1주차 수업 (2학기)

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

1.

만나서 반가워요

2. 내일 뭐해요 ?

3. 저는 김치를 좋아해요

4. 오늘 사파에 눈 보러 가요 .

5. 한국에 공부하러 갈까요 ?


Ngữ pháp

그래서 (Cho nên), 그런데 (nhưng mà)


A: 떡볶이 맛있어요 ? ( 떡볶이 ngon không? )
*tip
B: 네 , 맛있어요 . 그런데 조금 매워요 . ( vâng, ngon nhưng mà hơi cay)
너무 ( quá , rất)
A: 한국어 공부 어때요 ? (Học tiếng Hàn thế nào?)
조금 ( hơi )
B: 조금 어려워요 그런데 재미있어요 . (Hơi khó nhưng mà thú vị)

A: 피곤해요 ? (Bạn mệt không?)

B: 네 , 늦잠 잤어요 그래서 피곤해요 . (vâng, Tôi đã ngủ muộn nên mệt

A: 오늘 친구만나요 ? (Hôm nay bạn gặp bạn không?)

B: 아니요 , 오늘 바빠요 . 그래서 안 만나요 . (không, hôm nay Tôi bận nên không gặp bạn Tôi)
-( 으 ) 세요 <Xin hãy, hãy), - 지 마세요 (đừng)
- kết hợp với động từ , đề yêu cầu , chỉ dẫn người nghe làm việc gì đó 1 cách lịch
sự,.
Nghĩa tiếng Việt “ Hãy “, “ Xin hãy…”

- Gốc động từ có kết thúc bằng ngyên âm – 세요

• 쉬다 (nghỉ ngơi)  쉬 + 세요 = 쉬세요 ( Xin hãy nghỉ ngơi )

- Gốc động từ có kết thúc bằng phụ âm – 으세요

• 받다 (nhận)  받 + 으세요 = 받으세요 ( Xin hãy nhận )

- gốc động từ kết thúc bằng phụ âm ㄹ , lược bỏ ㄹ và them 세요

• 팔다 (bán)  팔  파 + 세요 = 파세요 ( Xin hãy bán )


Không có 받침 > - 세요

từ điển

보다 보세요
자다 자세요
가다 ~ 세요 가세요
쓰다 쓰세요
쉬다 쉬세요
Có 받침 > - 으세요

từ điển

먹다 먹으세요
읽다 읽으세요
듣다 ~ 으세요 들으세요
앉다 앉으세요
팔다 파세요
không có 받침 > - 세요
Dictionary form Polite ending

공부하다 공부 하세요
일하다 일 하세요
운동하다 + 세요 운동 하세요
숙제하다 숙제 하세요
청소하다 청소 하세요
- 지 마세요 (đừng)

từ điển

보다 보지 마세요
자다 자지 마세요
가다 ~ 지 마세요 가지 마세요
쓰다 쓰지 마세요
쉬다 쉬지 마세요
- 지 마세요 (đừng)

từ điển

먹다 먹지 마세요
읽다 읽지 마세요
듣다 ~ 지 마세요 듣지 마세요
앉다 앉지 마세요
팔다 팔지 마세요
- 지 마세요 (đừng)
Dictionary form Polite ending

공부하다 공부하지 마세요


일하다 일하지 마세요
운동하다 + 지 마세요 운동하지 마세요
숙제하다 숙제하지 마세요
청소하다 청소하지 마세요

You might also like