LSD.Nhom2

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 44

Cách mạng Tháng Tám

1945 - Kết quả của 15


năm đấu tranh dưới sự
lãnh đạo của Đảng
Continue

GVHD: TRẦN NGỌC DUYỆT


Thành viên NHÓM 2
Ngô Nguyễn Thành
-01- Huỳnh Thái Tịnh -02- Đạt
MSSV: 2124601010003 MSSV: 2224801030332

-03- Lê Ngọc Thu -04- Nguyễn Tuấn Khải


MSSV: 2224801030338 MSSV: 2225202010281

-05- Vương Thành Lộc -06- Lâm Thế Sơn


MSSV: 2225202010279 MSSV: 2028501010040

Previous Next
I. Giới thiệu sơ
lược về cuộc cách
mạng Tháng Tám
I. Giới thiệu sơ lược về cuộc cách mạng
Tháng Tám
1. Sự kiện lịch sử trọng đại:
• Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là một bước ngoặt lịch sử của
Việt Nam.
• Đánh dấu sự kết thúc của ách thống trị thực dân Pháp và Nhật.
2. Ra đời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa:
• Lần đầu tiên trong lịch sử, nước Việt Nam có chính quyền dân
chủ.
• Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng
trường Ba Đình ngày 2/9/1945.
I. Giới thiệu sơ lược về cuộc cách mạng
Tháng Tám
3. Lãnh đạo và đấu tranh:
• Thành công của Cách mạng Tháng Tám nhờ vào sự lãnh đạo
của Đảng Cộng sản Đông Dương.
• Quá trình đấu tranh gian khổ kéo dài 15 năm, từ 1930 đến 1945.
4. Ý nghĩa và tác động:
• Cách mạng Tháng Tám mở ra một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên
độc lập và tự do.
• Khích lệ phong trào đấu tranh giành độc lập tại nhiều quốc gia
khác trên thế giới.
II
Lý do cách
mạng là kết quả
của 15 năm đấu
tranh
II. Lý do cách mạng là kết quả của 15 năm
đấu tranh
1. Sự lãnh đạo kiên định và sáng suốt của Đảng:
a. Thành lập năm 1930, Đảng xác định mục tiêu đấu tranh giành
độc lập
• Đảng Cộng sản Đông Dương, do Hồ Chí Minh sáng lập, nhanh
chóng trở thành lực lượng chủ chốt trong phong trào cách mạng
Việt Nam.
• Mục tiêu hàng đầu là đấu tranh chống thực dân Pháp và giành
lại độc lập cho dân tộc.
II. Lý do cách mạng là kết quả của 15 năm
đấu tranh
b. Đề ra chiến lược, sách lược phù hợp với tình hình
• Đảng đã linh hoạt trong việc điều chỉnh chiến lược và sách lược
để phù hợp với từng giai đoạn cụ thể của cách mạng.
• Ví dụ, trong thời kỳ đầu, tập trung vào việc tổ chức quần chúng,
xây dựng lực lượng; khi điều kiện cho phép, phát động các
phong trào đấu tranh trực tiếp.
II. Lý do cách mạng là kết quả của 15 năm
đấu tranh
2. Khai thác thời cơ lịch sử nhạy bén:
a. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Nhật Bản đầu hàng.
• Sự sụp đổ của chế độ thực dân Nhật tại Đông Dương tạo ra
khoảng trống quyền lực, là cơ hội để các lực lượng cách mạng
nổi dậy.
• Tình hình quốc tế thuận lợi, với sự thất bại của phe phát xít, tạo
điều kiện cho phong trào giải phóng dân tộc ở nhiều nước trên
thế giới.
II. Lý do cách mạng là kết quả của 15 năm
đấu tranh
b. Đảng phát động Tổng khởi nghĩa khi thời cơ đến.
• Từ tháng 8 năm 1945, Đảng đã kêu gọi toàn dân nổi dậy giành
