Professional Documents
Culture Documents
Yen ta tan
Yen ta tan
73 592 405
187 000 kg > 87 560 kg
Hãy kể những đơn vị đo khối
lượng đã được học?
YẾN TẠ
TẤN
02 KHÁM
PHÁ
MỤC TIÊU
tấn tạ yến kg
1 tấn 1 tạ 1 yến
= 10 tạ = 10 yến = 10 kg
= 100 yến = 100 kg
= 1000 kg
1. Số?
a) 2 yến = kg 20 kg = yến
b) 3 tạ = kg 300 kg = tạ
2 tạ = yến 40 yến = tạ
c) 2 tấ n = kg 2 000 kg = tấ n
3 tấ n= tạ 30 tạ = tấ n
LÀM VIỆC NHÓM 2
2. Tính
a) 45 tấ n – 18 tấ n = 27 tấ n b) 17 tạ + 36 tạ = 53 tạ
c) 25 yến × 4 = 100 yến d) 138 tấ n : 3= 46 tấ n