Professional Documents
Culture Documents
YCT-6
YCT-6
YCT-6
你的个子真高
Nǐ de gèzi zhēn gāo
I. Từ mới
• Hãy viết theo thứ tự các nét chữ chạy trên màn hình
• Đọc phiên âm của từ
• Và nắm nghĩa của từ trên bảng nhé !
Của Mang ý nghĩa sở
hữu cách 我的妈妈: Mẹ của tôi
我的爸爸: Bố của anh ấy
我的奶奶: Bà của tôi
Nhỏ, bé
小人: Tiểu nhân
To, lớn
大人: Đại nhân
Dài
长江: Trường Giang: Sông
dài
Vóc người
她的个子真大: Vóc người
cô ấy thật bự
Thật là
他的个子真小: Dáng
người anh ấy thật nhỏ
Cao
她很高: Cô ấy rất cao
Học từ vựng cơ thể người qua lời bài hát
Từ vựng
Đầu Vai
Đầu gối Bàn chân
Yǎnjīng Zuǐbā
miệng
mắt
Bízi
Ěrduo
tai mũi
你几岁? Bạn mấy tuổi?
Tuổi