Professional Documents
Culture Documents
CHN111 U3
CHN111 U3
4 5 6
ĐƯỢC xem trước clip dạy của giáo ĐƯỢC học thuộc phiên ĐƯỢC học lại môn nếu
viên trước buổi học để nắm được âm, ý nghĩa của từ mới trong quá trình kiểm tra
kiến thức. Trên lớp cô giáo chỉ giải trước mỗi buổi học, bài hàng ngày, quiz, test,
thích lại những chỗ trọng điểm, khó ĐƯỢC cô giáo kiểm tra exam có dấu hiệu gian
và trả lời các khúc mắc của học sinh lấy điểm hàng ngày lận.
第三课
明天 见
ng N guyễn vn
Ms Du 13@fe.edu.
t1
dungn
1.生词-Shēngcí
2. 课文 - kèwén
目 3.练习- liànxí
录
01
生词
第三课 明天见
第三课 明天见
第三课 明天见
第三课 明天见
1. 学 / xué/ [học] (v): học
子 : bộ (chữ) TỬ
我不学日语。 我学韩国语。
,
第三课 明天见
汉语很难, 对吗?
对, 汉语很难。
第三课 明天见
4. 明天 / míngtiān/ [Minh thiên] : ngày mai
日 : bộ(chữ) NHẬT: mặt trời
月: bộ (chữ) NGUYỆT: mặt trăng
Ngày mai bạn học tiếng Trung, đúng
không ?
明天你学汉语, 对吗?
4. 见 / jiàn/ [kiến] (v): gặp
第三课 明天见
Bạn đi không ?
你去吗?
去 / 不去。
第三课 明天见
可 : chữ KHẢ
4. 信 /xìn/ [tín] (n):thư
第三课 明天见
课文
第一课 你好
A: 你学英语吗?
B: 不,我学汉语。
A: 汉语难吗?
B: 汉语不太难。
第一课 你好
A: 你弟弟学英语吗?
B: 不,他学汉语。
A: 你学汉语吗?
B: 我学。
A: 汉语难吗?
B: 很难。
第一课 你好
明天见
A: 你明天去邮局寄信吗?
B: 我不去。我去银行取钱。
A: 你去中国银行吗?
B: 对。你去吗?
A: 我去。 明天见。
B: 明天见。
第一课 你好
明天见
A: 你明天去邮局寄信吗?
B: 我不去。我弟弟去。你去吗?
A: 去。明天我去北京邮局寄信。
第一课 你好
明天见
A: 你妹妹明天去邮局寄信吗?
B: 她不去。我去。你去吗?
A: 去。我去北京邮局寄信。
B: 明天见。
A: 明天见。
第一课 你好
明天见
A: 你明天去邮局寄信吗?
B: 我不去。我去银行取钱。
A: 你去中国银行吗?
B: 对。你去吗?
A: 我去。 明天见。
B: 明天见。
03
练习
第一课 你好
Đọc to phiên âm+ đối chiếu Viết chữ Hán ra giấy + viết Làm bài tập
với file MP3. phiên âm và ý nghĩa của từ. trong sách
Tự gõ lại toàn bộ từ mới của
Học phiên âm + âm Hán Việt
bài vào file DOC, hoặc dùng
+ nghĩa
quizlet để luyện tập.
第一课 你好