Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 32

第三课

他是谁! Anh ta là ai?


Nǐ jiào shénme míngzì!
I. Từ mới
• Hãy viết theo thứ tự các nét chữ chạy trên màn hình
• Đọc phiên âm của từ
• Và nắm nghĩa của từ trên bảng nhé !
Anh ấy 他很高兴: Anh ấy rất
vui
Là, thì
01
shéi/shuí (đại từ)
ai (?)

她是谁?
tā shì
shéi

她是我妹妹。
tā shì wǒ mèimei
哪 nǎ 代 nào
Bộ khẩu ( 口 )- số 2( 二 )- bộ đao( 刀 )- bộ phụ( 阝 )
Người 好人: Người tốt
他是哪国人? Anh ấy
Quốc gia
là người nước nào?
Người Trung Quốc
Ví dụ:
Người Mỹ -> 美国人
Người Việt Nam-> 越南人 Tên nước + 人 = Người nước đó
Người Nhật Bản-> 日本人
Người Mỹ -> 美国
Měiguó rén

Người Việt Nam-> 越南


Yuènán rén

Người Nhật Bản-> 日本人


Rìběn rén
Anh ta là ai?

Anh ta là
Thành Long
Thành Long là
người nước
nào?

Người Trung
Quốc
越南 Yuènán Việt Nam 01

中国 Zhōngguó Trung Quốc


德国 Déguó Đức
俄国 Éguó Nga
法国 Fǎguó Phá
韩国 Hánguó p
美国 Měiguó Hàn Quốc
日本 Rìběn Mỹ
英国 Yīngguó Nhật Bản
Anh
Tên 1 số nước
Trò chơi ai đọc
tên nước nhanh
hơn
zhǎo to try to find/to look
for/to call on sb/to
find/to seek/to return/to
give change

Zhǎo : find : tìm


Péngyou:: Friend : bạn bè
NHÌN VÀO QUỐC KÌ NÓI NHANH TÊN NƯỚC
谢谢

You might also like