chính quyền trong phong trào Tổng khởi nghĩa.
• Sự phối hợp nhịp nhàng và quyết liệt của các lực lượng cách
mạng trên toàn quốc đã dẫn đến thành công rực rỡ của cuộc cách
mạng.
II. Lý do cách mạng là kết quả của 15 năm
đấu tranh
3. Huy động sức mạnh toàn dân:
a. Vận động, tổ chức nhân dân tham gia phong trào đấu tranh
• Đảng Cộng sản Đông Dương đã thành công trong việc xây dựng
các tổ chức quần chúng, từ các hội thanh niên, phụ nữ, nông dân
đến các đội tự vệ.
• Phong trào cách mạng đã lan rộng khắp các vùng nông thôn và
thành thị, lôi cuốn hàng triệu người dân tham gia.
II. Lý do cách mạng là kết quả của 15 năm
đấu tranh
b. Khi Tổng khởi nghĩa nổ ra, đông đảo nhân dân hưởng ứng.
• Sự đồng lòng và quyết tâm của nhân dân là yếu tố quyết định
đến sự thành công của cuộc cách mạng.
• Các cuộc biểu tình, tuần hành và nổi dậy diễn ra đồng loạt tại
các địa phương, làm tan rã nhanh chóng bộ máy cai trị của thực
dân và phong kiến.
II. Lý do cách mạng là kết quả của 15 năm
đấu tranh
4. Chiến lược và sách lược linh hoạt:
a. Kết hợp đấu tranh chính trị, vũ trang, và ngoại giao.
• Đảng đã thực hiện chiến lược kết hợp đấu tranh chính trị và vũ
trang, từ việc tuyên truyền, vận động đến việc tổ chức các cuộc
khởi nghĩa vũ trang.
• Ngoài ra, Đảng cũng sử dụng chiến lược ngoại giao khéo léo để
tận dụng sự ủng hộ quốc tế và gây áp lực lên các thế lực địch.
II. Lý do cách mạng là kết quả của 15 năm
đấu tranh
b. Kết hợp yếu tố dân tộc và quốc tế, lợi dụng mâu thuẫn giữa các
thế lực.
• Đảng đã khéo léo khai thác các mâu thuẫn giữa các thế lực thực
dân, phát xít và phong kiến để tạo lợi thế cho cuộc đấu tranh.
• Sự kết hợp giữa tinh thần dân tộc và sự hỗ trợ quốc tế đã giúp
cuộc cách mạng thu được nhiều thắng lợi quan trọng.
III. Bối cảnh lịch
sử và sự hình
thành của Đảng
Cộng sản Đông
Dương
III. Bối cảnh lịch sử và sự hình thành của
Đảng Cộng sản Đông Dương
Bối cảnh thế giới và Việt Nam trước khi Đảng ra
đời:
1. Chiến tranh thế giới thứ nhất và Cách mạng tháng Mười
Nga
 Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) đã làm thay đổi sâu
sắc tình hình thế giới, tạo điều kiện cho nhiều phong trào đấu
tranh giành độc lập dân tộc nổi dậy.
 Cách mạng tháng Mười Nga (1917) thành công, dẫn đến sự ra
đời của Liên bang Xô viết và lan tỏa ý tưởng cách mạng vô sản
ra khắp thế giới.
III. Bối cảnh lịch sử và sự hình thành của
Đảng Cộng sản Đông Dương
Bối cảnh thế giới và Việt Nam trước khi Đảng ra
đời:
2. Chính sách cai trị của thực dân Pháp và các phong trào
đấu tranh yêu nước thất bại.
 Thực dân Pháp thực hiện các chính sách bóc lột tàn bạo, đàn áp
phong trào yêu nước của nhân dân Việt Nam.
 Các cuộc khởi nghĩa của Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh, và
nhiều nhà yêu nước khác lần lượt bị thất bại do thiếu sự lãnh đạo
thống nhất và chiến lược phù hợp.
III. Bối cảnh lịch sử và sự hình thành của
Đảng Cộng sản Đông Dương
Quá trình thành lập Đảng:
1. Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam ngày
3/2/1930.
 Dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc, các tổ chức cộng sản tại
Việt Nam đã họp tại Hồng Kông để thống nhất thành lập Đảng
Cộng sản Việt Nam.
 Hội nghị đã thông qua các nguyên tắc cơ bản, xác định mục tiêu
đấu tranh giành độc lập và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
III. Bối cảnh lịch sử và sự hình thành của
Đảng Cộng sản Đông Dương
Quá trình thành lập Đảng:
2. Hội nghị hợp nhất (1930) và thông qua Cương lĩnh chính
trị.
 Cuối năm 1930, Hội nghị hợp nhất đã diễn ra, thông qua Cương
lĩnh chính trị và đổi tên Đảng thành Đảng Cộng sản Đông
Dương.
 Cương lĩnh chính trị nêu rõ nhiệm vụ chiến lược là lật đổ ách
thống trị của đế quốc và phong kiến, thiết lập chính quyền cách
mạng của công nông.
IV. Vai trò của Đảng
trong lãnh đạo
phong trào cách
mạng
IV. Vai trò của Đảng trong lãnh đạo phong
trào cách
Lãnh đạo cách
mạng
mạng:
Đảng Cộng sản Đông Dương lãnh đạo chính trị, chỉ đạo
phong trào giành độc lập.
• Đảng là lực lượng nòng cốt trong việc tổ chức, lãnh đạo các
phong trào đấu tranh giành độc lập.
• Đảng tổ chức các phong trào như Xô Viết Nghệ Tĩnh (1930
1931), phong trào Đông Dương đại hội (1936-1939), và các
cuộc đấu tranh công khai, bán công khai khác, tạo điều kiện
cho sự bùng nổ của Cách mạng Tháng Tám.
IV. Vai trò của Đảng trong lãnh đạo phong
trào cách mạng
Định hướng chiến lược:
Đề ra chiến lược, sách lược phù hợp với tình hình đất
nước và thế giới.
• Đảng xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam
là đấu tranh giành độc lập dân tộc, xây dựng chính quyền
cách mạng.
• Đảng linh hoạt điều chỉnh chiến lược, sách lược theo từng
giai đoạn, tận dụng thời cơ lịch sử như sự suy yếu của thực
dân Pháp và sự thất bại của phát xít Nhật trong Chiến tranh
thế giới thứ hai.
IV. Vai trò của Đảng trong lãnh đạo phong
trào cách mạng
Đoàn kết dân tộc:
Đoàn kết mọi tầng lớp nhân dân, không phân biệt giai cấp, tôn
giáo.
• Đảng luôn chú trọng việc đoàn kết, tập hợp mọi tầng lớp nhân
dân, bao gồm công nhân, nông dân, trí thức, tiểu thương, và các
dân tộc thiểu số trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
• Đảng kêu gọi sự đoàn kết giữa các lực lượng yêu nước, không
phân biệt giai cấp, tôn giáo, tạo nên một khối đại đoàn kết dân
tộc vững chắc.
IV. Vai trò của Đảng trong lãnh đạo phong
trào cách mạng
Đoàn kết dân tộc:
Đoàn kết mọi tầng lớp nhân dân, không phân biệt giai cấp, tôn
giáo.
• Đảng luôn chú trọng việc đoàn kết, tập hợp mọi tầng lớp nhân
dân, bao gồm công nhân, nông dân, trí thức, tiểu thương, và các
dân tộc thiểu số trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
• Đảng kêu gọi sự đoàn kết giữa các lực lượng yêu nước, không
phân biệt giai cấp, tôn giáo, tạo nên một khối đại đoàn kết dân
tộc vững chắc.
IV. Vai trò của Đảng trong lãnh đạo phong
trào cách mạng
Đoàn kết dân tộc:

