Professional Documents
Culture Documents
CHƯƠNG 3-NGHIÊN CỨU MARKETING QUỐC TẾ
CHƯƠNG 3-NGHIÊN CỨU MARKETING QUỐC TẾ
12
Sale/Stock What are
courses of
such decrease
of sale?
What are
solutions to
solve the
problems?
13
14
15
16
17
18
3.4. Các vấn đề về tính sẵn có và sử dụng dữ liệu thứ cấp
56
Top các công ty nghiên cứu marketing hàng đầu
tại Việt Nam
• Nielsen - Mỹ
• Kantar - Anh
• Ipsos - Pháp
• GFK - Pháp
• Symphony IRI - Mỹ
• IMS Health - Mỹ
• Westat - Mỹ
• INTAGE - Mỹ
3.12. Giao tiếp với người ra quyết định
• Phần lớn nội dung thảo luận trong chương này liên
quan đến việc thu thập thông tin từ hoặc về người
tiêu dùng, khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
• Tuy nhiên, cần phải thừa nhận rõ ràng rằng việc thu
thập thông tin chỉ là một nửa công việc.
• Phân tích và giải thích thông tin đó cũng phải được
cung cấp cho người ra quyết định một cách kịp thời.
• Thiết kế hệ thống thông tin quốc tế chất lượng cao
sẽ là một công cụ cạnh tranh ngày càng quan trọng
khi thương mại tiếp tục được toàn cầu hóa và các
nguồn lực phải được đầu tư phù hợp.
• Những người ra quyết định, thường là các giám
đốc điều hành cấp cao, phải trực tiếp tham gia
không chỉ vào việc xác định vấn đề và đặt câu hỏi
mà còn tham gia vào nghiên cứu thực địa nhằm
quan sát thị trường và nghe ý kiến của khách
hàng theo những cách trực tiếp nhất khi có cơ
hội (như ở các thị trường nước ngoài mới).
• Các nhà quản lý cấp cao cần có “cảm nhận” về thị
trường của mình mà ngay cả những báo cáo tiếp
thị tốt nhất cũng không thể cung cấp được.
3.13. Phân đoạn thị trường trong
marketing quốc tế
• Phân khúc thị trường trong tiếp thị quốc tế:
Là quá trình phân chia thị trường tổng thể thành
các nhóm nhỏ hơn, tương đối đồng nhất.
Người mua khác nhau về nhu cầu, mong muốn
và yêu cầu của họ.
Theo đó, cũng giống như thị trường tiêu dùng và
thị trường B2B, các công ty nhận thấy cần thiết
phải phân khúc thị trường quốc tế.
Phân chia thị
trường tổng
thể thành
các nhóm
nhỏ hơn,
tương đối
đồng nhất
61
Quan điểm/ý kiến khác
• Phân đoạn thị trường trong marketing quốc tế đề cập đến
quá trình phân chia thị trường quốc tế thành một hoặc
nhiều phần (phân khúc hoặc thị trường phụ), mỗi phần có
xu hướng đồng nhất về mọi khía cạnh quan trọng.
• Nói cách khác, phân khúc thị trường quốc tế là quá trình
xác định các nhóm hoặc tập hợp khách hàng tiềm năng ở
cấp độ quốc tế có hành vi mua hàng tương tự.
• Thông qua phân khúc thị trường quốc tế, những điểm
tương đồng và khác biệt giữa những người mua tiềm năng
ở thị trường nước ngoài có thể được xác định và nhóm lại.
Phân khúc thị trường
• Phân khúc thị trường là quá trình phân chia thị
trường quốc tế thành các nhóm người tiêu dùng
có nhu cầu và sở thích tương tự.
• Hiểu được phân khúc thị trường là rất quan trọng
để doanh nghiệp nhắm mục tiêu đúng khách hàng
ở các quốc gia và nền văn hóa khác nhau, đồng
thời phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả.
• Phân đoạn thị trường có thể dựa trên nhiều yếu tố
khác nhau, chẳng hạn như Kinh tế, Chính trị, Văn
hóa, Địa lý, Nhân khẩu học, Tâm lý học và Hành vi.
Mục tiêu của phân khúc thị trường:
• Để phát hiện/nhận ra và so sánh các cơ hội thị trường bằng
cách kiểm tra nhu cầu của từng phân khúc và mức độ đáp ứng
những nhu cầu này.
• Sử dụng kiến thức của mình về những khác biệt trong phản
ứng tiếp thị của các khách hàng khác nhau, công ty có thể
quyết định ngân sách tiếp thị phân bổ cho các phân khúc khác
nhau.
• Thực hiện những điều chỉnh phù hợp về sức hấp dẫn tiếp thị
và sản phẩm của mình.
