Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 33

IOE

OVERVIEW

I N T E R N E T O LY M P I A D S
OF ENGLISH
Vòng thi chính thức

GỒM 200 CÂU HỎI

LÀM TRONG 30 PHÚT


GIỚI HẠN KIẾN THỨC

Reading –Writing Listening


- Ngữ pháp (cấu trúc lớp 5 + 4 thì cơ bản + giới - Trình độ A1-A2
từ + đại từ + phát âm + trọng âm + liên từ + từ
loại + từ trái nghĩa + từ đồng nghĩa + ….)
- Từ vừng (theo chủ đề + kiến thức lớp 5)
KNOWLED
GE
Các dạng
câu hỏi
‘pen
Các dạng
câu hỏi
1. CÂU HỎI “ODD ONE OUT”

- “Odd” nghĩa là “khác lạ, không cùng loại, bị lẻ ra”. “Odd one out” là câu hỏi trắc nghiệm yêu cầu học sinh tìm ra
một từ khác so với ba từ còn lại.
- Câu hỏi này có thể được viết dưới dạng:
Choose the odd one out. (Chọn từ khác với các từ còn lại)
Which one is the odd one out? (Từ nào là từ khác với các từ còn lại?)
Odd one out. (Từ khác với các từ còn lại)
- Dạng câu hỏi này kiểm tra nghĩa của từ hoặc dạng thức của từ. 3 trong tổng số 4 phương án sẽ có nghĩa liên quan
đến nhau, hoặc có dạng thức giống nhau. Các bạn cần tìm ra từ có nghĩa khác/dạng thức khác với 3 từ còn lại.
1. CÂU HỎI “ODD ONE OUT”

- Ví dụ:
Which one is the odd one out?
A. Dog B. Cat C. Crayon D. Horse
Choose the odd one out.
A. Running B. Cooking C. Studying D. Talking
1. CÂU HỎI “ODD ONE OUT”

▲ Như vậy, để trả lời câu hỏi “Odd one out” một cách nhanh chóng, thí sinh cần quan sát dạng thức
hoặc dịch nghĩa các từ để tìm ra từ khác với các từ còn lại. Nếu chỉ biết nghĩa 3 phương án vẫn có thể
dùng phương pháp loại trừ để trả lời. Ví dụ, bạn chỉ biết nghĩa A. Dog, B. Cat và C. Crayon trong ví dụ
1, vẫn có thể suy ra C có khả năng là đáp án vì A và B đều là tên một loài động vật còn C thì không.
2. CÂU HỎI VỀ CÁCH PHÁT ÂM

- Các câu hỏi ngữ âm kiểm tra hiểu biết của bạn về cách phát âm các từ trong tiếng Anh, bao gồm cách
phát âm nguyên âm, phụ âm và tìm trọng âm.
2. CÂU HỎI VỀ CÁCH PHÁT ÂM

- Câu hỏi này có thể được viết dưới các dạng:


Choose the word that has the letter “____” pronounced differently. (Chọn từ có chữ cái ____ phát âm khác với
các từ còn lại)
Which word does NOT have the sound /____/? (Từ nào không có âm /____/?)
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest. (Chọn từ có phần gạch chân
phát âm khác với các từ còn lại)
Which word has the different stress pattern? (Từ nào có cách nhấn trọng âm khác các từ còn lại)
Which word has the stress on the first/second/third ….syllable? (Từ nào có trọng âm rơi vào âm tiết thứ
nhất/thứ hai/thứ ba …?
2. CÂU HỎI VỀ CÁCH PHÁT ÂM

- Ví dụ:

Choose the word that has the letters "oo" pronounced differently.
A. food B. cook C. too D. spoon
Which word has the different stress pattern?
A. temple B. kitchen C. pretty D. prepare
3. CÂU HỎI VỀ SỐ LƯỢNG ÂM TIẾT

- Âm tiết (syllable) là là một bộ phận của một từ, bao gồm ít nhất một nguyên âm. Hiểu một cách đơn
giản, nó là đơn vị nhỏ nhất của lời nói, tương đương với “tiếng” trong tiếng Việt. Có từ chỉ có một âm
tiết, và có từ có nhiều âm tiết.
- Ví dụ:
Từ “con gà” trong tiếng Việt được phát âm thành 2 tiếng “con” và “gà.
Từ “chicken” trong tiếng Anh được phát âm thành 2 âm tiết chick- và en (ˈtʃɪk/ và /ɪn./)
Từ “toe” chỉ có một âm tiết. Từ “dictionary” có 4 âm tiết.
3. CÂU HỎI VỀ SỐ LƯỢNG ÂM TIẾT