Đoàn kết mọi tầng lớp nhân dân, không phân biệt giai cấp, tôn
giáo.
• Chính sự đoàn kết rộng rãi này đã tạo nên sức mạnh to lớn, góp
phần quan trọng vào thành công của Cách mạng Tháng Tám.
V. Các phong trào
đấu tranh dưới sự
lãnh đạo của Đảng
(1930-1945)
V. Các phong trào đấu tranh dưới sự lãnh
đạo của Đảng (1930-1945)
1. Phong trào Xô-Viết Nghệ Tĩnh (1930-
1931):
Khởi nghĩa và thành lập chính quyền cách mạng.
- Đây là phong trào đấu tranh lớn đầu tiên dưới sự lãnh đạo của
Đảng Cộng sản Đông Dương.
- Công nhân và nông dân Nghệ An, Hà Tĩnh nổi dậy khởi nghĩa,
thành lập chính quyền Xô-Viết, thực hiện quyền tự quản trong một
thời gian ngắn.
- Phong trào bị thực dân Pháp đàn áp dã man, nhưng đã để lại
những bài học quý báu về tổ chức và lãnh đạo cách mạng.
V. Các phong trào đấu tranh dưới sự lãnh
đạo của Đảng (1930-1945)
2. Phong trào Đông Dương (1936-1939):
Cuộc vận động chống Pháp và Nhật.
- Lợi dụng sự thay đổi chính trị ở Pháp và tình hình quốc tế, Đảng
phát động phong trào đấu tranh công khai và bán công khai.
- Các cuộc biểu tình, đình công, bãi khoá diễn ra sôi nổi, đòi các
quyền dân sinh, dân chủ và tự do chính trị.
- Phong trào này góp phần nâng cao ý thức chính trị của quần
chúng nhân dân và chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến sau
này.
V. Các phong trào đấu tranh dưới sự lãnh
đạo của Đảng (1930-1945)
3. Phong trào đấu tranh chống Pháp, Nhật (1940-
1945):
Khởi nghĩa Bắc Sơn, Nam Kỳ, binh biến Đô Lương.
- Khởi nghĩa Bắc Sơn (1940): Nhân dân Bắc Sơn (Lạng Sơn) nổi
dậy, chiếm các đồn bốt của Pháp. Tuy bị đàn áp, phong trào đã hình
thành các đội du kích và căn cứ cách mạng.
- Khởi nghĩa Nam Kỳ (1940): Nhân dân Nam Kỳ (miền Nam Việt
Nam) tổ chức khởi nghĩa rộng lớn, đánh phá các cơ sở của thực dân
Pháp.
V. Các phong trào đấu tranh dưới sự lãnh
đạo của Đảng (1930-1945)
3. Phong trào đấu tranh chống Pháp, Nhật (1940-
1945):
Khởi nghĩa Bắc Sơn, Nam Kỳ, binh biến Đô Lương.
- Binh biến Đô Lương (1941): Một số binh lính yêu nước trong
quân đội Pháp nổi dậy khởi nghĩa, mặc dù thất bại nhưng đã chứng
minh tinh thần yêu nước và đấu tranh chống ngoại xâm.
- Phong trào đấu tranh này tạo tiền đề và lực lượng cho Cách mạng
Tháng Tám 1945.
VI. Quá trình
chuẩn bị lực
lượng cho Cách
mạng Tháng 8
VI. Quá trình chuẩn bị lực lượng cho Cách
mạng Tháng 8
1. Chuẩn bị về chủ trương và đường lối:
Đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
- Đảng xác định rõ mục tiêu chiến lược là giải phóng dân tộc khỏi
ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
- Đề ra các chủ trương và kế hoạch hành động cụ thể để hướng dẫn
phong trào đấu tranh.
- Phổ biến rộng rãi trong nhân dân về tầm quan trọng của cuộc cách
mạng và vai trò của mỗi người trong việc tham gia.
VI. Quá trình chuẩn bị lực lượng cho Cách
mạng Tháng 8
2. Xây dựng lực lượng chính trị:
Xây dựng lực lượng quần chúng và đội ngũ cán bộ trung kiên.
- Đảng chú trọng việc tuyên truyền, giáo dục và tổ chức quần chúng
nhân dân tham gia phong trào cách mạng.
- Đào tạo và phát triển đội ngũ cán bộ trung kiên, có khả năng lãnh
đạo và tổ chức phong trào cách mạng.
- Hình thành các tổ chức quần chúng như: Hội Phụ nữ cứu quốc,
Thanh niên cứu quốc, Nông dân cứu quốc, Công nhân cứu quốc.
VI. Quá trình chuẩn bị lực lượng cho Cách
mạng Tháng 8
3. Xây dựng lực lượng vũ trang:
Thành lập các đội du kích và tổ chức lực lượng vũ trang.
- Đảng thành lập và phát triển các đội du kích ở các vùng căn cứ
cách mạng.
- Huấn luyện quân sự cho các đội du kích, trang bị vũ khí và chiến
thuật chiến đấu.
- Tổ chức các cuộc diễn tập, tấn công nhỏ lẻ để rèn luyện kỹ năng
chiến đấu và tăng cường khả năng đối phó với địch.
- Lực lượng vũ trang trở thành lực lượng nòng cốt, hỗ trợ và bảo vệ
các phong trào đấu tranh của quần chúng.
VII. Kết
Luận

