 不学。
第三课 明天见
2. 英语 / Yīngyǔ/ [Anh ngữ] (n): tiếng
Anh
艹 : bộ THẢO ĐẦU – cỏ cây

Bạn có học tiếng Anh không ?


你学英语吗?
学 / 不学。
Tiếng Anh có khó không ?
英语难吗?
难 / 不难。
第三课 明天见
3. 阿拉伯语 / Ālābó yǔ/ [A la bác ngữ]
(n): tiếng Ả Rập
阝 : bộ ẤP– gò 扌 : bộ TÀI GẨY– tay
đất 立: chữ LẬP - thẳng đứng
可: chữ KHẢ-
第三课 明天见
2. 阿拉伯语 / Ā lā bó yǔ/ [A la bác ngữ]
(n): tiếng Ả Rập

Bạn có học tiếng Ả Rập không ?


你学阿拉伯语吗?
Tiếng Ả Rập có khó không ?
阿拉伯语难吗?
第三课 明天见
4. 德语 / Déyǔ/ [Đức ngữ] (n): tiếng Đức
彳 : bộ CHIM CHÍCH/ XÍCH- bước chân
十: bộ (chữ) THẬP: 10
四 : bộ (chữ) TỨ:4
一 : bộ (chữ) NHẤT
心 : bộ (chữ) TÂM
Bạn có học tiếng Đức không ?
你学德语吗?
第一课 你好

4. 俄语 / Éyǔ/ [Nga ngữ] (n): tiếng Nga

亻 : bộ NHÂN ĐỨNG - người


我: chữ NGỘ: tôi
tiếng Nga có khó không ?
俄语难吗?
Tiếng Nga không khó lắm.
俄语不太难。
第三课 明天见

4. 法语 / Fǎyǔ/ [Pháp ngữ] (n): tiếng


Pháp
氵 : bộ CHẤM THỦY: nước
土: bộ (chữ) chữ THỔ: đất
厶: bộ ( chữ) KHƯ: riêng tư
tiếng Pháp có khó không ?
法语难吗?
Tiếng Pháp rất khó.
法语很难。
第三课 明天见

4. 韩国语 / Hánguóyǔ / [Hàn Quốc Ngữ]


韦 : bộ VI- da thuộc
囗: bộ VI- vây quanh
玉: chữ NGỌC: ngọc
tiếng Hàn Quốc có khó không ?
韩国语难吗?
Tiếng Hàn Quốc không khó lắm.
韩国语不太难。
第三课 明天见
4. 日语 / Rìyǔ/ [Nhật ngữ] (n): tiếng Nhật

日 : bộ ( chữ) NHẬT – mặt trời

我不学日语。 我学韩国语。


第三课 明天见

3. 西班牙语 / Xībānyá yǔ /:tiếng Tây Ban Nha


西班牙语难吗?
第三课 明天见
4. 对 / dùi/ [đối] (a): đúng
又 : bộ(chữ) HỰU: tay phải
寸: bộ (chữ) THỐN: thước đo
Bạn học tiếng Trung, đúng không?
你学汉语, 对吗?
对 / 不对。

汉语很难, 对吗?
对, 汉语很难。
第三课 明天见
4. 明天 / míngtiān/ [Minh thiên] : ngày mai
日 : bộ(chữ) NHẬT: mặt trời
月: bộ (chữ) NGUYỆT: mặt trăng
Ngày mai bạn học tiếng Trung, đúng
không ?
明天你学汉语, 对吗?
4. 见 / jiàn/ [kiến] (v): gặp
第三课 明天见

明天见 / míngtiān jiàn/: hẹn gặp lại ngày mai


第三课 明天见

4. 去 / qù/ [khứ] (v): đi


= 土 thổ + 厶 khư
Ngày mai bạn đi Trung Quốc, đúng không ?
明天你去中国, 对吗?
对 / 不对。

Bạn đi không ?
你去吗?
去 / 不去。
第三课 明天见

4. 邮局 / yóujú/ [bưu cục] (n): bưu điện


Ngày mai bạn có đi bưu điện không ?
明天你去邮局吗?
第三课 明天见

4. 寄 / jì/ [ký] (v): gửi


宀 : bộ MIÊN – mái nhà

大 : chữ ĐẠI- to, lớn

可 : chữ KHẢ
4. 信 /xìn/ [tín] (n):thư
第三课 明天见

亻: bộ NHÂN ĐỨNG- người


言: bộ ( chữ) NGÔN- ngôn ngữ
讠: bộ NGÔN
Ngày mai bạn có đi bưu điện gửi thư không ?
明天你去邮局寄信吗?
第三课 明天见

4. 银行 /yínháng/ [ngân hàng] (n): ngân hàng


钅: bộ KIM- kim 彳 :bộ XÍCH- bước chân ngắn
loại
艮: bộ ( chữ)
CẤN
第三课 明天见

4. 银行 /yínháng/ [ngân hàng] (n): ngân hàng


Ngân hàng Trung Quốc
中国银行
Ngày mai bạn đi ngân hàng Trung Quốc
không?
明天你去中国银行吗?
第三课 明天见

4. 取钱 / qǔqián/ [thủ tiền] (v-o): rút tiền


耳 : bộ (chữ) NHĨ - tai 钅: bộ KIM- kim loại
又: bộ ( chữ) HỰU-tay 戋 /jiān/ [tiên] : nhỏ
phải
第三课 明天见

4. 取钱 / qǔqián/ [thủ tiền] (n):rút tiền

Ngày mai bạn có đi ngân hàng rút tiền không ?


明天 你去银行取钱吗?

Có, mai tôi đi ngân hàng Trung Quốc rút tiền.


去, 明天我去中国银行取钱。
4. 北京 /Běijīng / [Bắc Kinh] (n): Bắc Kinh
第三课 明天见

Ngày mai bạn có đi Bắc Kinh không ?


明天你去北京吗?
02

课文
第一课 你好

Hẹn gặp lại ngày mai!


第一课 你好

A: 你学英语吗?
B: 不,我学汉语。
A: 汉语难吗?
B: 汉语不太难。
第一课 你好

A: 你弟弟学英语吗?
B: 不,他学汉语。
A: 你学汉语吗?
B: 我学。
A: 汉语难吗?
B: 很难。
第一课 你好
明天见

A: 你明天去邮局寄信吗?
B: 我不去。我去银行取钱。
A: 你去中国银行吗?
B: 对。你去吗?
A: 我去。 明天见。
B: 明天见。
第一课 你好

明天见

A: 你明天去邮局寄信吗?
B: 我不去。我弟弟去。你去吗?
A: 去。明天我去北京邮局寄信。
第一课 你好

明天见

A: 你妹妹明天去邮局寄信吗?
B: 她不去。我去。你去吗?
A: 去。我去北京邮局寄信。
B: 明天见。
A: 明天见。
第一课 你好

明天见

A: 你明天去邮局寄信吗?
B: 我不去。我去银行取钱。
A: 你去中国银行吗?
B: 对。你去吗?
A: 我去。 明天见。
B: 明天见。
03

练习
第一课 你好

Các bước khi tự học bài

step1 step2 step3

Đọc to phiên âm+ đối chiếu Viết chữ Hán ra giấy + viết Làm bài tập
với file MP3. phiên âm và ý nghĩa của từ. trong sách
Tự gõ lại toàn bộ từ mới của
Học phiên âm + âm Hán Việt
bài vào file DOC, hoặc dùng
+ nghĩa
quizlet để luyện tập.
第一课 你好

Join Kahoot Join quizlet Join Facebook


谢 谢

You might also like