• Thay vì một chương trình tiếp thị nhằm thu hút tất cả người
mua tiềm năng, người bán có thể tạo ra chương trình tiếp thị
riêng biệt để đáp ứng nhu cầu của những người mua khác
nhau.
Tầm quan trọng của phân đoạn thị trường:
• Phân khúc thị trường giảm thiểu rủi ro.
• Phân khúc thị trường giúp biết được điểm
mạnh và cơ hội của công ty.
• Phân khúc thị trường mang lại cơ hội mở rộng
thị trường.
• Phân khúc thị trường tạo ra sự đổi mới.
• Phân khúc thị trường tạo ra lợi ích cho người
tiêu dùng.
Ưu điểm của việc phân khúc thị trường quốc tế
• Một nhà tiếp thị ở Hoa Kỳ có thể dễ dàng hiểu được
nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng Hoa Kỳ
hơn, nhưng điều đó có thể không xảy ra với người
tiêu dùng quốc tế.
• Phân khúc thị trường quốc tế và tiến hành nghiên
cứu thị trường cho phép nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về
khách hàng quốc tế.
• Nó cũng cho phép nhà tiếp thị xác định những điểm
tương đồng và khác biệt giữa các thị trường quốc
tế, điều này có thể khiến họ kết hợp các phân khúc
giữa các quốc gia hoặc thậm chí giữa các khu vực.
Phân khúc theo địa lý (Geographic Segmentation)
• Cũng giống như thị trường trong nước, thị trường quốc tế có thể
được phân chia theo địa lý.
• Một công ty có thể phân khúc theo khu vực, chẳng hạn như Tây
Âu, Trung Đông, Châu Phi, Châu Mỹ Latinh, v.v.
• Tuy nhiên, hãy nhớ rằng mặc dù phân khúc địa lý nhóm các quốc
gia theo vị trí nhưng chúng có thể rất khác nhau ở các khía cạnh
khác. Ví dụ: nếu bạn xem xét các quốc gia nằm trong khu vực Tây
Âu, bạn sẽ thấy rằng, cả về văn hóa và kinh tế, Vương quốc Anh
và Scotland rất giống nhau, nhưng cả hai đều khác biệt đáng kể
so với nước láng giềng Ireland.
• Tương tự, người dân ở Tây Phi có xu hướng có những điểm
tương đồng về cách ăn mặc, ẩm thực và âm nhạc, nhưng những
đặc điểm này không được chia sẻ rộng rãi với các nhóm bên
ngoài Tây Phi.
• Các đại lý có thể phân khúc thị trường theo tiêu chí
địa lý là quốc gia, tiểu bang, khu vực, quốc gia,
thành phố, vùng lân cận.
• Ví dụ, ở những vùng mưa, các đại lý có thể dễ dàng
bán áo mưa, ô và ủng cao su.
• Ở những vùng mùa đông, người ta có thể bán quần
áo ấm.
• Cửa hàng sản phẩm dành cho doanh nghiệp nhỏ
tập trung vào khách hàng từ khu vực lân cận địa
phương, trong khi cửa hàng bách hóa lớn hơn tập
trung tiếp thị tới các địa phương khác nhau trong
thành phố hoặc khu vực lớn hơn.
Phân khúc dựa trên các yếu tố chính trị và pháp lý
• Việc phân khúc thị trường tiêu dùng thường được thực hiện
dựa trên các yếu tố như tuổi tác, giới tính, cách sử dụng sản
phẩm, tính cách, v.v. Điều đó cũng đúng trên thị trường quốc
tế, nhưng nhà tiếp thị cần bổ sung thêm một khía cạnh khác:
đặc điểm của quốc gia.
• Những đặc điểm này thường là các yếu tố chính trị và pháp lý,
chẳng hạn như loại hình và sự ổn định của chính phủ, các quy
định về tiền tệ và mức độ phức tạp của bộ máy quan liêu của
quốc gia.
• Dưới đây là nhiều chính sách khác của chính phủ có thể can
thiệp vào thương mại quốc tế, chẳng hạn như thuế quan
(thuế đánh vào hàng nhập khẩu), hạn ngạch nhập khẩu, kiểm
soát tiền tệ và yêu cầu hàm lượng nội địa.
Ví dụ:
• Vào năm 2022, để đáp trả việc Nga xâm lược Ukraine,
Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu và Vương quốc Anh đã áp
dụng các biện pháp trừng phạt lớn chống lại Nga.
• Ví dụ: Vương quốc Anh đã áp thuế 35% đối với một số
mặt hàng nhập khẩu của Nga và một số công ty quốc
tế như McDonald's, Coca-Cola, Starbucks và Marks &
Spencer đã đình chỉ hoạt động ở Nga hoặc đã rút lui
hoàn toàn.