Previous Next
VII. Kết
luận
1. Cách mạng Tháng Tám 1945 là kết quả của 15
năm đấu tranh kiên trì dưới sự lãnh đạo của Đảng.
- Thành công của cách mạng không chỉ là một sự
kiện lịch sử quan trọng, mà còn là biểu tượng của
lòng yêu nước và sự đoàn kết của dân tộc Việt Nam.
- Sự lãnh đạo kiên định và sáng suốt của Đảng Cộng
sản Đông Dương đã đưa phong trào cách mạng từ
những bước đầu gian nan đến thắng lợi vẻ vang.
VII. Kết
luận
2. Các phong trào đấu tranh và sự chuẩn bị kỹ
lưỡng về mọi mặt đã dẫn đến thành công của cuộc
cách mạng.
- Các phong trào đấu tranh trong suốt 15 năm đã tôi luyện
tinh thần và khả năng của quần chúng nhân dân, biến họ
thành lực lượng mạnh mẽ trong cuộc Tổng khởi nghĩa.
- Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về chính trị, lực lượng, và chiến
lược đã tạo nền tảng vững chắc cho sự thành công của
cuộc cách mạng.
VII. Kết
luận
2. Các phong trào đấu tranh và sự chuẩn bị kỹ
lưỡng về mọi mặt đã dẫn đến thành công của cuộc
cách mạng.
- Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám đã mở ra một kỷ
nguyên mới cho dân tộc Việt Nam, đánh dấu sự ra đời
của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và chấm dứt ách
thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
Câu hỏi củng cố
Câu 1: Đảng ta đã có những chủ trương gì khi thời cơ cách
mạng xuất hiện?
Trả lời:
- Ủy ban Khởi nghĩa toàn quốc được thành lập và ra Quân lệnh số 1
kêu gọi toàn dân nổi dậy khởi nghĩa.
- Tiến hành Hội nghị toàn quốc ở Tân Trào (Tuyên Quang) từ ngày
14 đến 15-8-1945 và quyết định phát động Tổng khởi nghĩa trong
cả nước, giành lấy chính quyền trước khi quân Đồng minh vào.
- Tiến hành Đại hội Quốc dân ở Tân Trào (16-8) và nhất trí tán
thành quyết định Tổng khởi nghĩa, thông qua 10 chính sách của Việt
Minh, lập Uỷ ban Dân tộc giải phóng Việt Nam.
Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi thư tới đồng bào cả nước kêu gọi nổi
dậy. Tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
Câu hỏi củng cố
Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu sự thành công của CMT 8?
Trả lời:
- Thành công của Cách mạng tháng Tám được đánh dấu bằng sự
kiện trọng đại đó là ngày 2-9-1945, tại Quảng trường Ba Đình,
trước hàng chục vạn đồng bào Hà Nội, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc
bản Tuyên ngôn Độc lập khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng
hòa.
Câu hỏi củng cố
Câu 3: Vì sao nói cách mạng tháng Tám tạo ra 1 biến cố trong
lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc việt nam?
Trả lời:
- Phản ứng với sự ngoại xâm: Cách mạng tháng Tám là một phản
ứng rõ rệt của người Việt Nam đối với sự xâm lược của Nhật Bản
- Sự hình thành nền tảng độc lập: Cách mạng tháng Tám đã cung
cấp nền tảng chính trị cho sự hình thành Chính phủ Việt Nam Dân
chủ Cộng hòa, với sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh
- Mở đường cho cuộc chiến tranh giành độc lập: Sự kiện này đã dẫn
đến cuộc chiến tranh Đông Dương lớn hơn, giúp nền dân chủ chống
lại chế độ thực dân Pháp và hỗ trợ sự tự do của người dân Việt
Nam.
Câu hỏi củng cố
Câu 4: Khi nghe tin nhật đầu hàng Đồng Minh thì đảng ta cùng
với chủ tịch HCM chuẩn bị những gì để đón tiếp đoàn quân
đồng minh vào nước ta?
Trả lời:
- Khi nghe tin Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh vào ngày 15 tháng 8 năm
1945, Đảng Cộng sản Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí
Minh đã chuẩn bị một số công việc quan trọng để đón tiếp đoàn quân
Đồng Minh vào nước ta, bao gồm:
- Thành lập Chính phủ Dân tộc Việt Nam: Vào ngày 2 tháng 9 năm 1945,
Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập tại quảng trường Ba Đình, Thành
phố Hà Nội, tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và
Chính phủ Dân tộc Việt Nam. Đây là bước đầu tiên trong việc xây dựng
một chính quyền lâm thời để quản lý và điều hành đất nước.
Câu hỏi củng cố
Câu 5: Cách mạng tháng Tám đã để lại những bài học kinh
nghiệm gì cho thế hệ trẻ hiện nay?
Trả lời:
- Cách mạng tháng Tám là một kho tàng quý giá về bài học kinh
nghiệm cho thế hệ trẻ hiện nay. Thấm nhuần những bài học đó,
thế hệ trẻ sẽ tiếp tục phát huy truyền thống yêu nước, ý chí độc
lập, tự chủ, tinh thần đoàn kết, dũng cảm, sáng tạo, góp phần xây
dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam ngày càng giàu mạnh, văn
minh, sánh vai cùng các cường quốc năm châu.
Thanks

You might also like