Professional Documents
Culture Documents
YCT-4
YCT-4
我家有四口人
Wǒjiā yǒu sì kǒu rén
I. Từ mới
• Hãy viết theo thứ tự các nét chữ chạy trên màn hình
• Đọc phiên âm của từ
• Và nắm nghĩa của từ trên bảng nhé !
Jia
Nhà, family
Có
Không có
Và 我和你: Tôi và bạn
Mấy
Miệng, Nhân
khẩu
Lượng từ (cái
Ví dụ:
con...) 三个人: 3 người
四个人: 4 người
五个人: 5 người
babà father/dad/pa/papa
Bố - ba
mamā mother-mom
Mẹ
gē gē elder brother
dì younger brother/junior
male/I (modest word in letter)
jiě older sister
mèi mèi younger sister
Nhà bạn có
mấy người?
Anh trai
Chị gái
Em trai
Em gái Nhà
yě also/too/(in classical
Chinese) final particle serving
as copula
ài to love/affection/to be
fond of/to like
• Lắng nghe bài hát nhà bạn có mấy người tại đây:
• https://www.youtube.com/watch?v=o3bQLnH7o-c
谢谢