• Không mất nhiều thời gian để hình dung tác động tài
chính đối với Nga do các lệnh trừng phạt này gây ra.
Phân khúc dựa trên các yếu tố kinh tế
• Vẫn còn một cách khác để phân khúc thị trường trên
phạm vi quốc tế là dựa trên cơ sở các yếu tố kinh tế
- mức độ phát triển kinh tế và mức thu nhập của
người dân.
• Điều này thường được phân biệt dựa trên việc quốc
gia đó đang phát triển, phát triển hay kém phát
triển.
• Sự phân loại này dựa trên tình trạng kinh tế của
quốc gia (tức là tổng sản phẩm quốc nội, tổng sản
phẩm quốc dân, thu nhập bình quân đầu người,
mức độ công nghiệp hóa và mức sống).
Phân khúc dựa trên yếu tố văn hóa
• Các yếu tố văn hóa, chẳng hạn như ngôn ngữ chung, tôn
giáo, giá trị và thái độ, cũng có thể được sử dụng để phân
khúc một quốc gia hoặc khu vực.
• McDonald's sử dụng chiến lược "suy nghĩ toàn cầu, hành
động địa phương" để giúp đáp ứng nhu cầu văn hóa của
các phân khúc thị trường khác nhau.
• Một mặt, hãng cung cấp một thực đơn tiêu chuẩn gồm các
sản phẩm trên toàn thế giới, như McNuggets và McFlurry.
• Mặt khác, nó tùy chỉnh các dịch vụ khác trong thực đơn
của mình để thích ứng với yêu cầu văn hóa của người tiêu
dùng.
• Ví dụ, ở Ấn Độ, để thu hút những khách hàng
ăn chay và không ăn thịt bò, McDonald’s đã
giới thiệu món Maharaja Mac, được làm từ
một miếng ngô và phô mai.
• Công ty cũng sử dụng thuật ngữ “Maharaja”
để liên tưởng lịch sử của Ấn Độ cũng như sự
yêu thích hoàng gia và gọi nó là “Bánh mì kẹp
thịt xã hội” để gợi ý rằng nó có thể được ăn
nhanh chóng, giúp mọi người có nhiều thời
gian hơn để dành cho bạn bè.
• McDonald’s không chỉ tùy chỉnh thực đơn dựa
trên nơi họ hoạt động mà còn tùy chỉnh các
quảng cáo kỹ thuật số và truyền hình tùy thuộc
vào từng quốc gia và phân khúc người tiêu dùng.
• Ví dụ: ở Singapore, quảng cáo của McDonald's đã
cố gắng thu hút tình yêu cuộc sống về đêm của
người tiêu dùng bằng cách cho thấy McDonald's
có thể nâng tầm buổi tối đi chơi như thế nào,
trong khi ở Vương quốc Anh, công ty đã tạo
quảng cáo hoạt hình tập trung vào Bữa ăn vui vẻ
để thu hút phần lớn trẻ em ở nước Anh.
3.14. Lựa chọn thị trường mục tiêu trong
marketing quốc tế
• Sàng lọc và lựa chọn thị trường.
• Sàng lọc và lựa chọn thị trường đề cập đến quá trình
đánh giá các thị trường quốc tế tiềm năng và lựa
chọn những thị trường hấp dẫn nhất dựa trên các
tiêu chí khác nhau như quy mô thị trường, tiềm năng
tăng trưởng, cạnh tranh và môi trường pháp lý.
• Hiểu được quy trình sàng lọc và lựa chọn thị trường
là rất quan trọng để doanh nghiệp xác định các thị
trường quốc tế hứa hẹn nhất và phân bổ nguồn lực
một cách hiệu quả.
Lựa chọn thị trường mục tiêu
• Lựa chọn thị trường mục tiêu đề cập đến quá trình
lựa chọn các phân khúc thị trường hấp dẫn nhất để
tập trung và phát triển các chiến lược tiếp thị.
• Hiểu được lựa chọn thị trường mục tiêu là rất quan
trọng để doanh nghiệp phân bổ nguồn lực một cách
hiệu quả và phát triển các chiến lược tiếp thị phù
hợp với khách hàng mục tiêu.
• Lựa chọn thị trường mục tiêu có thể dựa trên nhiều
yếu tố khác nhau, chẳng hạn như quy mô thị trường,
tiềm năng tăng trưởng, cạnh tranh và lợi nhuận.
Đánh giá quy mô và tốc độ tăng trưởng của
thị trường
• Bước đầu tiên là ước tính nhu cầu hiện tại và tương
lai đối với sản phẩm của hãng ở các thị trường khác
nhau.
