Professional Documents
Culture Documents
BAI 25
BAI 25
她学得很好
她在电视台工作。
1 电视台 名 Diànshìtái Đài truyền hình (Tā zài diànshìtái gōngzuò.)
Cô ấy làm việc trong đài truyền hình.
他昨天在学校表演了一场舞蹈。
2 表演 动 Biǎoyǎn Biểu diễn (Tā zuótiān zài xuéxiào biǎoyǎnle yīchǎng wǔdǎo.)
Hôm qua anh ấy biểu diễn một màn nhảy tại trường.
为什么你不去参加会议呢?
5 为什么 Wèishéme Tại sao (Wèishéme nǐ bù qù cānjiā huìyì ne?)
Tại sao bạn không tham gia cuộc họp?
生词 TỪ MỚI
STT Từ mới Từ loại Phiên âm Ví dụ
她在电视台工作。
6 得 助 Dé Đài truyền hình (Tā zài diànshìtái gōngzuò.)
Cô ấy làm việc trong đài truyền hình.
他昨天在学校表演了一场舞蹈。
7 不错 形 Bùcuò Biểu diễn (Tā zuótiān zài xuéxiào biǎoyǎnle yīchǎng wǔdǎo.)
Hôm qua anh ấy biểu diễn một màn nhảy tại trường.
为什么你不去参加会议呢?
10 提高 动 Tígāo Tại sao (Wèishéme nǐ bù qù cānjiā huìyì ne?)
Tại sao bạn không tham gia cuộc họp?
生词
助 Dé
形 Bùcuò
动 Jìnbù
名 Shuǐpíng
动 Tígāo
生词
1 快 形 Kuài
2 哪里 代 Nǎlǐ
3 准 形 Zhǔn
4 流利 形 Liúlì
5 努力 形 Nǔlì
生词
1 认真 形 Rènzhēn
2 看 动 Kàn
3 为 介 Wèi
这
4 么 /那 代 Zhème/Nàme
么
5 早 形 Zǎo
生词
1 运动 动 Yùndòng
2 跑步 Pǎobù
3 篮球 名 Lánqiú
4 刚才 名 Gāngcái
5 可以 形 Kěyǐ
生词
1 坚持 动 jiānchí
2 因为 连 yīnwèi
3 晚 形 wǎn
IT’S TIME TO
- SOCRATES
CONGRATULATIONS!
ON TO THE NEXT ADVENTURE