Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

MINIMALIST

AESTHETIC FEED

SOCIAL
MEDIA
PLANNER
LESSON 5:
INITIAL
CLUSTER
(p1)
CONTENT
S

01 02 03 04 05
Bl-, Br- Cl-, cr- Dr- Fl-, Fr- Gl-,
Gr-
Examples Transcription
1. Bl-, Br-
Parts of speech Listen Meaning

Black /Blæk/ n Màu đen

Bleep /bli:p/ n Tiếng bíp bíp


Máy trộn, máy
Blender /ˈblendə(r)/ n
khuấy
Blow /bləʊ/ v Thổi

Blue / bluː/ n Màu xanh da trời

Brain /breɪn/ n Bộ não

Break /breik/ v Làm gãy, bẻ gãy

Brick /brik/ n Gạch

Bright /braɪt/ adj Sáng, sáng chói

Broom /bruːm/ n Cái chổi


2. Cl-,
Parts of
Cr-
Examples Transcription Listen Meaning
speech
Clap /klæp/ v Vỗ tay
Clause /klɔːz/ n Mệnh đề
Clean / kliːn/ adj Sạch sẽ
Clear / klɪə(r)/ adj Rõ ràng
Climb / klaɪm/ v Leo, trèo
Clock /klɒk/ n Đồng hồ
Làm nứt, làm
Crack /kræk/ v
rạn,
Cream /kriːm/ n Kem
Tội ác, tội
Crime /kraɪm/ n
3. Dr-
Parts of
Examples Transcription Listen Meaning
speech
Nháp, bản
Draft /drɑːft/ n
nháp
Drag / /drӕg/ v Lôi kéo, kéo lê

Dragon /´drægən/ n Con rồng


Kéo, lôi kéo,
Draw /drɔː/ v
thu hút
Dream /driːm/ n Giấc mơ
Dress / dres/ n Váy
Uống, đồ
Drink /drɪŋk/ v
Examples
4. Fl-, Fr-
Transcription
Parts of
Listen Meaning
speech
Flag / flæɡ/ n Lá cờ
Cụm xốp nhẹ,
Fleece /fli:s/ n
bông
Flight /flait/ n Chuyến bay
Búng, đánh
Flip /flɪp/ v
nhẹ,
Flu /fluː/ n Bệnh cúm
Fly /flaɪ/ v Bay
Thẳng thắn,
Frankly /ˈfræŋkli/ adv
trung thực
Freedom /ˈfriːdəm/ n Sự tự do
Frog /frɒɡ/ n Con ếch
5. Gl-, Gr-
Parts of
Examples Transcription Listen Meaning
speech
Lượm nhặt,
Glean /gli:n/ v
mót

Glide /ɡlaɪd/ v Trượt đi, lướt đi

Quả địa cầu,


Globe /ɡləʊb/ n
trái đất
Glue /ɡluː/ n Keo dán
Màu xanh lá
Green /ɡriːn/ n
cây
Màu xám, ảm
Grey /ɡreɪ/ n
đạm
Grimy /ˈɡraɪmi/ adj Đầy bụi bẩn,
CONTENT
S

06 07 08 09 10
Sc-, Sp-, Scr-, spr,
Pl-, Pr-
st-, sw-
Gl-,
sk-,sl-, spl-, str-
sm- sn- Gr-
6. Pl-, Pr-
Parts of
Examples Transcription Listen Meaning
speech
Kế hoạch, dự
Plan /Plæn/ n
kiến
Plane /pleɪn/ n Máy bay
Play /pleɪ/ v Chơi
Plough /plaʊ/ v Cày, xới
Plumber /´plʌmə/ n Thợ ống nước
Practice /ˈpræktɪs/ v Thực hành
Praise /preiz/ v Khen ngợi
Lợi nhuận, lợi
Profit /ˈprɒfɪt/ n
ích
Sự thăng chức,
Promotion /prəˈməʊʃn/ n
7. Sc-, sk-,sl-, sm- sn-
Examples Transcription Parts of speech Listen Meaning
Scope /skəʊp/ n Phạm vi, tầm
Sky /skaɪ/ n Bầu trời, trời
Slight /slaɪt/ adj Gầy, mỏng manh
Slogan /ˈsləʊɡən/ n Khẩu hiệu
Slum /slʌm/ n Khu nhà ổ chuột
Smell /smel/ v Ngửi, đánh hơi
Smile /smaɪl/ v Cười
Smoke /sməʊk/ v Hút thuốc
Sneaky /ˈsniːki/ adj Vụng trộm, lén lút
Snow /snəʊ/ n Tuyết
Examples
8. Sp-, st-, sw-
Transcription Parts of speech Listen Meaning
Spare /speə/ adj Thừa, dư, dự trữ
Lấp lánh, nhấp
Sparkle /ˈspɑːkl/ adj
nháy
Speak /spiːk/ v Nói
Stare /'steә(r)/ v Nhìn chằm chằm
Bước, bậc
Step /step/ n
(thang)
Sticky /ˈstɪki/ adj Dính, bầy nhầy
Stop / stɒp/ v Dừng lại
Swan /swɑːn/ n Con thiên nga
Swim /swɪm/ v Bơi lội
9. Scr-, spr, spl-, str-
Examples Transcription Parts of speech Listen Meaning
Screwdriver /'skru:draivə/ n Cái tua vít
Scrub /skrʌb/ v Lau chùi,cọ
Spring /sprɪŋ/ n Mùa xuân
Street /strɪ:t/ n Con đường, phố
Stream /strɪ:m/ n Dòng suối
Square /skweə(r)/ n Hình vuông
Scream /skriːm/ v Hét lên
Nguy nga, lộng
Splendid /'splendid/ adj
lấy
Nhanh nhẹn. hoạt
Spry /spraɪ/ adj
bát
Examples
10. Tr-
Transcription Parts of speech Listen Meaning

Trace /treis/ n Dấu vết, dấu tích

Train /treɪn/ n Chuyến tàu

Treat /tri:t/ v Đối xử

Tree / tri:/ n Cây cối


Hợp thời
Trendy /ˈtrendi/ adj
trang,mốt
Sự thử nghiệm,
Trial /'traiəl/ n
cuộc thử nghiệm
Triangle /ˈtraɪæŋɡl/ n Hình tam giác
Xảo quyệt , thủ
Tricky /ˈtrɪki/ adj
đọan
Examples Transcription
1. Bl-, Br-
Parts of speech Listen Meaning

Black /Blæk/ n Màu đen

Bleep /bli:p/ n Tiếng bíp bíp


Máy trộn, máy
Blender /ˈblendə(r)/ n
khuấy
Blow /bləʊ/ v Thổi

Blue / bluː/ n Màu xanh da trời

Brain /breɪn/ n Bộ não

Break /breik/ v Làm gãy, bẻ gãy

Brick /brik/ n Gạch

Bright /braɪt/ adj Sáng, sáng chói

Broom /bruːm/ n Cái chổi


Examples Transcription
1. Bl-, Br-
Parts of speech Listen Meaning

Black /Blæk/ n Màu đen

Bleep /bli:p/ n Tiếng bíp bíp


Máy trộn, máy
Blender /ˈblendə(r)/ n
khuấy
Blow /bləʊ/ v Thổi

Blue / bluː/ n Màu xanh da trời

Brain /breɪn/ n Bộ não

Break /breik/ v Làm gãy, bẻ gãy

Brick /brik/ n Gạch

Bright /braɪt/ adj Sáng, sáng chói

Broom /bruːm/ n Cái chổi


04

THANK YOU
Lecturer : Ms. Jamie

You might also like