• Hãng có thể sử dụng các nguồn dữ liệu thứ cấp,
chẳng hạn như thống kê thương mại, báo cáo thị
trường và hiệp hội ngành, để có cái nhìn tổng quan
về quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng.
• Hãng cũng có thể tiến hành nghiên cứu sơ bộ, chẳng
hạn như khảo sát, phỏng vấn và nhóm tập trung, để
có được thông tin chi tiết cụ thể hơn về sở thích, nhu
cầu và hành vi của khách hàng.
Đánh giá khả năng tiếp cận thị trường và các rào cản
• Bước tiếp theo là đánh giá việc thâm nhập và hoạt động ở
các thị trường khác nhau dễ hay khó.
• Hãng cần xem xét các yếu tố pháp lý, chính trị, kinh tế và
văn hóa ảnh hưởng đến việc tiếp cận thị trường và các rào
cản.
• Ví dụ: Hãng cần kiểm tra các quy định, thuế quan, thuế và
tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình
cũng như sự ổn định chính trị, tỷ giá hối đoái và cơ sở hạ
tầng của thị trường.
• Hãng cũng cần hiểu các giá trị văn hóa, chuẩn mực và kỳ
vọng của thị trường cũng như cách chúng ảnh hưởng đến
hành vi và giao tiếp của người tiêu dùng.
Phân tích sự cạnh tranh và định vị thị trường
• Bước thứ ba là phân tích mức độ và tính chất cạnh
tranh ở các thị trường khác nhau.
• Hãng cần xác định đối thủ chính của mình là ai, điểm
mạnh và điểm yếu của họ là gì và cách họ định vị mình
trên thị trường.
• Hãng có thể sử dụng các công cụ như Năm lực lượng
của Porter, phân tích SWOT và lập bản đồ nhận thức để
đánh giá cường độ cạnh tranh, sức hấp dẫn và sự khác
biệt của thị trường.
• Hãng cũng cần xác định đề xuất giá trị duy nhất của
mình và cách hãng có thể truyền đạt nó một cách hiệu
quả tới khách hàng mục tiêu của mình.
Lựa chọn phân khúc thị trường và mục tiêu
• Bước thứ tư là phân khúc và nhắm mục tiêu vào những thị
trường hấp dẫn và sinh lời nhất cho sản phẩm hoặc dịch vụ của
công ty.
• Hãng có thể sử dụng các tiêu chí như địa lý, nhân khẩu học, tâm
lý và hành vi để phân chia thị trường thành các nhóm khách
hàng riêng biệt có đặc điểm, nhu cầu và sở thích tương tự.
• Sau đó, bạn có thể đánh giá từng phân khúc dựa trên quy mô,
mức tăng trưởng, lợi nhuận và khả năng tương thích với các dịch
vụ và mục tiêu của hãng.
• Hãng có thể sử dụng các công cụ như ma trận BCG, ma trận
Ansoff và ma trận GE để chọn các phân khúc và mục tiêu tốt nhất
cho chiến lược thâm nhập hoặc mở rộng thị trường của mình.
81
82
83
84
Phát triển các phương thức thâm nhập và mở
rộng thị trường
• Bước cuối cùng là quyết định cách hang sẽ thâm nhập và
mở rộng thị trường đã chọn.
• Hãng cần xem xét mức độ rủi ro, khả năng kiểm soát, đầu
tư và tính linh hoạt mà bạn muốn có ở mỗi thị trường.
• Hãng có thể chọn từ các phương thức gia nhập và mở rộng
khác nhau, chẳng hạn như xuất khẩu, cấp phép, nhượng
quyền thương mại, liên doanh, liên minh chiến lược và đầu
tư trực tiếp.
• Hãng cần cân nhắc những ưu điểm và nhược điểm của
từng phương thức, đồng thời điều chỉnh chúng phù hợp
với mục tiêu, nguồn lực và khả năng của mình.
Chiến lược định vị
• Chiến lược định vị đề cập đến quá trình phát
triển hình ảnh độc đáo và hấp dẫn cho sản
phẩm hoặc dịch vụ trong tâm trí khách hàng
mục tiêu.
• Hiểu chiến lược định vị là rất quan trọng để
doanh nghiệp tạo sự khác biệt với đối thủ
cạnh tranh và truyền đạt đề xuất giá trị của họ
một cách hiệu quả tới khách hàng mục tiêu ở
các quốc gia và nền văn hóa khác nhau.
Positioning High
price
Low High
quality quality
Competitor
Positioning refers to the place that a
Current position brand occupies in the minds of the
customers and how it is distinguished
Low
from the products of the
Ideal position price competitors.
87