- Câu hỏi về âm tiết trong đề thi tiếng Anh IOE có thể được viết dưới dạng:
How many syllables are three in the word ….? (Từ ….có bao nhiêu âm tiết)
- Ví dụ:
How many syllables are three in the word “tomato”?
A. One
B. Two
C. Three
D. Four
3. CÂU HỎI VỀ SỐ LƯỢNG ÂM TIẾT

Trọng âm của từ có nhiều quy tắc và rất nhiều trường hợp ngoại lệ. Các bạn có thể nhớ một số quy tắc
trọng âm phổ biến sau:
4. CÂU HỎI VỀ TỪ ĐỒNG NGHĨA

- Câu hỏi về từ đồng nghĩa có thể xuất hiện ở cả dạng điền từ và trắc nghiệm.
- Câu hỏi này có thể được viết dưới các dạng:
_____ has the same meaning as ______. (Từ _____ có nghĩa giống như từ _____)
The synonym of _____ is __________. (Từ đồng nghĩa với _____ là _____)
Another word for _____ is _____. (Một từ khác có nghĩa như _____ là ______)
4. CÂU HỎI VỀ TỪ ĐỒNG NGHĨA

- Ví dụ:
“Pretty” has the same meaning as bea
The synonym of “pretty” is:
A. cloudy
B. beautiful
C. tall
D. expensive
4. CÂU HỎI VỀ TỪ ĐỒNG NGHĨA

- Một số cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp bạn nên nhớ:
5. CÂU HỎI VỀ TỪ TRÁI NGHĨA

- Câu hỏi về từ đồng nghĩa cũng có thể xuất hiện ở cả dạng điền từ và trắc nghiệm.
- Câu hỏi này có thể được viết dưới các dạng:
_____ has opposite meaning to ______ (Từ _____ có nghĩa trái với từ _____)
The antonym/opposite of _____ is _______. (Từ trái nghĩa với _____ là _____)
5. CÂU HỎI VỀ TỪ TRÁI NGHĨA

- Ví dụ:

The antonym of “cold” is _____________


5. CÂU HỎI VỀ TỪ TRÁI NGHĨA

- Một số cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp bạn nên nhớ:
6. CÂU HỎI VỀ ĐẠI TỪ

- Trong tiếng Anh có tổng cộng 9 từ loại. Ở cấp độ tiểu học, các câu hỏi tiếng Anh mới chỉ dừng ở đại từ
nhân xưng làm chủ ngữ và tân ngữ.
6. CÂU HỎI VỀ ĐẠI TỪ

- 7 đại từ làm chủ ngữ và dạng tân ngữ tương ứng của chúng như sau:
6. CÂU HỎI VỀ ĐẠI TỪ

- Các câu hỏi kiểm tra kiến thức về đại từ chủ ngữ và tân ngữ khá đa dạng. Để trả lời đúng các câu hỏi
này, bạn cần nhớ:
6. CÂU HỎI VỀ ĐẠI TỪ

- Ví dụ:
Dolphins have a tail, a big nose, and a lot of teeth but ______ don't have legs.
A. He B. It C. They D. We
Anna is my aunt. ______ is a receptionist at a hotel.
A. He B. She C. They D. It
Can you please give ________ that crayon?
A. I B. Me C. She D. He
7. CÂU HỎI TÌM LỖI SAI

- Tìm lỗi sai trong câu là bài tập trắc nghiệm thi IOE tiểu học kiểm tra tổng hợp bởi lỗi sai có thể nằm ở cách chia
động từ, mạo từ, đại từ, tính từ sở hữu, giới từ, nghĩa từ vựng, v.v.
- Câu hỏi này có thể được viết dưới các dạng:
Which part needs correction in the following sentence? (Phần nào trong câu sau cần sửa lại?)
Find the mistake. (Tìm lỗi sai)
Choose the INCORRECT word or phrase in the following sentence. (Chọn từ hoặc cụm từ không chính xác
trong câu sau.)
- Để trả lời đúng câu hỏi này, bạn hãy đọc 4 phương án trả lời trước. Sau đó, kiểm tra ngữ pháp và từ vựng của
phương án đó trong câu để tìm ra phương án sai. Lỗi sai có thể ở mặt ngữ pháp hoặc từ vựng.
7. CÂU HỎI TÌM LỖI SAI

- Ví dụ:
Which part needs correction in the following sentence?
Lucy don’t go to school on Sundays.
A. don’t
B. go
C. to
D. on

You might also like