Professional Documents
Culture Documents
YCT-3
YCT-3
她是谁?
tā shì
shéi
她是我妹妹。
tā shì wǒ mèimei
哪 nǎ 代 nào
Bộ khẩu ( 口 )- số 2( 二 )- bộ đao( 刀 )- bộ phụ( 阝 )
Người 好人: Người tốt
他是哪国人? Anh ấy
Quốc gia
là người nước nào?
Người Trung Quốc
Ví dụ:
Người Mỹ -> 美国人
Người Việt Nam-> 越南人 Tên nước + 人 = Người nước đó
Người Nhật Bản-> 日本人
Người Mỹ -> 美国
Měiguó rén
Anh ta là
Thành Long
Thành Long là
người nước
nào?
Người Trung
Quốc
越南 Yuènán Việt Nam 01